1.2.3 Tên
Là m t dãy ký t đ c dùng đ ch tên h ng, tên bi n, tên m ng, tên hàm...Tênộ ự ượ ể ỉ ằ ế ả
đ c t o thành t các ch cái a..z, A..Z, ch s 0..9, d u g ch d i. Tên khôngượ ạ ừ ữ ữ ố ấ ạ ướ
đ c b t đ u b ng ch s , ch a các kí t đ c bi t nh d u cách, d u phép toán...ượ ắ ầ ằ ữ ố ứ ự ặ ệ ư ấ ấ
Tên không đ c đ t trùng v i t khoá.ượ ặ ớ ừ
Ví d : Giai_Phuong_Trinh_Bac2ụ
abc123
Chú ý:
-Trong ngôn ng l p trình C tên đ c phân bi t ch hoa và ch th ngữ ậ ượ ệ ữ ữ ườ
-Thông th ng ch hoa th ng đ c dùng đ đ t tên cho các h ng, còn các đ iườ ữ ườ ượ ể ặ ằ ạ
l ng khác thì dùng ch th ng.ượ ữ ườ
2.1.4 M t s ki u d li u c b nộ ố ể ữ ệ ơ ả
- Ki u ký t (Char)ể ự
a M t giá tr ki u char chi m m t byte và bi u di n đ c m t ký t trong b ngộ ị ể ế ộ ể ễ ượ ộ ự ả
mã ASCII.
- Ki u s nguyên ể ố
M t giá tr ki u s nguyên là m t ph n t c a m t t p các s nguyên mà máy tínhộ ị ể ố ộ ầ ử ủ ộ ậ ố
có th bi u di n. Trong ngôn ng l p trình C có nhi u ki u d li u s nguyên v iể ể ễ ữ ậ ề ể ữ ệ ố ớ
d i giá tr khác nhau c th :ả ị ụ ể
Ki uểPh m vi bi u di nạ ể ễ Kích th c(byte)ướ
Char -128 -> 127 1
Unsigned char 0->255 1
Int -32768->32767 2
Unsigned int 0->65535 2
Short int -32768->32767 2
Unsigigned Short 0-> 32767 2
Long Int -2147483648->-2147483647 4
Unsigigned Long 0-> 4294967295 4
- Ki u s th c ể ố ự
M t giá tr ki u s th c là m t ph n t c a m t t p các s th c mà máy tính cóộ ị ể ố ự ộ ầ ử ủ ộ ậ ố ự
th bi u di n. Trong ngôn ng l p trình C có nhi u ki u d li u s th c v i d iể ể ễ ữ ậ ề ể ữ ệ ố ự ớ ả
giá tr khác nhau c th :ị ụ ể
Ki uểPh m vi bi u di nạ ể ễ Kích th c(byte)ướ