3
MỞ ĐẦU
Logic tính toán được các nhà logic học đưa ra vào những năm 1950, dựa trên
các kỹ thuật tự động hóa quá trình suy diễn logic. Logic tính toán được phát
triển thành lập trình logic vào những năm 1970. Từ đó hình thành một khái
niệm quan trọng là lập trình khai báo (declarative programming) đối lập với
lập trình cấu trúc (procedural programming). Về ý tưởng, các lập trình viên chỉ
cần đưa ra khai báo của chương trình còn việc thực hiện cụ thể do máy tính tự
xác lập, trong khi đó việc thực hiện các chương trình hướng thủ tục lại được
xác lập cụ thể bởi lập trình viên. Ngôn ngữ Prolog là một công cụ thực hiện rõ
ý tưởng này. Chương trình dịch Prolog đầu tiên ra đời đã chứng tỏ đó là một
ngôn ngữ thực hành và được phổ biến trên toàn thế giới.
Sự phát triển của lập trình logic chính thức bắt đầu vào cuối những năm
1970. Những phát triển xa hơn đạt được vào đầu thập kỷ 80, bắt đầu với sự
xuất hiện của quyển sách đầu tiên nói về các cơ sở lập trình logic. Việc lựa
chọn lập trình logic làm mô hình cơ sở cho dự án Các hệ thống máy tính đời
thứ 5 của Nhật (Japanese Fifth Generation Computer Systems Project) đã mở
đầu cho sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình logic khác.
Nhờ khả năng khai báo tự nhiên của lập trình logic, Prolog nhanh chóng
trở thành một ứng cử viên cho việc biểu diễn tri thức. Tính đầy đủ của nó trở
nên rõ ràng hơn khi mối liên hệ giữa các chương trình logic với cơ sở dữ liệu
suy diễn được đưa ra vào giữa thập kỷ 80.
Việc sử dụng lập trình logic và cơ sở dữ liệu suy diễn để biểu diễn tri
thức được gọi là “cách tiếp cận logic cho việc biểu diễn tri thức”. Cách tiếp cận
này dựa trên ý tưởng là chương trình máy tính được cung cấp các đặc thù