DANH MỤC TÀI LIỆU
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ỨNG DỤNG KÊ KHAI ( 4.0.8 )
1
TỔNG CỤC THUẾ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ỨNG DỤNG
HỖ TRỢ KÊ KHAI
(Dành cho người nộp thuế)
Phiên bản HTKK 4.0.8
Hà Nội, năm 2018
MỤC LỤC
MỤC LỤC ......................................................................................................... 2
1. GIỚI THIỆU ................................................................................................. 8
1.1 Mã vạch 2 chiều ........................................................................................ 8
1.2 Hướng dẫn sử dụng phần mềm hỗ trợ kê khai ..................................... 8
1.2.1 Cách s dng tr giúp trong ng dng .................................................................. 8
1.2.2 Yêu cu v cu hình h thng ................................................................................. 8
1.2.3 Hưng dn thiết lp thông s màn hình ................................................................. 9
1.2.4 Hưng dn cách gõ tiếng vit có du ..................................................................... 9
1.2.5 Hưng dn kết ni máy in ..................................................................................... 11
1.2.6 Khi đng ng dng .............................................................................................. 11
1.2.7 Giao din ng dng ................................................................................................ 12
1.2.8 S dng h thng menu ......................................................................................... 12
1.2.9 Kê khai thông tin doanh nghip ............................................................................ 13
1.2.10 Điu khin nhp d liu ......................................................................................... 14
1.2.11 Nhp mi, m t khai thuế .................................................................................... 16
1.2.12 c chc năng trên màn hình kê khai t khai ..................................................... 17
1.2.13 Kim tra và thông báo kê khai sai......................................................................... 20
1.2.14 Sao lưu d liu ......................................................................................................... 21
1.2.15 Phc hi d liu ....................................................................................................... 22
1.2.16 Kết xut ra file PDF ................................................................................................ 23
1.2.17 Danh mc ................................................................................................................. 26
1.2.18 Tra cu t khai ........................................................................................................ 29
1.2.19 Cu hình cp nht ................................................................................................... 31
1.2.20 Chuyn đi d liu t HTKK phiên bn 3.8.X sang 4.0.X............................... 32
2 ĐẢM BẢO CỦA CƠ QUAN THUẾ .......................................................... 34
2.1 Bản quyền ............................................................................................... 34
2.2 Tính tin cậy ............................................................................................. 34
2.3 Bạn cần in tờ khai .................................................................................. 34
2.4 Bạn cần kết xuất tờ khai theo chuẩn XML ......................................... 34
2.5 Lưu trữ tờ khai....................................................................................... 34
3 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC CHỨC NĂNG KÊ KHAI..................... 35
3.1 Kê khai thông tin chung của doanh nghiệp ......................................... 35
3.2 Các quy định tính năng hỗ trợ hướng dẫn khai chung của ứng
dụng: ................................................................................................................ 35
3.3 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai thuế GTGT ....................... 36
3.3.1 T khai thuế giá tr gia tăng khu tr mu 01/GTGT (Ban hành kèm theo
Thông tư s 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015 ca B Tài chính): đáp ng công văn
4943/TCT-KK ...................................................................................................................... 36
3.3.2 T khai thuế giá tr gia tăng cho d án đu tư mu 02/GTGT (ban hành theo
Thông tư 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B Tài chính) và yêu cu nghip vụ
theo Thông tư 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015 ca B Tài chính .......................... 48
3.3.3 T khai thuế giá tr gia tăng trc tiếp mu 03/GTGT (Ban hành kèm theo
Thông tư s 119/2014/TT-BTC ngày 25/08/2014 ca B Tài chính) và yêu cu
nghip v theo Thông tư 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015 ca B Tài chính ........ 51
3.3.4 T khai thuế GTGT mu 04/GTGT (Ban hành kèm theo Thông tư s
26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015 ca B Tài chính) ..................................................... 53
3.3.5 T khai thuế GTGT mu 05/GTGT (Tạm np trên doanh s đi vi kinh
doanh ngoi tnh) (Ban hành kèm theo Thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày
6/11/2013 ca B Tài chính) ............................................................................................... 57
3.4 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai thuế TNDN........................ 60
3.4.1 T khai thu nhp doanh nghip cho chuyn nhưng BĐS - 02/TNDN (Ban
hành theo Thông tư s 151/2014/TT-BTC ngày 10/10/2014 ca B Tài chính) ........ 60
3.4.2 T khai Quyết toán thuế thu nhp doanh nghip năm mu 03/TNDN theo
Thông tư s 151/2014/TT-BTC (Ban hành kèm theo Thông tư 151/2014/TT-BTC
ngày10/10/2014 ca B Tài chính) đáp ng công văn 4943/TCT-KK ....................... 64
3.4.3 T khai thu nhp doanh nghip cho trưng hp tính thuế theo t l % trên
doanh thu - 04/TNDN (Ban hành kèm theo Thông tư s 151/2014/TT-BTC ngày
10/10/2014 ca B Tài chính) .......................................................................................... 100
3.4.4 T khai thu nhp doanh nghip - 06/TNDN (Ban hành kèm theo Thông tư s
151/2014/TT-BTC ngày 10/10/2014 ca B Tài chính) .............................................. 103
3.5 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai thuế Thu nhập cá nhân . 107
3.5.1 T khai thuế thu nhp cá nhân mu 01/XSBHDC (Ban hành kèm theo Thông
tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài chính) ........................................ 107
3.5.2 T khai dành cho cá nhân khai trc tiếp vi cơ quan thuế mu 02/KK-TNCN
(Ban hành kèm theo Thông tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài
chính) ................................................................................................................................. 113
3.5.3 T khai thuế thu nhp cá nhân mu 05/KK-TNCN (Ban hành kèm theo
Thông tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài chính)............................. 115
3.5.4 T khai khu tr thuế thu nhp cá nhân mu 06/TNCN (Ban hành kèm theo
Thông tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài chính)............................. 117
3.5.5 T khai thuế năm cho cá nhân làm đi lý x s, bo him mu 01/TKN-
XSBHDC (Ban hành kèm theo Thông tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca
B Tài chính) ....................................................................................................................... 119
3.5.6 T khai quyết toán thuế thu nhp cá nhân mu 02/QTT-TNCN (Ban hành
kèm theo Thông tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài chính) ........... 121
3.5.7 T khai quyết toán thuế thu nhp cá nhân mu 05/QTT-TNCN (Ban hành
kèm theo thông tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/06/2015 ca B tài chính) ............ 125
3.5.8 Danh sách cá nhân nhn thu nhp mu 05/DS-TNCN (Ban hành kèm theo
Thông tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài chính)............................. 135
3.5.9 Bng tng hp đăng ký ngưi ph thuc .......................................................... 137
3.5.10 H tr in quyết toán thuế TNCN (Ban hành kèm theo Thông tư s
92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài chính) ................................................... 140
3.5.11 In mu trang bìa h sơ quyết toán thuế .............................................................. 143
3.6 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai thuế Nhà thầu ................. 143
3.6.1 T khai thuế Nhà thu nưc ngoài mu 01/NTNN (Ban hành kèm theo
Thông tư s 103/2014/TT-BTC ngày 6/8/2014 ca B Tài chính) ............................. 143
3.6.2 T khai quyết toán thuế nhà thu nưc ngoài mu 02/NTNN (Ban hành kèm
theo Thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B tài chính) ................... 145
3.6.3 T khai thuế Nhà thu nưc ngoài mu 03/NTNN (Ban hành kèm theo
Thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B Tài chính). ......................... 149
3.6.4 T khai quyết toán thuế nhà thu nưc ngoài mu 04/NTNN (Ban hành kèm
theo thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B tài chính) ..................... 152
3.7 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai thuế Tài nguyên .............. 155
3.7.1 T khai thuế tài nguyên mu s 01/TAIN (Ban hành kèm theo Thông tư s
156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B Tài chính). ............................................... 155
3.7.2 T khai Quyết toán thuế tài nguyên mu s 02/TAIN (Ban hành kèm theo
Thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày 06/11/2013 ca B tài chính) .......................... 158
3.8 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai thuế Tiêu thụ đặc biệt .... 162
3.8.1 T khai thuế Tiêu th đc bit mu s 01/TTĐB (Ban hành kèm theo Thông
tư s 195/2015/TT-BTC ngày 24/11/2015 ca B Tài chính). .................................... 162
3.9 Hướng dẫn thực hiện chức năng lập báo cáo tài chính .................... 168
3.9.1 Lp B Báo cáo tài chính theo Quyết đnh s 48/2006/QĐ-BTC cp nhât theo
Thông tư 138/2011/TT-BTC ngày 04/10/2011 ca B trưng B Tài chính .......... 168
3.9.2 Lp B báo cáo tài chính Ban hành theo Thông tư s 95/2008 /TT BTC
ngày 24/10/2008 ca B Tài chính ................................................................................. 176
3.9.3 Lp B Báo cáo tài chính theo Thông tư s 200/2014/TT-BTC ................... 182
3.9.4 Lp B Báo cáo tài chính hp nht theo Thông tư s 200/2014/TT-BTC ... 192
3.9.5 Lp B Báo cáo tài chính gia niên đ dng đy đ theo Thông tư s
200/2014/TT-BTC ............................................................................................................. 202
3.9.6 Lp B Báo cáo tài chính gia niên đ dng đy đ hp nht theo Thông tư
s 200/2014/TT-BTC ........................................................................................................ 209
3.9.7 Lp B Báo cáo tài chính gia niên đ dng tóm lưc theo Thông tư s
200/2014/TT-BTC ............................................................................................................. 216
3.9.8 Lp B Báo cáo tài chính gia niên đ dng tóm lưc hp nht theo Thông tư
s 200/2014/TT-BTC ........................................................................................................ 220
3.9.9 Lp B Báo cáo tài chính theo Thông tư s 49/2014/TT-NHNN ................. 225
3.9.10 Lp B Báo cáo tài chính hp nht theo Thông tư s 49/2014/TT-NHNN . 233
3.9.11 Lp B Báo cáo tài chính gia niên đ dng đy đ theo Thông tư s
49/2014/TT-NHNN ........................................................................................................... 242
3.9.12 Lp B Báo cáo tài chính gia niên đ dng đy đ hp nht theo Thông tư
s 49/2014/TT-NHNN ...................................................................................................... 249
3.9.13 Lp B Báo cáo tài chính gia niên đ dng tóm lưc theo Thông tư s
49/2014/TT-NHNN ........................................................................................................... 256
3.9.14 Lp B Báo cáo tài chính gia niên đ dng tóm lưc hp nht hp nht theo
Thông tư s 49/2014/TT-NHNN ..................................................................................... 260
3.9.15 Lp B Báo cáo tài chính (theo b mu s B01a - DNN) dành cho doanh
nghip nh và va đáp ng gi đnh hot đng liên tc ................................................ 264
3.9.16 Lp B Báo cáo tài chính (theo b mu s B01b - DNN) dành cho doanh
nghip nh và va đáp ng gi đnh hot đng liên tc ................................................ 292
3.9.17 Lp B Báo cáo tài chính (theo b mu s B01-DNNKLT) dành cho doanh
nghip nh và va không đáp ng gi đnh hot đng liên tc .................................... 322
3.9.18 Lp B Báo cáo tài chính dành cho doanh nghip siêu nh ........................... 339
3.10 Hướng dẫn thực hiện chức năng tạo các mẫu Hoá đơn ................... 346
3.10.1 Thông báo phát hành hóa đơn Mu TB01/AC (Ban hành kèm theo Thông
tư s 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015 ca B Tài chính) và yêu cu nghip v theo
Thông tư 37/2017/TT-BTC ngày 27/4/2017 ca B Tài chính .................................. 346
3.10.2 Báo cáo tình hình nhn in hóa đơn Mu BC01/AC (Ban hành kèm theo
Thông tư s 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015 ca B Tài chính)............................ 349
3.10.3 Báo cáo mt, cháy, hng hóa đơn Mu BC21/AC (Ban hành kèm theo
Thông tư s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 ca B Tài chính)............................. 350
3.10.4 Thông báo kết qu hy hóa đơn Mu TB03/AC (Ban hành kèm theo Thông
tư s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 ca B Tài chính) ........................................ 352
3.10.5 Thông báo điu chnh thông tin Mu: TB04/AC (Ban hành kèm theo Thông
tư s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 ca B Tài chính) ........................................ 354
3.10.6 Báo cáo tình hình s dng hóa đơn Mu BC26/AC (Ban hành kèm theo
Thông tư s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 ca B Tài chính)............................ 356
3.10.7 Báo cáo tình hình s dng hóa đơn theo s lưng Mu BC26/AC (Ban hành
kèm theo Thông tư s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 ca B Tài chính) .......... 363
3.10.8 Bng kê hóa đơn chưa s dng ca t chc, cá nhân chuyn đía đim kinh
doanh khác đa bàn cơ quan thuế qun lý Mu BK01/AC (Ban hành kèm theo
Thông tư s 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 ca B Tài chính)............................ 367
3.11 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai Phí, lệ phí ........................ 368
3.11.1 T khai phí bo v môi trưng mu s 01/BVMT (Ban hành kèm theo Thông
tư s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B Tài chính) ....................................... 368
3.11.2 T khai quyết toán phí bo v môi trưng mu s 02/BVMT (Ban hành kèm
theo thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B tài chính) ..................... 371
3.11.3 T khai phí bo v môi trưng mu s 01/PHLP (Ban hành kèm theo thông
tư s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B tài chính) ......................................... 373
3.11.4 T khai quyết toán phí, l phí mu s 02/PHLP (Ban hành kèm theo thông tư
s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B tài chính) ............................................. 376
3.11.5 T khai l phí môn bài mu s 01/MBAI (Ban hành kèm theo Ngh đnh s
139/2016/NĐ-CP ngày 04/10/2016 ca Chính ph và Thông tư s 302/2016/TT-
BTC ngày 15/12/2016 ca B Tài chính) ....................................................................... 378
3.12 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai Thuế bảo vệ môi trường 382
3.12.1 T khai thuế bo v môi trưng mu s 01/TBVMT (Ban hành kèm theo
Thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B Tài chính) .......................... 382
3.13 Hướng dẫn thực hiện chức năng khai thuế Khoán cho thuê tài
sản ................................................................................................................ 386
3.13.1 T khai đi vi hot đng cho thuê tài sn mu s 01/TTS (Ban hành kèm
theo Thông tư s 92/2012/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài chính) .................... 386
3.13.2 T khai cá nhân kinh doanh mu s 01/CNKD (Ban hành kèm theo Thông tư
s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài Chính) ............................................. 395
3.13.3 Báo cáo s dng hóa đơn mu 01/BC-SDHD-CNKD (Ban hành kèm theo
Thông tư s 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 ca B Tài Chính) ........................... 401
3.14 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai các mẫu tờ khai thuế đối với
đơn vị Thủy điện ........................................................................................... 403
3.14.1 T khai thuế giá tr gia tăng dùng cho các cơ s sn xut thy đin hch toán
ph thuc EVN hoc hch toán ph thuc các Tng công ty phát đin thuc Tp đoàn
đin lc Vit Nam theo mu 01/TĐ - GTGT (mu 01/TĐ-GTGT) (Ban hành kèm
theo thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày 06/11/2013 ca B tài chính) ................... 403
3.14.2 T khai thuế tài nguyên mu 03/TĐ-TAIN (Ban hành kèm theo thông tư s
156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B tài chính) .................................................. 406
3.14.3 T khai thuế quyết toán thuế tài nguyên mu 03A/TĐ-TAIN (Ban hành kèm
theo thông tư s 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 ca B tài chính) ..................... 410
3.15 Hướng dẫn thực hiện chức năng kê khai các mẫu tờ khai thuế đối với
đơn vị Dầu k ............................................................................................... 414
3.15.1 T khai thuế thu nhp doanh nghip tm tính đi vi du khí mu 01/TNDN-
DK (Ban hành kèm theo Thông tư s 36/2016/TT-BTC ngày 26/02/2016 ca B Tài
Chính) ................................................................................................................................. 414
3.15.2 T khai quyết toán thuế thu nhp doanh nghip đi vi du khí mu
02/TNDN- DK (Ban hành kèm theo Thông tư s 36/2016/TT-BTC ngày 26/02/2016
ca B Tài Chính) .............................................................................................................. 418
3.15.3 T khai thuế thu nhp doanh nghip 03/TNDN- DK (Ban hành kèm theo
Thông tư s 36/2016/TT-BTC ngày 26/02/2016 ca B Tài Chính) ......................... 423
3.15.4 T khai thuế tài nguyên tm tính đi vi du khí mu 01/TAIN- DK (Ban
hành kèm theo Thông tư s 36/2016/TT-BTC ngày 26/02/2016 ca B tài chính) . 427
3.15.5 T khai quyết toán thuế tài nguyên đi vi du khí mu 02/TAIN- DK (Ban
hành kèm theo Thông tư s 36/2016/TT-BTC ngày 26/02/2016 ca B tài chính) . 432
3.15.6 Báo cáo d kiến sn lưng du khí khai thác và t l tm np thuế mu
01/BCTL-DK ...................................................................................................................... 438
3.16 Hưng dn thc hin chc năng tạo các mu biên lai thu phí, l p...... 440
3.16.1 Thông báo phát hành biên lai thu phí, l phí Mu TB01/AC (Ban hành kèm
theo thông tư s 153/2012/TT-BTC ngày 17/9/2012 ca B tài chính) và yêu cu
nghip v theo Thông tư 303/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 ca B tài chính ..... 440
3.16.2 Báo cáo nhn in, cung cp phn mềm t in biên lai thu phí, l phí– Mu
BC01/AC (Ban hành kèm theo thông tư s 153/2012/TT-BTC ngày 17/09/2012 ca
B tài chính) ........................................................................................................................ 444
3.16.3 Báo cáo mt, cháy biên lai thu phí, l phí Mu BC21/AC (Ban hành kèm
theo thông tư s 153/2012/TT-BTC ngày 17/09/2012 ca B tài chính) ................... 445
3.16.4 Thông báo kết qu hy biên lai thu phí, l phí Mu TB03/AC (Ban hành
kèm theo thông tư s 153/2012/TT-BTC ngày 17/09/2012 ca B tài chính) .......... 448
3.16.5 Báo cáo tình hình s dng biên lai thu phí, l phí Mu BC7/AC (Ban hành
thông tin tài liệu
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ỨNG DỤNG KÊ KHAI ( 4.0.8 ) - BẢN MỚI NHẤT
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×