Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 10 vòng 3 năm 2018
1. Doorman | a. Capability |
2. Ability | b. Pass away |
3. Die | c. Private |
4. Female | d. Porter |
5. Personal | e. Woman |
1. Posture | a. Đính ước, hứa hôn |
2. Fix | b. Cốc, chén |
3. Engage | c. Sửa chữa |
4. Shake | d. Tư thế, dáng điệu |
5. Cup | e. Run, rung |
ĐÁP ÁN
Cool pair matching
Smart monkey.
Defeat the goalkeeper.