Tên n cướ Phí BHNT C c u phíơ ấ Phí BHNT trên T l phíỷ ệ
(tri u USD)ệBHNT đ u ng iầ ườ BHNT trên
(USD/1000 GDP (%)
ng i)ườ
Hàn Qu cố28717,43 79,66 651201 8,68
Nh t B nậ ả 236457,62 73,86 1909870 5,61
Đài Loan 6798,60 68,77 325311 3,14
Singapore 1039,92 62,42 358620 1,89
Philippin 735,74 59,43 11294 1,38
Thái Lan 1140,92 43,64 19470 0,92
Malaisia 923,9 46,45 48125 1,43
Indonesia 372,98 30,25 1974 0,26
Mỹ216510,74 41,44 838223 3,41
Đ cứ42689,1 39,38 524138 2,25
Pháp 47673,35 56,55 826320 3,80
Anh 66093,85 64,57 1141450 7,00
Ngu n: Swiss Re3/1995ồ
Qua s li u b ng trên ta th y các n c khu v c Đông Nam á mà cóố ệ ở ả ấ ướ ở ự
n n kinh t có nh ng nét t ng đ ng nh n c ta nh : Thá i Lan, Philippin,ề ế ữ ươ ồ ư ướ ư
Malaisia... đó có t l phí b o hi m nhân th g n b ng v i t l phí phi nhânở ỷ ệ ả ể ọ ầ ằ ớ ỷ ệ
th . Nh v y chúng ta có th tin t ng r ng b o hi m nhân th n c taọ ư ậ ể ưở ằ ả ể ọ ở ướ
ch c ch n s phát tri n m nh trong th i gian t i.ắ ắ ẽ ể ạ ờ ớ
b.T i Vi t Nam:ạ ệ
Tr c năm 1954, mi n B c nh ng ng i làm vi c cho Pháp đã muaướ ở ề ắ ữ ườ ệ
b o hi m nhân th và m t s gia đình đã đ c h ng quy n l i t các h pả ể ọ ộ ố ượ ưở ề ợ ừ ợ
đ ng b o hi m này. Các h p đ ng b o hi m trên đ u do các công ty b o hi mồ ả ể ợ ồ ả ể ề ả ể
c a Pháp tr c ti p th c hi n.ủ ự ế ự ệ
Trong nh ng năm 1970, 1971 mi n Nam công ty b o hi m H ng Vi tữ ở ề ả ể ư ệ
đã tri n khai m t s lo i hình b o hi m nhân th nh : an sinh giáo d c, b oể ộ ố ạ ả ể ọ ư ụ ả
hi m tr ng sinh (b o hi m nhân th c đ i), b o hi m có th i h n 5,10 nămể ườ ả ể ọ ả ờ ả ể ờ ạ
hay 20 năm. Nh ng công ty này ho t đ ng trong th i gian r t ng n ch 1-2 nămư ạ ộ ờ ấ ắ ỉ
nên h u h t ng i dân ch a bi t nhi u v lo i hình b o hi m này.ầ ế ườ ư ế ề ề ạ ả ể
4