DANH MỤC TÀI LIỆU
Một số dạng bài tập trắc nghiệm về con lắc đơn
M t s d ng bài t p tr c nghi m v con l c đ n ố ạ ơ
A. C n nhầ ớ
1. C u t o: v t nh (m) + s i dây(ậ ỏ
) có th cđ trong mf th ng đ ng quanh tr c quay n m ngang. ẳ ứ
2. Đk: không ma sát, không s c c n môi tr ng, góc l ch nh CLĐ dđđh v i t n s góc ườ ớ ầ
l
g
2
;
lA m.
;
ls
B. các d ng toán c b n ơ ả
D1: Chu kì, t n s dao đ ng theo c u t o c a con l c: ầ ố ạ ủ
1.1.nh chu kì, t n s dao đ ng nh c a CLĐ có chi u dài l = 2,25m t i n i có gia t c ỏ ủ ơ
2
g
.
A. 3(s);
)(3/1 Hz
B. 2(s);
)(5,0 Hz
C. 4(s);
)(25,0 Hz
D. 1(s);
1.2. Tính chu kì dao đ ng nh c a CLĐ có chi u dài l = 36cm t i n i có gia t c ỏ ủ ơ
2
g
.
A. 1(s) B. 2(s); C. 1,2(s) D. 2,4(s)
1.3. Tính t n s dao đ ng c a con l c đ n. Ng i ta đ m đ c trong th i gian 100(s) con l c th cầ ố ơ ườ ế ượ
hi n 500 dao đ ng.ệ ộ
A. 10Hz B. 50Hz C. 5Hz D. 7,5Hz
D2: T c đ cđ c a CLĐ và ố ộ L c căng dây:
2.1. M t con l c đ n g m qu c u kh i l ng m = 200g, đ c treo vào dây dài 2m. L y g = 10m/s ơ ả ầ ượ ượ 2.
B qua m i ma sát. Kéo con l c l ch kh i VTCB góc ắ ệ
0
060
r i buông không v n t c ban đ u. Tính ậ ố
l c căng dây l n nh t c a dây treo con l c. ấ ủ
A. 0,4N B. 0,2N C. 2N D. 4N
2.2. M t con l c đ n g m qu c u kh i l ng m = 80g, đ c treo vào dây dài 2m. L y g = 10m/s ơ ả ầ ượ ượ 2. B
qua m i ma sát. Kéo con l c l ch kh i VTCB góc ắ ệ
0
060
r i buông không v n t c ban đ u. Tính l c ậ ố
căng c a dây treo con l c khi v trí biên. ở ị
A. 0,4N B. 0,2N C. 2N D. 4N
2.3. Cho m t con l c đ n dài 98m, n ng 5kg đ t t i n i gia t c tr ng tr ng g = 9,8m/s ơ ặ ạ ơ ườ 2. Trong quá
trình dao đ ng góc l ch c c đ i c a dây treo con l c 0,02rad. Tính v n t c l n nh t và l c căng dây ạ ủ ố ớ
l n nh t.ớ ấ
A. 0,62m/s; 48N B. 0,62m/s; 49,01N C. 0,60m/s; 48N D. 0,62m/s; 49,02N
2.4. Trong qúa trình dao đ ng c a m t con l c đ n, ng i ta đo đ c t s gi a l c căng dây l n nh t ơ ư ượ ỉ ữ ự
và nh nh t b ng 4. H i góc l ch l n nh t c a con l c đ n b ng bao nhiêu? ấ ủ ơ
A. 300B. 450C. 600D. 900
2.5. Trong qúa trình dao đ ng c a m t con l c đ n, ng i ta đo đ c t s gi a l c căng dây l n nh t ơ ư ượ ỉ ữ ự
và nh nh t b ng ấ ằ 5. H i góc l ch l n nh t c a con l c đ n b ng bao nhiêu? ấ ủ ơ
A. 32,30B. 450C. 64,60D. 900
2.6. Trong qúa trình dao đ ng c a m t con l c đ n, ng i ta đo đ c t s gi a l c căng dây l n nh t ơ ư ượ ỉ ữ ự
và nh nh t b ng 6. H i góc l ch l n nh t c a con l c đ n b ng bao nhiêu? ấ ủ ơ
A. 680B. 340C. 450D. 900
2.7. ĐHA 2010. T i n i gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ gócạ ơ ườ ơ
0
nh . Khi con l c nhanh d n theo chi u d ng đ n v trí đ ng năng b ng th năng thì li đ ề ươ ế ị ế
góc
b ng
A.
3
0
B.
2
0
C.
3
0
D.
2
0
2.8. M t con l c đ n g m qu c u kh i l ng m = 20g, đ c treo vào dây dài 2m. L y g = 10m/s ơ ả ầ ượ ượ 2. B
qua m i ma sát. Kéo con l c l ch kh i VTCB góc ắ ệ
0
060
r i buông không v n t c ban đ u. Tính t c ậ ố
đ c a con l c khi qua VTCBộ ủ
A.
sm /5
B.
sm /51,0
C.
sm /52
D.
sm /53
Năm 2013 1
D3: Chu kì c a CLĐ theo chi u dài, s dao đ ng ố ộ
3.1. Hai con l c đ n chi u dài ắ ơ
1
l
2
l
. T i cùng m t n i các con l c chi u dài ộ ơ
1
l
+
2
l
1
l
-
2
l
dao đ ng v i chu kỳ l n l t là 0,31s0,12s. Tính chu kỳ dao đ ng c a hai con l c có chi u ầ ư
dài
1
l
2
l
t i đó.
A. 0,24(s); 0,20(s) B. 0,12(s); 0,10(s) C. 0,4(s); 0,20(s) D. 0,2(s); 0,20(s)
3.2. Hai con l c đ n chi u dài ắ ơ
1
l
2
l
. T i cùng m t n i các con l c chi u dài ộ ơ
1
l
+
2
l
1
l
-
2
l
dao đ ng v i chu kỳ l n l t 2,7s 0,9s. Tính chu kỳ dao đ ng c a hai con l c chi u ầ ượ
dài
1
l
2
l
t i đó.
A. 1,0(s); 0,9(s) B. 2,0(s); 1,8(s) C. 2,5(s); 2,0(s) D. 1,5(s); 2,0(s)
3.3. ĐHA 2009. T i m t n i trên m t đ t, m t CLĐ dao đ ng đi u hòa, trong kho ng th i gian ộ ơ ặ ấ
t
con l c th c hi n 60 dao đ ng. Thay đ i chi u dài con l c 44cm thì cũng trong kho ng th i gian yắ ự ệ
con l c th c hi n 50 dao đ ng. Tính chi u dài ban đ u c a con l c. ầ ủ
A. 80cm B. 60cm C. 100cm D. 144cm
3.4. Trong cùng m t kho ng th i gian con l c chi u dài lộ ả ờ 1 th c hi n đ c 5 dao đ ng, con l c ệ ượ
chi u dài l2 th c hi n đ c 9 dao đ ng, bi t ượ ế hi u chi u dài hai con l c b ng 112cm. Tìm chi u dài ắ ằ
m i con l c.ỗ ắ
A. l1 = 162cm; l2 = 50cm B. l1 = 50cm; l2 = 160cm
C. l1 = 80cm; l2 = 100cm D. l1 = 100cm; l2 = 80cm
3.5. Trong cùng m t kho ng th i gian con l c chi u dài lộ ả ờ 1 th c hi n đ c 8 dao đ ng, con l c có chi u dài l ệ ượ 2
th c hi n đ c 10 dao đ ng, bi t ượ ế hi u chi u dài hai con l c b ng 9cm. Tìm chi u dài m i con l c. ắ ằ
A. l1 = 16cm; l2 = 25cm B. l1 = 25cm; l2 = 16cm
C. l1 = 8cm; l2 = 10cm D. l1 = 10cm; l2 = 8cm
3.6. Trong kho ng th i gian ả ờ
t
, con l c đ n chi u dài ắ ơ l1 th c hi n 40 dao đ ng. V n cho con l c dao đ ngự ệ
v trí đó nh ng tăng chi u dài s i dây thêm m t đo n b ng 7,9 (cm) thì trong kho ng th i gian ở ị ư Δt nó th c hi nự ệ
đ c 39 dao đ ng. Chi u dài c a con l c đ n sau khi tăng thêm làượ ắ ơ
A. 144,2cm B. 167,9cm C. 152,1cm D. 160cm
3.7. M t con l c đ nđ dài l ắ ơ 1 dao đ ng v i chu kỳ Tộ ớ 1 = 0,8s. M t con l c đ n khácđ dài l ắ ơ 2 dao đ ng v iộ ớ
chu kỳ T2 = 0,6s. Chu kỳ c a con l c có đ dài l 1 + l2
A. T= 0,7s B. T = 0,8s C. T = 1,0s D. T = 1,4s
3.8. M t con l c đ n có chu kỳ dđ T = 4s, th i gian đ con l c đi t VTCB đ n v trí có li đ c c đ i là ơ ế ộ ự
A. T = 0,5s B. T = 1,0s C. T = 1,5s D. T = 2,0s
3.9. ĐHA 2006. M t con l c đ n g m v t nh kh i l ng m m t dây m nh, dài ơ ố ượ
đ c ch thích choượ
dao đ ng đi u hoà. Trong kho ng th i gian ộ ề ả ờ
t
con l c th c hi n 40 dao đ ng, khi tăng chi u dài con l c lênắ ự ệ
7,9cm thì con l c th c hi n 39 dao đ ng trong th i gian trên. nh T, T’. Cho ắ ự ệ
2
g
.
A. 2(s); 2,4(s) B. 2,47(s); 2,53(s) C. 2(s); 3(s) D. 1(s); 1,2(s)
3.10. T i m t n ộ ơi hai con l c đắ ơn đang dao đ ng v i các biên đ nh . Trong cùng m t kho ng th i gian, ộ ỏ
ng i ta th y con l c th nh t th c hi n đ c 4 dao đ ng, con l c th hai th c hi n đ c 5 dao đ ng. ườ ượ ộ ượ ộ T ng
chi u dài c a hai con l c là 164cm. Hãy tìm chi u dài c a con l c th nh t.ề ủ ề ủ ắ
A. 64cm B. 36cm C. 100cm D. 28cm
3.11. Tính chu dao đ ng c a con l c đ n dài l ắ ơ 1, t i n i gia t c tr ng tr ng g. Bi t t i n i này con l c ạ ơ ườ ế ạ ơ
chi u dài l1 + l2 + l3 chu kì là 2(s); con l c có chi u dài l 1 + l2 - l3 chu kì là 1,6(s); con l c có chi u dài l 1 - l2
- l3 có chu kì là 0,8(s).
A. 1,40(s) B. 0,56(s) C. 1,52(s) D. 2,32(s)
D4: thay đ i chu kì theo đ cao, nhanh ch m c a đ ng h . ủ ồ
Năm 2013 2
4.1. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu kì T (s) trên m t đ t. ơ Khi đ t con l c trên đ nh núi caoặ ắ
h = 6400m so v i lúc đ u thì chu c a con l c tăng hay gi m bao nhiêu ph n trăm? Bi t bán kính tráiớ ầ ế
đ t là R = 6400km.
A. tăng 5% B. tăng 0,1% C. gi m 0,1%D. gi m 5%
4.2. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 2(s) trên m t đ t. Khi đ t con l c trên đ nh núi ơ ặ ấ
cao h = 1280m so v i lúc đ u thì đ chênh l ch chu dao đ ng c a con l c b ng bao nhiêu? Bi t bán ắ ằ ế
kính trái đ t là R = 6400km.
A. 0,2(s) B. 0,2(ms) C. 0,4(s) D. 0,4(ms)
4.3. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu kì T (s) trên m t đ t. Khi đ t con l c trên đ nh núi cao ơ ặ ấ
h = 3200m so v i lúc đ u thì chu c a con l c tăng hay gi m bao nhiêu ph n trăm? Bi t bán kính tráiớ ầ ế
đ t là R = 6400km.
A. tăng 0,1% B. tăng 0,05% C. gi m 0,1%D. gi m 0,05%
4.4. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa m t đ t, nhi t đ 30 ơ ở ặ ấ ệ ộ 0C. Đ a lên cao h = 640m chu daoư
đ ng c a con l c v n không đ i. Bi t h s n dài ế ệ ố
15
10.2
K
, bi t bán kính Trái đ t 6400km.ế ấ
Tính nhi t đ đ cao h. ộ ở
A. 150C B. 280C C. 200C D. 250C
D5: Năng l ng trong dao đ ng c a CLĐượ ộ ủ
5.1. Tính năng l ng dao đ ng c a con l c đ n biên đ góc 0,1rad(coi r t nh so v i 1rad). Bi tượ ắ ơ ế
con l c đ n n ng 100g, dài 1,2m t i n i có g = 10m/s ơ ạ ơ 2.
A. 6.10-4(J) B. 6(mJ) C. 3.10-4(J) D. 3(mJ)
5.2. Tính năng l ng dao đ ng c a con l c đ n có biên đ góc là 0,01rad(coi r t nh so v i 1rad). Bi tượ ắ ơ ế
con l c đ n n ng 100kg, dài 20m t i n i có g = 10m/s ơ ạ ơ 2.
A. 3.104(J) B. 1(kJ) C. 3(J) D. 1(J)
5.3. Cho m t con l c đ n dài 98m, n ng 5kg đ t t i n i gia t c tr ng tr ng g = 9,8m/s ơ ặ ạ ơ ườ 2. Trong quá
trình dao đ ng góc l ch c c đ i c a dây treo con l c 0,02rad. Tính th năng l n nh t c a v t dao ạ ủ ế ấ ủ
đ ng.
(Trích ĐH Công đoàn năm 1998)
A. 1J B. 0,10J C. 0,96J D. 2,40J
5.4. CĐA 2010. M t CLĐ dao đ ng đi u hòa v i biên đ 6cm. M c th năng v trí cân b ng. Khi v t có đ ng ế ở ị
năng b ng ¾ c năng thì v t cách v trí cân b ng m t đo n ơ ộ ạ
A. 6cm B. 4,5cm C. 4cm D. 3cm
5.5. Tính năng l ng dao đ ng c a con l c đ n có biên đ góc là 0,05rad(coi r t nh so v i 1rad). Bi tượ ắ ơ ế
con l c đ n n ng 100g, dài 1,2m t i n i có g = 10m/s ơ ạ ơ 2.
A. 6.10-4(J) B. 6(mJ) C. 3.10-4(J) D. 1,5(mJ)
D6: chu kì dao đ ng c a CLĐ khi đ t trong thang máy(ô tô) cđ có gia t c a ho c đ t trong đi n tr ng ặ ặ ườ
đ u.
6.1. ĐHA 2010. M t con l c đ n có chi u dài 50cm và v t nh có kh i l ng 0,01kg mang đi n tích q ơ ố ượ
= +5.10-6C, đ c coi đi n tích đi m. Tính chu dao đ ng c a con l c khi đ t trong đi n tr ngượ ệ ườ
đ u, véc t c ng đ đi n tr ng h ng th ng đ ng xu ng d i, đ l n E = 10 ơ ườ ộ ườ ướ ẳ ứ ố ướ 4V/m. Tính chu kì dao
đ ng nh c a con l c. ỏ ủ L y g = 10m/s2;
14,3
.
Năm 2013 3
A. 0,58(s) B. 1,99(s) C. 1,40(s) D. 1,15(s)
6.2. ĐHA 2007. M t CLĐ đ c treo tr n m t thang máy. Khi thang máy đ ng yên, CLĐ dao đ ng ượ ở ầ
v i chu kì T. Khi thang máy đi lên th ng đ ng, ch m d n đ u v i gia t c đ l n b ng m t n a gia ộ ớ
t c tr ng tr ng t i n i đ t thang máy thì con l c dao đ ng v i chu kì T’ b ng ườ ạ ơ ặ
A. 2T B.
2
T
C.
2T
D.
2
T
6.3. CĐA 2010. Treo con l c đ n vào tr n m t ô tô t i n i có gia t c tr ng tr ng g = 9,8m/s ơ ạ ơ ườ 2. Khi ô tô
đ ng yên thì chu kì dao đ ng c a con l c là 2(s). N u ôtô cđ nhanh d n đ u trên đ ng n m ngang v i ế ầ ề ườ
gia t c 2m/s2 thì chu kì dao đ ng c a con l c x p x b ng ỉ ằ
A. 2,02(s) B. 1,82(s) C. 1,98(s) D. 2,00(s)
6.4. M t con l c đ n chi u dài 50cmv t nh kh i l ng 0,01kg mang đi n tích q = +2.10 ơ ố ượ -6C,
đ c coi đi n tích đi m. Tính chu dao đ ng c a con l c khi đ t trong đi n tr ng đ u, véc tượ ệ ườ ơ
c ng đ đi n tr ng h ng th ng đ ng xu ng d i, đ l n E = 10ườ ộ ườ ướ ẳ ứ ố ướ 4V/m. Tính chu dao đ ng nhộ ỏ
c a con l c. L y g = 10m/s ắ ấ 2;
14,3
.
A. 0,58(s) B. 1,99(s) C. 1,28(s) D. 1,15(s)
6.5. ĐHA 2012. M t con l c đ n g m dây treo dài 1m v t nh kh i l ng 100g mang đi n tích ơ ố ượ
2.10-5C. Treo con l c đ n này trong đi n tr ng đ u v i véc t c ng đ đi n tr ng h ng theo ơ ườ ề ơ ườ ộ ườ ướ
ph ng ngang đ l n 5.10ươ ộ ớ 4V/m. Trong m t ph ng th ng đ ng đi qua đi m treo song song v iặ ẳ
véc t c ng đ đi n tr ng, kéo v t nh theo chi u c a véc t c ng đ đi n tr ng sao cho dâyơ ườ ộ ệ ườ ơ ườ ộ ệ ườ
treo h p v i véc t gia t c tr ng tr ng m t góc 54ợ ớ ơ ườ 0 r i buông nh cho con l c dao đ ng đi u hoà. ộ ề
L y g = 10m/s2. Tính t c đ c c đ i c a con l c trong quá trình dao đ ng. ộ ự
A. 0,50m/s B. 0,59m/s C. 2,87m/s D. 3,41m/s
--------------------------------------------------------
Năm 2013 4
thông tin tài liệu
A. Cần nhớ 1. Cấu tạo: vật nhỏ (m) + sợi dây( ) có thể cđ trong mf thẳng đứng quanh trục quay nằm ngang. 2. Đk: không ma sát, không sức cản môi trường, góc lệch nhỏ CLĐ dđđh với tần số góc ; ; B. các dạng toán cơ bản D1: Chu kì, tần số dao động theo cấu tạo của con lắc: 1.1. Tính chu kì, tần số dao động nhỏ của CLĐ có chiều dài l = 2,25m tại nơi có gia tốc . A. 3(s); B. 2(s); C. 4(s); D. 1(s); 1.2. Tính chu kì dao động nhỏ của CLĐ có chiều dài l = 36cm tại nơi có gia tốc . A. 1(s) B. 2(s); C. 1,2(s) D. 2,4(s) 1.3. Tính tần số dao động của con lắc đơn. Người ta đếm được trong thời gian 100(s) con lắc thực hiện 500 dao động. A. 10Hz B. 50Hz C. 5Hz D. 7,5Hz D2: Tốc độ cđ của CLĐ và Lực căng dây: 2.1. Một con lắc đơn gồm quả cầu khối lượng m = 200g, được treo vào dây dài 2m. Lấy g = 10m/s2. Bỏ qua mọi ma sát. Kéo con lắc lệch khỏi VTCB góc rồi buông không vận tốc ban đầu. Tính lực căng dây lớn nhất của dây treo con lắc. A. 0,4N B. 0,2N C. 2N D. 4N 2.2. Một con lắc đơn gồm quả cầu khối lượng m = 80g, được treo vào dây dài 2m. Lấy g = 10m/s2. Bỏ qua mọi ma sát. Kéo con lắc lệch khỏi VTCB góc rồi buông không vận tốc ban đầu. Tính lực căng của dây treo con lắc khi ở vị trí biên. A. 0,4N B. 0,2N C. 2N D. 4N 2.3. Cho một con lắc đơn dài 98m, nặng 5kg đặt tại nơi có gia tốc trọng trường g = 9,8m/s2. Trong quá trình dao động góc lệch cực đại của dây treo con lắc là 0,02rad. Tính vận tốc lớn nhất và lực căng dây lớn nhất. A. 0,62m/s; 48N B. 0,62m/s; 49,01N C. 0,60m/s; 48N D. 0,62m/s; 49,02N 2.4. Trong qúa trình dao động của một con lắc đơn, người ta đo được tỉ số giữa lực căng dây lớn nhất và nhỏ nhất bằng 4. Hỏi góc lệch lớn nhất của con lắc đơn bằng bao nhiêu? A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 2.5. Trong qúa trình dao động của một con lắc đơn, người ta đo được tỉ số giữa lực căng dây lớn nhất và nhỏ nhất bằng 5. Hỏi góc lệch lớn nhất của con lắc đơn bằng bao nhiêu? A. 32,30 B. 450 C. 64,60 D. 900 2.6. Trong qúa trình dao động của một con lắc đơn, người ta đo được tỉ số giữa lực căng dây lớn nhất và nhỏ nhất bằng 6. Hỏi góc lệch lớn nhất của con lắc đơn bằng bao nhiêu? A. 680 B. 340 C. 450 D. 900 2.7. ĐHA 2010. Tại nơi có gia tốc trọng trường g, một con lắc đơn dao động điều hòa với biên độ góc nhỏ. Khi con lắc cđ nhanh dần theo chiều dương đến vị trí có động năng bằng thế năng thì li độ góc bằng A. B. C. D. 2.8. Một con lắc đơn gồm quả cầu khối lượng m = 20g, được treo vào dây dài 2m. Lấy g = 10m/s2. Bỏ qua mọi ma sát. Kéo con lắc lệch khỏi VTCB góc rồi buông không vận tốc ban đầu. Tính tốc độ của con lắc khi qua VTCB A. B. C. D.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×