DANH MỤC TÀI LIỆU
Một vài thuật ngữ cơ bản cần phải biết trong SEO
Các thu t ng c n ph i bi t trong SEO ữ ầ ế
Thu t ng SEO là các t ho c c m t dùng đ mô t các y u t , hành ặ ụ ế ố
đ ng, thu t toán liên quan đ n lĩnh v c SEO website. Có nhi u các ộ ậ ế
thu t ng SEO khác nhau nh ng trong bài vi t này s gi i thích cho ư ế ẽ ả
các b n 21 thu t ng SEO c b n và thông d ng nh t trong SEO. ơ ả
1. SEO: Vi t t t c a c m tế ắ Search Engine Optimization là công vi c đi
t i u hóa các công c tìm ki m giúp cho website đ t đ c th h ng cao ố ư ế ượ
khi ng i dùng tìm ki m các t khóa liên quan đ n s n ph m d ch v đangườ ế ế ả
kinh doanh.
2. CTR: Là t l s ng i click vào website trên s l n hi n th c a trang ỷ ệ ườ ố ầ
web. Ví d : Có 100 ng i tìm ki m và nhìn th y website c a b n trên ườ ế ủ ạ
google nh ng ch có 10 ng i click vào xem trang web ==> CTR = 10%. ư ỉ ườ
Đ đ t đ c CTR cao thì tiêu đ + mô t trang web ph i h p d n.ể ạ ượ
3. CRO: Vi t t t c aế Conversion Rate optimizationT i u hóa t l ố ư ỷ ệ
chuy n đ i, bi n khách hàng truy c p vào website thành khách hàng ti m ể ổ ế
năng (có kh năng đ a ra quy t đ nh mua hàng ư ế ị ).
Ví d : 100 khách hàng truy c p vào website nh ng ch có 5 khách đ a ra ư ỉ ư
quy t đ nh mua hàng (ế ị đ t hàng, nh c máy g i đi n mua hàng ọ ệ ) thì t l ỷ ệ
chuy n đ i là 5%.ể ổ
(*) L u ý: T l chuy n đ i ph thu c vào 1 s y u t nh :ư ỷ ệ ế ư
- M c đ chuyên nghi p c a website.ứ ộ ệ ủ
- Giá c c a s n ph m, d ch v trên trang web c a b n so v i đ i th c nhả ủ ủ ạ
tranh.
- Th ng hi u c a công ty.ươ ệ ủ
- S chuyên nghi p trong khâu t v n, chăm sóc khách hàng… ư ấ
4. PR (Page Rank): Ch s đánh giá m c đ uy tín c a website do Google ỉ ố
đ a ra x p h ng theo th nguyên t 0 – 10. Ch s PR càng cao, m c đ uyư ế ỉ ố
tín c a website càng cao. Google x p h ng PR cho webiste ph thu c vào ế ạ
s l ng + ch t l ng backlink tr v trang web.ố ượ ượ
5. Index: Quá trình google bot l y d li u website và l u vào trong b nh ữ ệ ư
c a Google (đánh ch m c ). Ch khi nào website đ c index thì m i xu t ượ ớ ấ
hi n khi ng i dùng tìm ki m.ệ ườ ế
6. Robots.txt: Là file đi u h ng cho phép các công c tìm ki m đ c ề ướ ế ượ
phép index n i dung nào bên trong trang web. Gi s trong website có 1 bài ả ử
vi t mà b n không mu n xu t hi n trên google thì có th s d ng File ế ể ử
Robots.txt đ ngăn google bot index bài này.
7. DA, PA: Vi t t t c a c m tế ắ Domain AuthorityPage Authority
ch s đánh giá m c đ uy tín c a trang web do Seomoz đ a ra (ỉ ố ư t ng t ươ ự
nh PR c a google nh ng hi n nay 2 ch s này ph bi n h nư ư ế ơ ).
DA và PA x p h ng t 0 – 100. DA, PA càng cao, m c đ uy tín c a ế ứ ộ
website càng cao. Ch s DA đánh giá m c đ uy tín chung cho toàn trang ỉ ố
(1 tên mi n), PA đánh giá giá m c đ uy tín c a t ng bài vi t, chuyên m c ủ ừ ế
bên trong website. B n có th cài addon Mozbar đ xem đ c ch s PA ượ ỉ ố
DA cho trang web.
8. Backlink: Liên k t t 1 trang web khác tr v website c a mình. Google ế ỏ ề
coi backlink là y u t quan tr ng th 2 sau n i dung đ đánh giá và x p ế ố ế
h ng cho trang web.
9. Internal Link (liên k t n i bế ộ ộ) là liên k t gi a các trang bên trong ph m ế ữ
vi c a 1 trang web.
10. Anchor Text: hay còn g i là văn b n neo là các t ho c c m t ( thông
th ng là t khóaườ ) đ c s d ng đ g n link đi u h ng ng i dùng và ượ ử ụ ể ắ ướ ườ
công c tìm ki m.ụ ế
11. Onpage Seo: Là các y u t v Seo đ c th c hi n bên trong website ế ố ề ượ
giúp website tr nên thân thi n v i công c tìm ki m. ệ ớ ế
12. Offpage Seo: Là các y u t v Seo đ c th c hi n bên ngoài ph m vi ế ố ề ượ
website (nôm na là quá trình đi xây d ng backlink tr v website ỏ ề ).
13. Th ALT: Th mô t hình nh, giúp cho các công c tìm ki m hi u ế ể
đ c n i dung c a hình nh đang nói v đi u gì.ượ ề ề
14. Meta Description: Th mô t n i dung c a trang web. ả ộ
15. Title: Th tiêu đ c a trang web. ề ủ
16. Sitemap: S đ c a trang web, giúp ng i dùng và các công c tìm ơ ồ ủ ườ
ki m hi u đ c c u trúc c a website. Sitemap có 2 lo i là sitemap cho ế ượ ấ
ng i dùng (ườ sitemap.html) và sitemap cho các công c tìm ki m đ c hi u ế ọ ể
(sitemap.xml).
17. Rich Snippets: Là các thông tin hi n th b sung bên c nh k t qu tìm ể ị ế ả
ki m (ếhi n th d i d ng nh d u sao, s l ng đánh giá, hình nh tác ướ ư ố ượ
gi …) nh m giúp n i b t h n các k t qu tìm ki m t đó tăng t l CTR. ơ ế ế ỷ ệ
18. Domain Age: Tu i đ i c a tên mi n ( ờ ủ đ c tính t th i đi m tên mi n ượ ừ ờ
đăng ký). Gi ng nh 1 nhân viên làm vi c lâu năm trong công ty, website có ố ư
tu i đ i tên mi n càng cao thì đ uy tín càng cao.ổ ờ
19. Heading: Các th tiêu đ ( t H1-H6) đ c s d ng đ nh n m nh ượ ử ụ
ph n n i dung quan tr ng c a trang web đ n các công c tìm ki m.ầ ộ ế ế
20. Domain Keyword: Tên mi n ch a t khóa – 1 trong nh ng y u t ứ ừ ế
google x p h ng cho trang web.ế ạ
21. RSS: Ngu n c p d li u, cho phép các trang web, ho c ng i dùng ữ ệ ườ
đ c phép l y tin t đ ng t website v .ượ ự ộ
thông tin tài liệu
Thuật ngữ SEO là các từ hoặc cụm từ dùng để mô tả các yếu tố, hành động, thuật toán liên quan đến lĩnh vực SEO website. Có nhiều các thuật ngữ SEO khác nhau nhưng trong bài viết này sẽ giải thích cho các bạn 21 thuật ngữ SEO cơ bản và thông dụng nhất trong SEO.
Mở rộng để xem thêm
từ khóa liên quan
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×