H ng d n h ch toán nghi p v c a công ty th ng m i cho k toán m i.ướ ẫ ạ ệ ụ ủ ươ ạ ế ớ
A. H ch toán nghi p vạ ệ ụ mua hàng c aủ d ch v th ng m iị ụ ươ ạ
1. Mua hàng
– Mua hàng hóa , văn phòng ph mẩ v nh p kho: các kho n chi phí khác liên quan đ ề ậ ả ể
mang hàng hóa v nh p kho theo lý thuy t thìề ậ ế h ch toánạ vào TK 1562 nh ng th c t ư ự ế
k toán th ng c ng luôn vô ti n mua hàng r i chia cho s l ng hàng hóa theo m t ế ườ ộ ề ồ ố ượ ộ
tiêu th c nào đó.ứ
– Tr ng h p mua hàng tr ti n ngay :ườ ợ ả ề
N TK 1561: giá mua ch a VAT, chi ti t s l ng t ng m t hàngợ ư ế ố ượ ừ ặ
N TK 1331: VATợ (10%)
Có TK 111,112, 141: t ng s ti n ph i tr / đã tr NCCổ ố ề ả ả ả
– Tr ng h p mua hàng công n :ườ ợ ợ
N TK 1561: giá mua ch a VAT, chi ti t s l ng t ng m t hàngợ ư ế ố ượ ừ ặ
N TK 1331: VATợ (10%)
Có TK 331 :t ng s ti n ph i tr nhà cung c p.ổ ố ề ả ả ấ
– Khi thanh toán ti nề
N TK 331 t ng s ti n ph i tr nhà cung c pợ ổ ố ề ả ả ấ
Có TK 111/ 112
– Tr ng h p đã nh n đ c hóa đ n c a NCC nh ng đ n cu i tháng hàng ch a v ườ ợ ậ ượ ơ ủ ư ế ố ư ề
đ n khoế
+ Cu i tháng k toán ghiố ế
N TK 151: giá mua ch a VAT, chi ti t s l ng t ng m t hàngợ ư ế ố ượ ừ ặ
N TK 1331: VATợ
Có TK 111,112,331,141: t ng s ti n ph i tr /đã tr NCCổ ố ề ả ả ả
+ Qua đ u tháng khi hàng v t i khoầ ề ớ
N TK 1561ợ
Có TK 151
2. Tr hàng cho NCC:ả
– Khi nh p kho đ n giá nào thì xu t kho tr v i đ n giá đó,ậ ơ ấ ả ớ ơ h ch toánạ ng c l i lúc ượ ạ
nh p khoậ
N TK 331, 111, 112ợ
Có TK 1561
Có TK 1331
1