Mua hàng c a cá nhân không xu t hóa đ nủ ấ ơ
Ch ng t và th t c khi h ch toán mua hàng c a cá nhân không có hóa đ n d a vào ứ ừ ủ ụ ạ ủ ơ ự
kho n 2.4 đi u 6 c a TT 78/2014/TT-BTC.ả ề ủ Áp d ng t ngày 6/8/2015: Tính theo quy ụ ừ
đ nh t i TT96/2015/TTị ạ BTC ban hành 22/06/2015
I. Tr ng h p doanh nghi p mua hàng c a cá nhân không có hóa đ nườ ợ ệ ủ ơ
Các tr ng h p doanh nghi p mua hàng áp d ng v i nh ng tr ng h p sau:ườ ợ ệ ụ ớ ữ ườ ợ
- Tr ng h pườ ợ doanh nghi p mua hàng hóaệ đăc thù là nông, th y h i s n do cá nhân ủ ả ả
tr c ti p s n xuât đánh b t t o ra.ự ế ả ắ ạ
- Các s n ph m mua đ c t s n ph m th công làm b ng v t li u: đay, mây, tre, cói,ả ẩ ượ ừ ả ẩ ủ ằ ậ ệ
r m....ho c nh ng nguyên v t li u t n d ng t s n ph m nông nghi p c a cá nhân, ơ ặ ữ ậ ệ ậ ụ ừ ả ẩ ệ ủ
h gia đình tr c ti p s n xu t t o ra.ộ ự ế ả ấ ạ
- Doanh nghi p mua nguyên v t li u do ng i lao đ ng tr c ti p thu nh t đ cệ ậ ệ ườ ộ ự ế ặ ượ
– Doanh nghi p mua đ dùng, v t liêu và tài s n c a h gia đình và cá nhân không tr cệ ồ ậ ả ủ ộ ự
ti p kinh doanh s n ph m bán ra.ế ả ẩ
– Doanh nghi p mua hàng hóa và dich v t h gia đình và cá nhân kinh doanh có m c ệ ụ ừ ộ ứ
doanh thu th p h n 100 tri u đ ng/ năm.ấ ơ ệ ồ
= > Các tr ng h pườ ợ doanh nghi p mua hàngệ c a các không ph i đăng ký kinh ủ ả
doanh ch a xuât đ c hóa đ n thì mu n đ c tính vào chi phí h p lý doanh nghi p ư ượ ơ ố ượ ợ ệ
c n hoàn thi n b h s mua bán v i cá nhân g m:ầ ệ ộ ồ ơ ớ ồ
– Căn c pháp lý d vào kho n 2.4 đi u 4 Thông t 96/2015/TT-BTC có hi u l c t ứ ự ả ề ư ệ ự ừ
ngày 6/8/2015 m t b h s ch ng t h p th c hóa chi phí h p lý t i doanh nghi p ộ ộ ồ ơ ứ ừ ợ ứ ợ ạ ệ
g m:ồ
– H p đ ng vàợ ồ ch ng t mua bánứ ừ , thanh lý hàng hóa
– Ch ng t th hi n m i quan h mua bán: G m ti n m t, đ t c c ho c chuy n ứ ừ ể ệ ố ệ ồ ề ặ ặ ọ ặ ể
kho n đ u đ c ch p nh n vì không có hóa đ n.ả ề ượ ấ ậ ơ
– L p biên b n bàn giao hàng hóa d ch v hàng hóaậ ả ị ụ
– B ng kê hàng mua vào áp d ng v i lo i hàng không có hóa đ n theo m u 01/TNDN ả ụ ớ ạ ơ ẫ
(áp d ng theo TTs 78/2014/TT-BTC).ụ ố
II. Đ i v i chi phí mua hàng hóa doanh nghi p và chi phí d ch v c a cá nhân không ố ớ ệ ị ụ ủ
l p đ c hóa đ n thì s đ c l p hóa đ n g m b ng k thu mua hàng hóa d ch v ậ ượ ơ ẽ ượ ậ ơ ồ ả ế ị ụ
theo m u01/TNDN d a vàoTT 78/2014/TT-BTC)ẫ ự
L u ý:ư B ng kê thu mua hàngả hóa mua vào s không đ c l p cho ng i bán hàng, ẽ ượ ậ ườ
cung c p d ch v trong các tr ng h p sau:ấ ị ụ ườ ợ
1