Câu l nh trên đ i tiên file1 thành file2. T ng t v i th m c cũng th . ệ ổ ươ ự ớ ư ụ ế
Tuy nhiên n u b n ch đ nh 1 file và 1 th m c, file s đ c di chuy n vào ế ạ ỉ ị ư ụ ẽ ượ ể
trong th m c. Ch ng h n:ư ụ ẳ ạ
mv /home/marin/file1 /home/marin/work/
Trong câu l nh trên s di chuy n file1 t “/home/marin/” sang ệ ẽ ể ừ
“/home/marin/work/”. N u b n mu n di chuy n t t c các file trong m t ế ạ ố ể ấ ả ộ
th m c sang th m c khác, b n có th s d ng ký tư ụ ư ụ ạ ể ử ụ ự "*":
mv /home/marin/work/* /home/marin/backup/
6. Xóa cac file và th m cư ụ
N u mu n xóa m t th m c ho c m t file b n có th s d ng l nhế ố ộ ư ụ ặ ộ ạ ể ử ụ ệ rm.
Đi u quan tr ng b n c n l u ý là khi s d ng l nh này đ xóa m t file ề ọ ạ ầ ư ử ụ ệ ể ộ
ho c th m c, các file này không th restore đ c. Đ xóa 1 file b n th c ặ ư ụ ể ượ ể ạ ự
hi n:ệ
rm /home/marin/useless-file.txt
B n có th s d ngạ ể ử ụ rm v i nhi u tùy ch n khác nhau. M t s tùy ch n ớ ề ọ ộ ố ọ
quan tr ng nh :ọ ư
-f: bu c xóa các file có thông báo nh c nhộ ắ ở
-i: nh c nh tr c khi xóaắ ở ướ
-r: xóa b các th m c đ quyỏ ư ụ ệ
-d: xóa các th m c r ngư ụ ỗ
-v: gi i thích đang th c hi n nhi m v gìả ự ệ ệ ụ
7. Danh sách n i dung th m cộ ư ụ
Đ li t kê danh sách các th m c, b n có th s d ng l nhể ệ ư ụ ạ ể ử ụ ệ ls: