DANH MỤC TÀI LIỆU
KỲ KIỂM TRA KHẢO SÁT HỌC SINH LỚP 12 THPT môn Vật Lý - Sở GD và ĐT Hà Nội
UBND THÀNH PH HÀ N I Ố Ộ KỲ KI M TRA KH O SÁT H C SINH L P 12 THPT Ả Ọ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O NĂM H C 2017 – 2018
Bài ki m tra: KHOA H C T NHIÊN Ọ Ự
Đ CHÍNH TH C Ề Ứ Môn ki m tra thành ph n: V T LÝ ầ Ậ
ki m tra có 04 trang) ề ể Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gianể ờ phát đ
H , tên thí sinh: .....................................................................
S báo danh: .......................................................................... Mã đ ki m tra 964 ề ể
H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả
Câu 1: M t sóng c t n s f lan truy n trong môi tr ng đàn h i v i v n t c là v, khi đó b c sóng ơ ườ ồ ớ ậ ố ướ
đ c tính theo công th c ượ ứ
A.
2v
f
B.
.v f
C.
v
f
D.
2vf
Câu 2: T ng tác t ươ không x y ra khi
A. m t than năm châm và m t dòng đi n không đ i đ t g n nhau. ổ ặ ầ
B.m t thanh nam châm và m t thanh s t non đ t g n nhau. ặ ầ
C. m t thanh nam châm và m t thanh đ ng đ t g n nhau. ặ ầ
D.hai thanh nam châm đ t g n nhau .ặ ầ
Câu 3: M t đi n áp xoay chi u có bi u th c ộ ệ
220 os100 tc
(V) , giá tr đi n áp hi u d ng ị ệ
A.100V. B.
220 2
V. C.220V. D.
110 2V
.
Câu 4: Sóng đi n t đ c dùng đ truy n thông tin d i n c ừ ượ ướ ướ
A.sóng đi n.B. sóng trung. C. sóng c c ng n.ự ắ D. sóng dài.
Câu 5: M t con l c đ n g m v t nh , s i dây không dãn có chi u dài ơ ỏ ợ . Cho con l c dao đ ng di u hòa t i ộ ề
n i có gia t c tr ng tr ng g. T n s góc c a dao đ ng đ c tính b ng ơ ườ ầ ố ượ
A.
1
2
g
l
B.
2l
g
C.
g
l
D.
l
g
Câu 6: Đi n tích trên m t b n t trong m ch dao đ ng đi n t ph ng trình ộ ả ụ ệ ừ ươ
(C)
trong đó t tính theo giây. T n s dao đ ng c a m ch là ầ ố
A. 10kHz. B.20kHz. C. 40kHz. D. 200kHz.
2
f
Câu 7: M t đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n h s t c m L và t đi nđi n dung ố ự
C m c n i ti p. M c đo n m ch trên vào đi n áp xoay chi u t n s góc ố ế
thay đ i đ c. Khi trongổ ượ
m ch x y ra hi n t ng c ng h ng thì ệ ượ ưở
A.
1
RC
B.
1
LC
C.
LC
D.
1
LR
Câu 8: Đ c đi m c a tia t ngo iặ ể ủ
A.không truy n đ c trong chân khôngề ượ
B.phát ra t nh ng v t b nung nóng t i 1000 ậ ị oC.
C.có b c sóng l n h n b c sóng c a tia t ngo i.ướ ớ ơ ướ
D.b n c và th y tinh h p th .ị ướ
Câu 9: Đ c đi m nào sau đây ặ ể không ph i là c a sóng c ? ủ ơ
A. Sóng c có th giao thoa, ph n x , nhi u x .ơ ả ạ ễ ạ
B. Sóng c không lan truy n đ c trong chân không.ơ ề ượ
C. Sóng c truy n trong ch t khí nhanh h n truy n trong ch t r n.ơ ơ ấ ắ
D. Sóng d c có ph ng dao đ ng trùng v i ph ng truy n sóng. ươ ớ ươ
Câu 10: Nh n đ nh nào sau đây là ậ ị không đúng v hi n t ng tán s c ánh sáng? ề ệ ượ
A. Ánh sáng m t tr i g m vô s các ánh sáng đ n s c có d i màu n i li n nhau t đ đ n tím ơ ừ ỏ ế
B. T c đ ánh sáng đ n s c đi trong lăng kinh ph thu c vào màu c a nó. ơ ắ
C. Ánh sáng M t Tr i g m b y ánh sáng đ n s c (đ , cam, vàng, l c , lam, chàm, tím). ờ ồ ơ
D. Chi t su t c a lăng kính ph thu c vào màu c a ánh sáng đ n s c.ế ấ ủ ơ
Câu 11: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có ph ng trình ấ ể ươ
4 os4 t(cm)x c
. Biên đ dao đ ng là ộ ộ
A. 4 cm. B. 2 cm. C. 8 cm. D. cm.
Câu 12: Đi u nào sau đây là không đúng?
A. Đi n tích c a êlectron và prôtôn có đ l n b ng nhau. ộ ớ
B. Đ n v đo đi n tích là Cu-lông (trong h SI).ơ ị
C. Đi n tích có hai lo i là đi n tích d ng và đi n tích âm. ạ ệ ươ
D. D ng c đ đo đi n tích c a m t v t là ampe k . ụ ể ế
1
Câu 13: Sóng vô tuy n dùng trong thông tin liên l c có t n s 900 MHz. Coi t c đ truy n sóng b ng ế ầ ố
3.108m s/ . Sóng đi n t này thu c lo i ệ ừ
A. sóng c c ng n.ự ắ B. sóng ng n.C. sóng dài. D. sóng trung.
0.3333 10
vm m
f
 
Câu 14: Đ t đi n áp ặ ệ
2 os t(V)u U c
vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n đi n dung C. Bi u ụ ệ
th c c ng đ dòng đi n trong m ch làứ ườ
A.
B.
2os t
U
i c
C
C.
2 os( t+0,5 )i UC c
 
D.
2 os( t-0,5 )i UC c
 
Trong m ch đi n ch có t đi n thì i luôn s m pha h n u m t góc 0,5π rad ụ ệ ơ
Câu 15: M t sóng c ph ng trình ơ ươ
 
2 os 20 t-5 xu c
 
(mm), trong đó t tính theo giây, x tính theo
cm. Trong th i gian 5 giây, sóng truy n đ c quãng đ ng dài ề ượ ườ
A. 20 cm. B. 32 cm. C. 18 cm. D. 40 cm.
5s=50.0,1s=50T=>
50S
Câu 16: Dòng đi n có c ng đ 2 A ch y qua m t v t d n có đi n tr 200 ườ ộ ậ ẫ . Nhi t l ng t a ra trên v tệ ượ
d n đó trong 40 s là
A. 20 kJ. B. 16 kJ. C. 30 kJ. D. 32 kJ.
2
Q RI t
Câu 17: Cho chi t su t tuy t đ i c a th y tinh c a n c l n l t 1,5 ế ố ủ ướ ầ ượ
4
3
. N u m t ánh sáng đ nế ộ ơ
s c truy n trong th y tinh có b c sóng là ắ ề ướ 0,06µm thì ánh sáng đó truy n trong n c có b c sóng là ướ ướ
A. 0,675µm.B. 0,55µm. C. 0,90µm.D. 0,60µm.
Do t n s không đ i ta có ầ ố
12
4
1,5
3
c c
Câu 18: M t con l c xo đ c ng k = 40N/m, qu c u nh kh i l ng m đang dao đ ng t do v i ộ ứ ả ầ ượ
chu kì T = 0,1πs. Kh i l ng c a qu c u ượ ả ầ
A. m = 400g. B. m = 300g. C. m = 100g. D. m = 200g.
2m
Tk
Câu 19: Cho ba đi m A, M, N theo th t trên m t đ ng th ng v i AM = MN. Đ t đi n tích Q t i đi m A ứ ự ườ
thì c ng đ đi n tr ng t i M có đ l n là E. C ng đ đi n tr ng t i N có đ l n là ườ ườ ọ ớ ườ ườ ộ ớ
A.2E B.
4
E
C.
2
E
D.4E
9
2
Q
9.10 r
E
; rN=2rM
Câu 20: Tính ch t nào sau đây c a đ ng s c t ườ không gi ng v i đ ng s c đi n tr ng tĩnh? ớ ườ ườ
A. Ch nào t tr ng (đi n tr ng) m nh thì phân b đ ng s c mau. ườ ệ ườ ạ ườ
B. Qua m i đi m trong t tr ng (đi n tr ng) ch v đ c m t đ ng s c. ườ ườ ỉ ẽ ượ ườ
C. Chi u c a đ ng s c tuân theo nh ng qui t c xác đ nh.ề ủ ườ
D. Các đ ng s c là nh ng đ ng cong khép kín.ườ ứ ườ
Câu 21: M t ng i m t c n có đi m c c vi n cách m t 50 cm. Đ nhìn rõ v t r t xa mà m t không ph i ườ ậ ở
đi u ti t, ng i đó c n đeo sát m t m t kính có đ t b ng ế ườ ộ ụ
A. – 2 dp. B. – 0,5 dp. C. 0,5 dp. D. 2 dp.
f=-MCV=-50cm=-0,5m;
1
Df
Câu 22: Trên m t s i dây dài 1,2 m đang có sóng d ng, bi t hai đ u s i dây là hai nút và trên dây ch có m tộ ợ ế
b ng sóng. B c sóng có giá tr ụ ướ
A. 2,4 m. B. 1,2 m. C. 4,,8 m. D. 0,6 m.
1,2
2m
Câu 23: M ch dao đ ng đi n t lí t ng g m m t t đi n dung C cu n dây h s t c m L. Bi t ưở ố ự ế
c ng đ dòng đi n trong m ch có bi u th c ườ ể ứ
7
0,04 os2.10 ( )i c t A
Đi n tích c c đ i c a t có giá tr ạ ủ ụ
A. 2.10-9C.B. 4.10-9C.C. 8.10-9C.D. 10-9C.
o
o
I
Q
2
Câu 24: M t tia sáng đ n s c đi t không khí có chi t su t tuy t đ i b ng 1 t i m t kh i th y tinh có chi t ơ ế ớ ộ ố ủ ế
su t tuy t đ i b ng 1,5. T i m t phân cách x y ra hi n t ng ph n x khúc x , tia ph n x tia khúc ượ ả ạ ả ạ
x h p v i nhau góc 120°. Góc t i c a tia sáng b ng ạ ợ
A. 66,3°. B. 36,6°. C. 23,4°. D. 24,3°.
 
sin 1,5
sin 180 120
i
i
 
=>i=36,58677555o
Câu 25: Dao đ ng đi n t trong m ch LC dao đ ng đi u hòa, khi hi u đi n th gi a hai b n t ộ ệ ộ ề ế u1
=8V thì c ng đ dòng đi n ườ i1 = 0,16A, khi hi u đi n th gi a hai b n t ế u2 = 4V thì c ng đ dòngườ ộ
đi n là i2 = 0,20A Bi t h s t c m ế ố ự L =50mH , đi n dung t đi n ụ ệ
A. 15µF.B. 20µF.C. 150µF.D. 50=F.
Gi i h ả ệ
2 2
1 1
2 2
2 2
2 2
2 2
1
1
o o
o o
i u
I U
i u
I U
 
 
=>Uo=12,2204 (V) và
20,0448
o
I
; áp d ng
2 2
1 1
2 2
o o
LI CU
=>C=1,500004955.10-5F
Câu 26: M t con l c g m v t nh kh i l ng m g n v i xo nh dao đ ng đi u hòa v i biên A ố ượ
t n s góc ầ ố
. Khi v t v trí có li đ ậ ở
2
2
A
x
thì đ ng năng c a v t b ng ậ ằ
A.
2 2
4
m A
B.
2 2
2
m A
C.
2 2
2
3
m A
D.
2 2
3
4
m A
2
®
®
2
w1 1
1 w w
w 2 2
x
A
 
Câu 27: M t đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có h s t c m L và t đi n có đi n dungộ ạ ạ ở ầ
C m c n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng U t n s góc ế ị ệ
không đ i thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch I. N u n i t t hai b n t đi n thì c ng đ ườ ộ ế ườ ộ
dòng đi n hi u d ng trong m ch v n b ng I. Đi u nào sau đây là đúng? ệ ụ ẫ ằ
A.
21LC RC
 
 
B.
21LC RC
 
 
D.
22LC
D.
20,5LC
1
2 2
L C L C L
Z Z Z Z Z L
C
 
Câu 28: M t lăng kính ti t di n th ng tam giác ABC, góc chi t quang A = 30°. Chi u m t tia s ng đon ế ệ ế ế
s c t i lăng kính theo ph ng vuông góc v i m t bên AB. Tia sáng khi đi ra kh i lăng kính n m sát v i m t ươ ớ ặ ớ ặ
bên AC. Chi t su t c a lăng kính b ng ế ấ ủ
A. 1,33. B. 2,0. C. 1,5. D. 1,41.
Tia t i vuông góc v i m t bên AB s đi t i th ng m t AC v i góc t i i, ta có ớ ẳ
sin 1 sin30 1
sinr sin90
o
o
i
n n
 
Câu 29: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ấ ể ươ
4 3 os8 tc
(cm), trong đ t tính theo giây.
Th i gian ng n nh t v t đi t đi m M có li đ xM =-6cm đ n v trí N có li đ ế xN =6cm
A.
1
24
s. B.
1
16
s. C.
1
8
s. D.
1
12
s.
Ta có
6 3 os
2 6
4 3 c
 
, Th i gian ng n nh t v t đi t đi m M có li đ xM =-6cm đ n v trí N cóế ị
li đ xN =6cm ng v i góc quay 120ứ ớ 0=T/3
Câu 30: M t t đi n có đi n dung không đ i khi m c vào m ng đi n 110V - 60 Hz thì c ng đ dòng đi nộ ụ ườ
hi u d ng trong m ch 1,5 A. Khi m c t đi n đó vào m ng đi n 220 V - 50 Hz t c ng đ dòng đi n ắ ụ ườ
hi u d ng trong m ch là ệ ụ
A. 1,8 A. B. 3,0 A. C. 0,9 A. D. 2,5 A.
1,5 2 .60.110.C
;
1,5
2 .50.220. .2 .50.220
2 .60.110
I C
 
 
Câu 31: Trong m t thí nghi m giao thoa sóng n c, hai ngu n sóng k t h p cùng pha đ t t i hai đi m A ướ ế ặ ạ
B ch nhau 16 cm. Sóng truy n trên m t n c b c sóng 3 cm. G i ặ ướ ướ
m t đ ng th ng n m trênộ ườ
3
m t n c, qua A vuông góc v i AB. Coi biên đ sóng trong quá trình lan truy n không đ i. S đi m daoặ ướ ố ể
đ ng v i biên đ c c đ i n m trên ộ ự
A. 22. B. 10. C. 20. D.
12.
S c c đ i trên AB ố ự
16 16 0 1 2 3 4 5
3 3
k k
   
; tr đ ng trung tr c c a AB xét v ừ ườ
phía A có 5 đ ng ng v i các đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i, m i đ ng s c t đ ng th ng ườ ộ ự ườ ẽ ắ ườ
t i
hai đi m.
Câu 32: T thông qua m t khung dây d n tăng đ u t 0,6 Wb đ n 1,6 Wb trong th i gian 0,1 s. Su t đi n ề ừ ế
đ ng c m ng xu t hi n trong khung có đ l n b ng ộ ớ
A. 6 V. B. 10 V. C. 22V. D. 16V.
tc t
Câu 33: Hai ngu n k t h p đ c đ t A và B trên m t thoáng c a ch t l ng, dao đ ng theo ph ng vuông ế ượ ặ ở ươ
góc v i mt thoáng ph ng trình ươ uA =2cos40πt( cm), uB = 4cos40πt (cm) v i t tính theo giây. T c đ ố ộ
truy n sóng b ng 90 cm/s. G i M m t đi m trên m t thoáng v i MA = 10,5 cm; MB = 9 cm. Coi biên đ ộ ể
không thay đ i trong quá trình truy n sóng. Ph n t ch t l ng t i M dao đ ng v i biên đ ấ ỏ
A.6cm B.
2 3
cm C.2cm D.
2 5
cm
Tính
4,5
vcm
f
 
;
2 AM
2 os 40 t-
AM
u c
 
 
 
;
2 M
2 os 40 t-
BM
M
u c
 
 
 
uM=uAM+uBM=
2 3
Câu 34: Đo n m ch A, B đ c m c n i ti p theo th t , cu n dây v i h s t c m ượ ế ố ự
2
5
L H
, bi n trế ở
R và t đi n có đi n d ng ụ ệ
2
10
25
C F
. Đi m M là đi m n i gi a R và C. N u m c vào hai đ u A, M m t ể ố ế ắ
c quy su t đi n đ ng 12V đi n tr trong ệ ộ 4Ω đi u ch nh R= R1 thì dòng đi n c ng đ 0,1875A.ệ ườ
M c vào A, B m t hi u đi n th ệ ệ ế
 
120 2 os 100 tu c
(V) r i đi u ch nh R= R2 thì công su t tiêu th trênấ ụ
bi n tr đ t c c đ i b ng 160W. T s Rế ỷ ố 1:R2
A. 0,45. B. 0,125. C. 1,6. D. 0,25.
ZL=40Ω; ZC=25Ω; gi s cu n dây có r=0 thì ả ử
 
2 2
ax
2
480w
2 2
m
L C
U U
PR Z Z
 
khác 160W nên r#0
Ta có
1
12
0,1875 4R r
 
(1);
 
2
2
2L C
R r Z Z 
(2);
2
2
160
2( )
U
R r
(3)
T (2) và (3) tìm đ c R ượ 2 và r; thay r vào (1) tìm đ c Rượ 1
Câu 35: M t ngu n sóng đ t t i đi m O trên m t n c, dao đ ng theo ph ng vuông góc v i m t n c v i ặ ướ ươ ặ ướ
ph ng trình ươ u =acos40πt (cm), trong đó t tính theo giây. G i M N hai đi m n m trên m t n c sao ặ ướ
cho OM vuông góc v i ON. Bi t t c đ truy n sóng trên m t n c b ng ế ố ộ ướ ằ 80cm/s . Kho ng cách t O đ n M ừ ế
và N l n l t là 34 cm và 50 cm. S ph n t trên đo n MN dao đ ng cùng pha v i ngu n là ầ ượ
A. 7. B. 4. C. 6. D. 5.
Trong tam giác vuông MON h đ ng cao OH xu ng MN tính đ c OH=28cm; xét trên kho ng MH ạ ườ ượ
ta có
1
OH OM
n
 
 
và trên kho ng NH ta có
2
OH ON
n
 
 
; v i n1 và n2 là các s nguyên d ng ta tìm ố ươ
đ c nượ 1=2 và n2=4, v y t ng c ng trên MN có 6 đi m dao đ ng cùng pha v i ngu n.ậ ổ
Câu 36: Đo n m ch AB g m hai đo n m ch AM MB n i ti p nhau. Trên đo n AM ch a đi n tr ố ế
30 3R 
và t đi n, trên đo n MB ch a cu n dây thu n c m h s t c m thay đ i đ c. Đ t vào ạ ứ ả ổ ượ
hai đ u A, B m t đi n áp ộ ệ
2 os100 tu U c
(V) và đi u ch nh h s t c m sao cho đi n áp hi u d ng ố ự
hai đ u cu n c m đ t c c đ i. Bi t r ng khi đó đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch AM tr pha ả ạ ế ạ ạ
2
3
so
v i đi n áp hai đ u c a đo n m ch MB. Đi n dung c a t có giá tr ủ ụ
A.
3
10
3 3 F
B.
3
2.10
3
F C.
3
10
3
FD.
3
10
6
F
V gi n đ véc t ẽ ả ơ
xác đ nh đ c góc gi a ị ượ
R C
U U
              
6
=>
tan 6
C
Z
R
=>ZC
4
Câu 37: Trong m t t nghi m giao thoa ánh sáng v i khe I-âng. Ánh sáng đ n b c sóng ơ ướ
0,6µm,
kho ng cách gi a hai khe a = 1 mm. Khi kho ng cách t màn ch n ch a hai khe đ n màn nh D thì quan ắ ứ ế
sát th y trên đo n MN dài 12 mm màn nh có n vân sáng, k c hai vân sáng M và N. T nh ti n màn nh ể ả ế
theo h ng ra xa màn ch n ch a hai khe m t đo n 50 cm thì trên đo n MN b t đi 2 vân sáng (t i M Nướ ộ ạ
v n có vân sáng). Giá tr c a D là ị ủ
A.2m B.1m C.1,5m D.2,5m
Gi i h ả ệ
 
 
12 1
500
12 2 1
D
na
D
na
 
  
Câu 38: Cho
1 1 os t+ ( )
3
x A c cm
 
 
 
(cm)
2 2 os t- ( )
4
x A c cm
 
 
 
là hai ph ng trình c a hai daoươ ủ
đ ng đi u hòa cùng ph ng. Bi t ph ng trình c a dao đ ng t ng h p ươ ế ươ ộ ổ
 
5 os t+x c
 
cm. Đ t ngể ổ
biên đ
 
1 2
A A
c a các dao đ ng thành ph n c c đ i thì ầ ự ạ
có giá tr
A.
12
B.
5
12
C.
6
D.
24
V gi n đ véc t ẽ ả ơ
1 2
A A A 
 
,
là góc gi a
A
và tr c ox ta có
1 2 1 2
sin sin sin sin sin
4 3 4 3 3 4
A A A A A
   
 
 
     
 
   
         
 
         
 
, v i A=5cm, đớ ể
A1+A2 l n nh t, bi n lu n theo đi u ki n này ta tìm đ c ệ ậ ề ệ ượ
.
Câu 39: M t con l c lò xo treo th ng đ ng vào đi m c đ nh. Bi t đ c ng c a lò xo và kh i l ng c a qu ế ứ ủ ượ ủ ả
c u l n l t là k = 80 N/m, m = 200 g. Kéo qu c u th ng đ ng xu ng d i sao cho lò xo dãn 7,5 cm r i th ượ ả ầ ướ
nh cho con l c dao đ ng đi u hòa. L y m c th năng v trí cân b ng c a qu c u, gia t c tr ng tr ng ế ả ầ ườ
g=10m/s 2. Khi l c đàn h i có đ l n nh nh t, th năng đàn h i c a lò xo có giá tr ộ ớ ế
A. 0,075J. B. 0,025 J. C. 0,10 J. D. 0.
2,5
o
mg
l cm
k
 
; A=7,5-2,5=5cm;
o
A l 
nên l c đàn h i có đ l n nh nh t b ng 0 khi ộ ớ
2,5 0,025
o
x l cm m  
; m c th năng v trí cân b ng c a qu c u nên ế ả ầ
2
t
1
w2kx
=0,025J
Câu 40: Đ t m t đi n áp xoay chi u ặ ộ ệ
2 os t(V)u U c
, trong đó U không đ i,
thay đ i đ c vào m tổ ượ
đo n m ch g m có đi n tr thu n R, t đi n và cu n c m thu n có h s t c m ố ự
1,6
L H
m c n i ti p. ố ế
Khi
o
 
thì công su t trên đo n m ch đ t c c đ i b ng 732 W. Khi ạ ự
1
 
ho c
2
 
thì công su t
tiêu th trên đo n m ch b ng nhau và b ng 300 W. Bi t ạ ạ ế
1 2 120
 
 
(rad/s). Giá tr c a R b ng ị ủ
A. 160 Ω. B. 240 Ω. C. 400 Ω. D. 133,3 Ω.
Theo bài ta có:
+ khi
o
 
thì P=
2
732
U
R
(1) và
2
1 2 o
 
;
+
 
2 2 2 2
2 2 2 2
2 2
1 2
2
1
2
112
2
300 120
1
1
o
U R U R U R U R
R L L R L
R L CR L
C
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
(2)
Gi i h (1) và (2) ta tìm đ c Rả ệ ượ
…….H t……. ế
Đáp án
1. C 2. C 3. D 4. D 5. C 6. B 7. B 8. D 9. C 10. C
5
11. A 12. D 13. A 14. C 15. A 16. D 17. A 18. C 19. B 20. D
21. A 22. A 23. A 24. B 25. A 26. A 27. D 28. B 29. D 30. D
31. B 32. B 33. B 34. C 35. C 36. C 37. B 38. D 39. B 40. A
6
thông tin tài liệu
Câu 1: Một sóng cơ có tần số f lan truyền trong môi trường đàn hồi với vận tốc là v, khi đó bước sóng được tính theo công thức A. B. C. D. Câu 2: Tương tác từ không xảy ra khi A. một than năm châm và một dòng điện không đổi đặt gần nhau. B.một thanh nam châm và một thanh sắt non đặt gần nhau. C. một thanh nam châm và một thanh đồng đặt gần nhau. D.hai thanh nam châm đặt gần nhau . Câu 3: Một điện áp xoay chiều có biểu thức (V) , giá trị điện áp hiệu dụng là A.100V . B. V. C.220V. D. . Câu 4: Sóng điện từ được dùng để truyền thông tin dưới nước là A.sóng điện. B. sóng trung. C. sóng cực ngắn. D. sóng dài. Câu 5: Một con lắc đơn gồm vật nhỏ, sợi dây không dãn có chiều dài . Cho con lắc dao động diều hòa tại nơi có gia tốc trọng trường g. Tần số góc của dao động được tính bằng A. B. C. D.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×