Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 13 năm 2018
Flower pot | Đánh vần | Mua sắm | Go shopping | Gà rán |
Party | Thợ làm tóc | Spell | Run | Rabbit |
Nắng | Sunny | Baker | Con thỏ | Chậu hoa |
Thợ làm bánh | Hairdresser | Chạy | Bữa tiệc | Fried chicken |
II. Smart Monkey.