D3: Chu kì c a CLĐ theo chi u dài, s dao đ ng ủ ề ố ộ
3.1. Hai con l c đ n có chi u dài là ắ ơ ề
và
. T i cùng m t n i các con l c có chi u dài ạ ộ ơ ắ ề
+
và
-
dao đ ng v i chu kỳ l n l t là 0,31s và 0,12s. Tính chu kỳ dao đ ng c a hai con l c có chi uộ ớ ầ ượ ộ ủ ắ ề
dài
và
t i đó. ạ
A. 0,24(s); 0,20(s) B. 0,12(s); 0,10(s) C. 0,4(s); 0,20(s) D. 0,2(s); 0,20(s)
3.2. Hai con l c đ n có chi u dài là ắ ơ ề
và
. T i cùng m t n i các con l c có chi u dài ạ ộ ơ ắ ề
+
và
-
dao đ ng v i chu kỳ l n l t là 2,7s và 0,9s. Tính chu kỳ dao đ ng c a hai con l c có chi uộ ớ ầ ượ ộ ủ ắ ề
dài
và
t i đó.ạ
A. 1,0(s); 0,9(s) B. 2,0(s); 1,8(s) C. 2,5(s); 2,0(s) D. 1,5(s); 2,0(s)
3.3. ĐHA 2009. T i m t n i trên m t đ t, m t CLĐ dao đ ng đi u hòa, trong kho ng th i gian ạ ộ ơ ặ ấ ộ ộ ề ả ờ
con l c th c hi n 60 dao đ ng. Thay đ i chi u dài con l c 44cm thì cũng trong kho ng th i gian yắ ự ệ ộ ổ ề ắ ả ờ ấ
con l c th c hi n 50 dao đ ng. Tính chi u dài ban đ u c a con l c.ắ ự ệ ộ ề ầ ủ ắ
A. 80cm B. 60cm C. 100cm D. 144cm
3.4. Trong cùng m t kho ng th i gian con l c có chi u dài lộ ả ờ ắ ề 1 th c hi n đ c 5 dao đ ng, con l c cóự ệ ượ ộ ắ
chi u dài lề2 th c hi n đ c 9 dao đ ng, bi t ự ệ ượ ộ ế hi uệ chi u dài hai con l c b ng 112cm. Tìm chi u dàiề ắ ằ ề
m i con l c.ỗ ắ
A. l1 = 162cm; l2 = 50cm B. l1 = 50cm; l2 = 160cm
C. l1 = 80cm; l2 = 100cm D. l1 = 100cm; l2 = 80cm
3.5. Trong cùng m t kho ng th i gian con l c có chi u dài lộ ả ờ ắ ề 1 th c hi n đ c 8 dao đ ng, con l c có chi u dài lự ệ ượ ộ ắ ề 2
th c hi n đ c 10 dao đ ng, bi t ự ệ ượ ộ ế hi uệ chi u dài hai con l c b ng 9cm. Tìm chi u dài m i con l c.ề ắ ằ ề ỗ ắ
A. l1 = 16cm; l2 = 25cm B. l1 = 25cm; l2 = 16cm
C. l1 = 8cm; l2 = 10cm D. l1 = 10cm; l2 = 8cm
3.6. Trong kho ng th i gian ả ờ
, con l c đ n có chi u dài ắ ơ ề l1 th c hi n 40 dao đ ng. V n cho con l c dao đ ngự ệ ộ ẫ ắ ộ
v trí đó nh ng tăng chi u dài s i dây thêm m t đo n b ng 7,9 (cm) thì trong kho ng th i gian ở ị ư ề ợ ộ ạ ằ ả ờ Δt nó th c hi nự ệ
đ c 39 dao đ ng. Chi u dài c a con l c đ n sau khi tăng thêm làượ ộ ề ủ ắ ơ
A. 144,2cm B. 167,9cm C. 152,1cm D. 160cm
3.7. M t con l c đ n có đ dài lộ ắ ơ ộ 1 dao đ ng v i chu kỳ Tộ ớ 1 = 0,8s. M t con l c đ n khác có đ dài lộ ắ ơ ộ 2 dao đ ng v iộ ớ
chu kỳ T2 = 0,6s. Chu kỳ c a con l c có đ dài lủ ắ ộ 1 + l2 là
A. T= 0,7s B. T = 0,8s C. T = 1,0s D. T = 1,4s
3.8. M t con l c đ n có chu kỳ dđ T = 4s, th i gian đ con l c đi t VTCB đ n v trí có li đ c c đ i làộ ắ ơ ờ ể ắ ừ ế ị ộ ự ạ
A. T = 0,5s B. T = 1,0s C. T = 1,5s D. T = 2,0s
3.9. ĐHA 2006. M t con l c đ n g m v t nh có kh i l ng m và m t dây m nh, dài ộ ắ ơ ồ ậ ỏ ố ượ ộ ả
đ c kích thích choượ
dao đ ng đi u hoà. Trong kho ng th i gian ộ ề ả ờ
con l c th c hi n 40 dao đ ng, khi tăng chi u dài con l c lênắ ự ệ ộ ề ắ
7,9cm thì con l c th c hi n 39 dao đ ng trong th i gian trên. Tính T, T’. Cho ắ ự ệ ộ ờ
.
A. 2(s); 2,4(s) B. 2,47(s); 2,53(s) C. 2(s); 3(s) D. 1(s); 1,2(s)
3.10. T i m t nạ ộ ơi có hai con l c đắ ơn đang dao đ ng v i các biên đ nh . Trong cùng m t kho ng th i gian,ộ ớ ộ ỏ ộ ả ờ
ng i ta th y con l c th nh t th c hi n đ c 4 dao đ ng, con l c th hai th c hi n đ c 5 dao đ ng. ườ ấ ắ ứ ấ ự ệ ượ ộ ắ ứ ự ệ ượ ộ T ngổ
chi u dài c a hai con l c là 164cm. Hãy tìm chi u dài c a con l c th nh t.ề ủ ắ ề ủ ắ ứ ấ
A. 64cm B. 36cm C. 100cm D. 28cm
3.11. Tính chu kì dao đ ng c a con l c đ n dài lộ ủ ắ ơ 1, t i n i có gia t c tr ng tr ng g. Bi t t i n i này con l c cóạ ơ ố ọ ườ ế ạ ơ ắ
chi u dài lề1 + l2 + l3 có chu kì là 2(s); con l c có chi u dài lắ ề 1 + l2 - l3 có chu kì là 1,6(s); con l c có chi u dài lắ ề 1 - l2
- l3 có chu kì là 0,8(s).
A. 1,40(s) B. 0,56(s) C. 1,52(s) D. 2,32(s)
D4: thay đ i chu kì theo đ cao, nhanh ch m c a đ ng h .ổ ộ ậ ủ ồ ồ
Năm 2013 2