DANH MỤC TÀI LIỆU
IOE tiếng Anh lớp 3 lần 1 niên khóa 2016

Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016

Exercise 1. Choose the best answer.
1. Sit __________, please!
2. Nice to meet __________.
3. __________ this a pencil?
4. __________ you Lan?
5. Nice __________ meet you.
6. It __________ a pencil.
7. Choose the odd one out:
8. Choose the odd one out:
9. Nice to __________ you!
10. __________ to __________ you, Nam.
Exercise 2. Cool pair matching.
1. Three  a. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017

2. Ten  b. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
3. Table  c. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
4. Hat  d. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
5. Eyes  e. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
6. Desk  f. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
7. Kitty  g. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
8. Chalks  h. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
9. Puppy  i. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
10. Strawberry j. Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm học 2016 - 2017
1 - g; 2 - ...; 3 - ...; 4 - ..., 5 - ...; 6 - ...; 7 - ...; 8 - ...; 9 - ...; 10 - ...
Điền các chữ cái thích hợp vào chỗ chấm.
Exercise 3. Fill in the blank. Write one letter/ word to make a meaningful word/ sentence.
1. How are y_ _?
 
2. Stu_ent
 
3. _esk
 
4. What _s this?
 
5. This _ _ my ruler.
 
6. Let's sing a s_ng.
 
7. Hi, how _ _ _ you?
 
8. F_ur
 
9. Stand _ _, please!
 
10. Boa_d
 
11. T_ble
 
12. Com_uter
 
13. Good bye. _ _ _ you later.
 
14. I have _ ath lesson today.
 
15. I remember _ _ mother's telephone number.
 
 
 
ĐÁP ÁN
Exercise 1: 1a, 2d, 3c, 4a, 5b, 6c, 7c, 8c, 9d, 10a
Exercise 2: 
Điền các chữ cái thích hợp vào chỗ chấm.
 
  • 1 - g; 2 - d; 3 - b; 4 - e; 5 - c; 6 - h; 7 - f; 8 - a; 9 - j; 10 - i
  • g; d; b; e; c; h; f; a; j; i
Exercise 3:
1. How are y_ _?
 
  • ou
2. Stu_ent
 
  • d
3. _esk
 
  • d
4. What _s this?
 
  • i
5. This _ _ my ruler.
 
  • is
6. Let's sing a s_ng.
 
  • o
7. Hi, how _ _ _ you?
 
  • are
8. F_ur
 
  • o
9. Stand _ _, please!
 
  • up
10. Boa_d
 
  • r
11. T_ble
 
  • a
12. Com_uter
 
  • p
13. Good bye. _ _ _ you later.
 
  • See
14. I have _ ath lesson today.
 
  • m
15. I remember _ _ mother's telephone number.
 
  • my
 
 
 
 
 
thông tin tài liệu
Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×