Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 5 vòng 11 năm 2018
1. Buffalo | a. Ngón tay |
2. Play basketball | b. Nấu cơm |
3. Orange juice | c. Con trâu |
4. Plane | d. Hát một bài hát |
5. Write | e. Nước cam |
6. Brown | f. Lá cây |
7. Finger | g. Chơi bóng rổ |
8. Leave | h. Máy bay |
9. Sing a song | i. Viết |
10. Rice cooking | j. Màu nâu |