λ=340/5.106=68.10−6m=68μm
V y n u v t trong không khí thì máy dò ch phát hi n đ c v t l n h nậ ế ậ ở ỉ ệ ượ ậ ớ ơ
0,07 mm
b) B c sóng c a siêu âm trong n cướ ủ ướ
λ′=15005.106=300.10−6m=300μm
V y n u v t trong n c (ch ng h n thai nhi trong n c i, s i bàngậ ế ậ ở ướ ẳ ạ ướ ố ỏ ở
quang...) thì ch phát hi n ho c quan sát đ c nh ng chi ti t l n h n 0,3 mmỉ ệ ặ ượ ữ ế ớ ơ
trên v t.ậ
Đ phát hi n và quan sát nh ng v t và nh ng chi ti t nh h n ph i dùng siêuể ệ ữ ậ ữ ế ỏ ơ ả
âm có t n s cao h n n a.ầ ố ơ ữ
Bài 7.13 trang 20 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.13. M t âm thoa, đ u có g n m t mũi nh n, mũi nh n này ti p xúc nhộ ở ầ ắ ộ ọ ọ ế ẹ
v i m t m t ch t l ng. Gõ nh cho âm thoa rung đ ng, thì th y kho ng cáchớ ặ ộ ấ ỏ ẹ ộ ấ ả
ng n nh t t m t g n sóng mà ta xét (coi nh g n sóng th nh t) đ n g nắ ấ ừ ộ ợ ư ợ ứ ấ ế ợ
th 11 là 2 cm. T n s c a âm thoa là 100 Hz. Tính t c đ truy n sóng.ứ ầ ố ủ ố ộ ề
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Theo bài ra ta có: λ=2/10=0,2cm v=λf=0,2.100=20cm/s⇒
V y t c đ truy n sóng v = 20 cm/sậ ố ộ ề
Bài 7.14 trang 20 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.14. M t sóng hình sin, t n s 110 Hz truy n trong không khí theo m tộ ầ ố ề ộ
ph ng v i t c đ 340 m/s. Tính kho ng cách nh nh t gi a hai đi m có daoươ ớ ố ộ ả ỏ ấ ữ ể
đ ng cùng pha ;có dao đ ng ng c pha.ộ ộ ượ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng cùng pha, g n nhau nh t làả ữ ể ộ ầ ấ
λ=340/110≈3,1 ; và kho ng cách gi a hai đi m có dao đ ng ng c pha g nả ữ ế ộ ượ ầ
nhau nh t là λ/2=1,5mấ
Bài 7.15 trang 20 Sách bài t p (SBT) ậV t Lí 12ậ
7.15. M t sóng hình sin truy n d c theo m t dây dài kho ng th i gian ng nộ ề ọ ộ ả ờ ắ
nh t đ cho m t ph n t c a dây chuy n đ ng t v trí biên v v trí cânấ ể ộ ầ ử ủ ể ộ ừ ị ề ị
b ng là 0,17 s.ằ