– S li u trên s ti n m t và ti n g i NH v i t ng phát sinh N trên tài kho n ố ệ ổ ề ặ ề ử ớ ổ ợ ả
ph i tr không kh p nhau, có chênh l ch l n.ả ả ớ ệ ớ
– Vi c thanh toán cho ng i bán b ng ti n m t v i giá tr l n thông qua các nhânệ ườ ằ ề ặ ớ ị ớ
viên c a Công ty th hi n vi c qu n lý ti n m t ch a ch t ch , có th x y ra ủ ể ệ ệ ả ề ặ ư ặ ẽ ể ả
r i ro b t l i cho Công ty ho c d n đ n s chi m d ng v n c a Công ty cho ủ ấ ợ ặ ẫ ế ự ế ụ ố ủ
các m c đích cá nhân do nh n ti n không k p th i h n thanh toán.ụ ậ ề ị ờ ạ
– Không h ch toán lãi ch m tr trên nh ng kho n ph i tr quá h n thanh toán.ạ ậ ả ữ ả ả ả ạ
– Ch a ti n hành x a lí các kho n ph i tr ng i bán không có đ i t ng vào ư ế ử ả ả ả ườ ố ượ
thu nh p khác.ậ
– Tr ng h p hàng v nh ng hóa đ n ch a v , đ n v ph n ánh ch a đúng v ườ ợ ề ư ơ ư ề ơ ị ả ư ề
m t giá tr và ch a đi u ch nh ho c đi u ch nh không đúng khi có hóa đ n v .ặ ị ư ề ỉ ặ ề ỉ ơ ề
– Th t c nh p kho báo s ti n hành ch m h n so v i bút toán tr ti n làm cho ủ ụ ậ ổ ế ậ ơ ớ ả ề
t i 31/12 TK331 có s d N nh ng th c ch t đây không ph i là kho n tr ạ ố ư ợ ư ự ấ ả ả ả
tr c cho ng i bán.ướ ườ
– Kho n giao d ch v i s ti n l n không kí h p đ ng mua hàng v i ng i bán.ả ị ớ ố ề ớ ợ ồ ớ ườ
3. Thu và các kho n ph i n p NSNNế ả ả ộ
– Không theo dõi chi ti t t ng kho n thu , phí, l phí ph i n p và đã n p.ế ừ ả ế ệ ả ộ ộ
– Qu n lí và h ch toán thu GTGT đ u ra ch a đúng qui đ nh: không vi t hóa ả ạ ế ầ ư ị ế
đ n khi bán hàng, áp thu su t thu GTGT đ u ra ch a đúng t l , tính toán sai ơ ế ấ ế ầ ư ỉ ệ
giá tính thu .ế
– H ch toán và kê khai thu GTGT ch a đ y đ , ch a phù h p. H ch toán kh u ạ ế ư ầ ủ ư ợ ạ ấ
tr thu VAT đ i v i các hóa đ n không h p l (thi u mã s thu , ch kí c a ừ ế ố ớ ơ ợ ệ ế ố ế ữ ủ
ng i mua…) ho c hóa đ n gia tăng tr c ti p, hóa đ n chi t ngu n KPCĐ, quườ ặ ơ ự ế ơ ừ ồ ỹ
phúc l i, kho n chi tr không ph c v s n xu t…ợ ả ả ụ ụ ả ấ
– Qu n lí và h ch toán thu tài nguyên ch a phù h p: không h ch toán vào ả ạ ế ư ợ ạ
TK627 mà h ch toán vào TK642, h ch toán thu tài nguyên theo giá t m tính khi ạ ạ ế ạ
ch a có thông báo giá tính thu tài nguyên c a C c thu đ a ph ng.ư ế ủ ụ ế ị ươ
– C s tính thu tài nguyên ch a phù h p: tính thu tài nguyên trên giá g m c ơ ở ế ư ợ ế ồ ả
chi phí v n chuy n, b c x p, l u kho bãi; không tính thu tài nguyên khai thác ậ ể ố ế ư ế
trong kì nh ng ch a bán, tiêu dùng; tính thu tài nguyên trên kh i l ng tài ư ư ế ố ượ
nguyên khi ch a lo i tr h t t p ph m.ư ạ ừ ế ạ ẩ
– S d trên TK 3331 (thu GTGT ph i n p) trên BCTC có s d âm do h ch ố ư ế ả ộ ố ư ạ
toán kh u tr thu GTGT đ u vào v t v i s thu đ u ra.ấ ừ ế ầ ượ ớ ố ế ầ
– S li u li u thu GTGT đ u ra trên s k toán không kh p v i s li u trên t ố ệ ệ ế ầ ổ ế ớ ớ ố ệ ờ
khai thu và hóa đ n VAT (do kê khai sai, thi u, trùng m t s hóa đ n GTGT). ế ơ ế ộ ố ơ
4