DANH MỤC TÀI LIỆU
Hướng dẫnGiải bài tập sách bài tập Vật lý 12: Sóng cơ và sự truyền sóng cơ
H ng d nGi i bài t p sách bài t p V t lý 12: Sóng c và s truy nướ ậ ậ ơ
sóng cơ
Bài 7.1 trang 17 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.1. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
A. Sóng là dao đ ng và ph ng trình sóng là ph ng trình dao đ ng.ộ ươ ươ
B. Sóng là dao đ ng và ph ng trình sóng khác ph ng trình dao đ ng.ộ ươ ươ
C. Sóng s lan truy n c a dao đ ng, nên ph ng trình sóng cũng ề ủ ươ
ph ng trình dao đ ng.ươ ộ
D. Sóng s lan truy n c a dao đ ng ph ng trình sóng khác ph ng ề ủ ươ ươ
trình dao đ ng.
Đáp án D
Bài 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7 trang 18 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.2. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Sóng c ngang không truy n đ c trong các ch tơ ề ượ
A. r n, l ng và khí.ắ ỏ
B. r n và l ng,ắ ỏ
C. r n và khí.
D. l ng và khí.
7.3. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Sóng d c không truy n đ c trong ề ượ
A. kim lo i.
B. n c.ướ
C. không khí.
D. chân không.
7.4. Hãy ch n phát bi u đúng.ọ ể
Công th c liên h gi a t c đ sóng u, b c sóng λλ, chu kì T và t n s f c a ữ ố ướ
sóng:
A. λ=v/T=vf
B. λ.T = vf
C. λ=vT=v/f
D. v=λT=λ/f
7.5. M t sóng t n s 120 Hz truy n trong m t môi tr ng v i t c đ 60 ườ ớ ố
m/s, thì b c sóng c a nó là bao nhiêu?ướ ủ
A. 1,0 m.
B. 2,0m.
C. 0,5 m.
D. 0,25 m.
7.6. Khi nói v sóng c , phát bi u nào sau đây là sai?ề ơ
A. B c sóng kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng m tướ ể ầ
ph ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó ng c pha nhau.ươ ộ ạ ượ
B. Sóng trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đ ng theo ph ng trùng ử ủ ườ ươ
v i ph ng truy n sóng g i là sóng d c.ớ ươ
C. T i m i đi m c a môi tr ng sóng truy n qua, biên đ c a sóng ạ ỗ ể ườ
biên đ dao đ ng c a ph n t c a môi tr ng. ử ủ ườ
D. Sóng trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đ ng theo ph ng vuông ử ủ ườ ươ
góc v i ph ng truy n sóng g i là sóng ngangớ ươ ế
7.7. M t sóng hình sin lan truy n trên tr c Ox. Trên ph ng truy n sóng, ươ ề
kho ng cách ng n nh t gi a h i đi m các, ph n t c a môi tr ng t i ử ủ ườ
hai đi m đó dao đ ng ng c pha nhau là 0,4 m. B c sóng c a sóng này là? ộ ượ ướ
A. 0,4 m.
B. 0,8 m.
C. 0,4 cm.
D. 0,8 cm.
Đáp án
7.2 D
7.3 D
7.4 C
7.5 C
7.6 A
7.7 B
Bài 7.8, 7.9, 7.10, 7.11 trang 19 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.8. Khi nói v sóng c trong m t môi tr ng, phát bi u nào sau đây ch cề ơ ườ
ch n đúng?
A. Hai ph n t c a môi tr ng cách nhau m t n a b c sóng thì dao đ ng ử ủ ườ ướ
ng c pha.ượ
B. Nh ng ph n t c a môi tr ng trên cùng m t h ng truy n sóng và cách ử ủ ườ ướ
nhau m t s nguyên l n b c sóng thì dao đ ng cùng pha.ộ ố ướ
C. Nh ng ph n t c a môi tr ng cách nhau m t s nguyên l n b c sóng ử ủ ườ ướ
thì dao đ ng cùng pha.
D. Hai ph n t c a môi tr ng cách nhau m t ph n t b c sóng thì dao ử ủ ườ ư ướ
đ ng l ch pha nhau 90°.ộ ệ
7.9. M t sóng hình sin truy n theo ph ng Ox t ngu n O v i t n s 20 Hz, ươ ớ ầ
t c đ truy n sóng n m trong kho ng t 0,7 m/s đ n 1 m/s .G i AB làố ộ ế
hai đi m n m trên Ox, cùng m t phía v i O cách nhau 10 cm. Hai ph nể ằ
t c a môi tr ng t i A B luôn dao đ ng ng c pha nhau. T c đ truy nử ủ ườ ượ
sóng là?
A. 90 cm/s.
B. 80 cm/s.
C. 85 cm/s.
D. 100 cm/s.
7.10. Ph ng trình sóng là u = 0,25cos(20t - 5x) (m ; s). Phát bi u nào sau đâyươ ể
là sai?
A. Biên đ c a sóng là 25 cm.ộ ủ
B. T c đ truy n sóng là 0,2 m/s.ố ộ
C. Chu kì c a sóng là π/10 (s).
D. T n s c a sóng là 10/π (Hz). ố ủ
7.11. M t ngu n sóng o dao đ ng theo ph ng trình uộ ồ ươ 0(t) = Acos100 πt. Sóng
truy n t o đ n M cách 30 cm v i t c đ 10 m/s. Ph ng trình dao đ ng ế ớ ố ươ
c a M là?
A. uM(t) = Acos(100 πt+3π/2)
B. uM(t) = Acos100 πt.
C. uM(t) = Acos(100 πt−3π)
D. uM(t) = Acos(100 πt+π)
Đáp án
7.8 B
7.9 B
7.10 B
7.11 C
Bài 7.12 trang 19 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.12. V i máy dùng siêu âm, ch th phát hi n đ c các v t kích ệ ượ
th c c b c sóng c a siêu âm. Siêu âm trong m t máy t n s 5ướ ỡ ướ
MHz.V i máy dò này, có th phát hi n đ c nh ng v t có kích th c c bao ượ ướ ỡ
nhiêu milimét, trong hai tr ng h p .ườ ợ
a) V t trong không khí.ậ ở
b) V t trong n c.ậ ở ướ
Cho bi t t c đ âm thanh trong kh ng khí và trong n c l n l t 340 m/sế ố ướ ượ
và 1500 m/s.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a) B c sóng c a siêu âm trong không khíướ ủ
λ=340/5.106=68.10−6m=68μm
V y n u v t trong không khí thì máy ch phát hi n đ c v t l n h n ế ậ ở ượ ơ
0,07 mm
b) B c sóng c a siêu âm trong n cướ ủ ướ
λ′=15005.106=300.10−6m=300μm
V y n u v t trong n c (ch ng h n thai nhi trong n c i, s i bàng ế ậ ở ướ ướ ỏ ở
quang...) thì ch phát hi n ho c quan sát đ c nh ng chi ti t l n h n 0,3 mm ượ ế ớ ơ
trên v t.
Đ phát hi n và quan sát nh ng v t và nh ng chi ti t nh h n ph i dùng siêu ế ỏ ơ
âm có t n s cao h n n a.ầ ố ơ
Bài 7.13 trang 20 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.13. M t âm thoa, đ u g n m t mũi nh n, mũi nh n này ti p xúc nh ở ầ ế
v i m t m t ch t l ng. Gõ nh cho âm thoa rung đ ng, thì th y kho ng cách ấ ỏ
ng n nh t t m t g n sóng ta xét (coi nh g n sóng th nh t) đ n g n ư ợ ế
th 11 là 2 cm. T n s c a âm thoa là 100 Hz. Tính t c đ truy n sóng. ố ủ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Theo bài ra ta có: λ=2/10=0,2cm v=λf=0,2.100=20cm/s
V y t c đ truy n sóng v = 20 cm/sậ ố
Bài 7.14 trang 20 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.14. M t sóng hình sin, t n s 110 Hz truy n trong không khí theo m t ầ ố
ph ng v i t c đ 340 m/s. Tính kho ng cách nh nh t gi a hai đi m có daoươ ớ ố
đ ng cùng pha ;có dao đ ng ng c pha. ộ ượ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng cùng pha, g n nhau nh t ữ ể
λ=340/110≈3,1 ; kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng ng c pha g n ế ộ ượ
nhau nh t là λ/2=1,5m
Bài 7.15 trang 20 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12
7.15. M t sóng hình sin truy n d c theo m t dây dài kho ng th i gian ng n ề ọ
nh t đ cho m t ph n t c a dây chuy n đ ng t v trí biên v v trí cân ử ủ
b ng là 0,17 s.
a) Tính chu kì c a sóng.
b) Tính t n s c a sóng. ố ủ
c) N u b c sóng b ng 1,4 m thì t c đ c a sóng là bao nhiêu?ế ướ ộ ủ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a) Chuc a sóng là chu kì dao đ ng c a m t ph n t c a dây và b ng: T = ử ủ
4.0,17 = 0,68s
b) T n s c a sóng: f=1/T=1/0,68=1,5Hz ố ủ
c) V i b c sóng b ng 1,4 m thì t c đ c a sóng là: v=λ/T=1,4/0,68=2,1m/s ướ ộ ủ
Bài 7.16 trang 20 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
7.16.M t sóng ngang hình sin truy n trên m t dây dài và m m. Sóng có b c ề ộ ướ
sóng 10 cm, t n s 400 Hz và biên đ 2,0 cm.ầ ố
a) T c đ c a sóng là bao nhiêu? ộ ủ
b) Vi t ph ng trình c a sóng này. L y g c to đ t i m t trong các đi mế ươ ộ ạ
có pha ban đ u b ng không.ầ ằ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a) T c đ c a sóng là: v=λf=0,1.400=40m/s ộ ủ
b) Vi t ph ng trình c a sóngế ươ
u=Acos(t−x/v)=0,02cos800(t−x/40)m
thông tin tài liệu
Bài 7.1 trang 17 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 7.1. Hãy chọn phát biểu đúng. A. Sóng là dao động và phương trình sóng là phương trình dao động. B. Sóng là dao động và phương trình sóng khác phương trình dao động. C. Sóng là sự lan truyền của dao động, nên phương trình sóng cũng là phương trình dao động. D. Sóng là sự lan truyền của dao động và phương trình sóng khác phương trình dao động. Đáp án D Bài 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7 trang 18 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 7.2. Hãy chọn phát biểu đúng. Sóng cơ ngang không truyền được trong các chất A. rắn, lỏng và khí. B. rắn và lỏng, C. rắn và khí. D. lỏng và khí. 7.3. Hãy chọn phát biểu đúng. Sóng dọc không truyền được trong A. kim loại. B. nước. C. không khí. D. chân không. 7.4. Hãy chọn phát biểu đúng.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×