DANH MỤC TÀI LIỆU
NGỮ VĂN : CHƯƠNG TRÌNH TỪ NGỮ ĐỊA PHƯƠNG (T1)
CH NG TRÌNH Đ A PH NG – PH N TI NG VI TƯƠ ƯƠ Ầ Ế
I. M C TIÊU BÀI H C:Ụ Ọ
1. Ki n th c: ế HS hi u nh ng t ng ch quan h ru t th t, thân thích đ c ệ ộ ượ
dùng đ a ph ng Cà Mau.ở ị ươ
2. năng: B c đ u so sánh nh ng t ng đ a ph ng v i nh ng t ngướ ữ ừ ươ ớ ữ ừ
t ng ng trong ngôn ng toàn dân đ th y nh ng t ng nào trùng v iươ ể ấ
t ng toàn dân, nh ng t ng nào không trùng v i t ng toàn dân.ừ ữ ừ ữ ừ ữ
3. Thái đ : HS ý th c s d ng ngôn ng đúng hay, phù h p v i hoàn ử ụ
c nh giao ti p. ả ế
4. Hình thành năng l c: HS có năng l c tìm hi u và dùng ngôn ng .ự ể
II. CHU N B : Ẩ Ị
- GV: H ng d n HS chu n b bài (Tìm nh ng t ng đ a ph ng t ngướ ữ ị ươ ươ
ng v i t ng toàn dân đã cho trong bài); so n GA, b ng ph . ớ ừ
- HS: Chu n b bài theo h ng d n c a GV. ướ ẫ ủ
III. T CH C CÁC HO T Đ NG H C C A HS Ạ Ộ :
* Ho t đ ng 1ạ ộ : D n d t vào bài: (1’)ẫ ắ
M c tiêu: T o tâm th h c t p, giúp HS ý th c đ c nhi m v h c t p, ế ọ ậ ượ ọ ậ
h ng thú h c bài m i. ọ ớ
- GV: Gi i thi u bài:ớ ệ Đ giúp các em hi u m t s t ng đ a ph ng ố ừ ươ
Mau dùng đ ch , đ g i nh ng ng i quan h h hàng, thân thích, bài ể ọ ườ ệ ọ
h c hôm nay các em s đ c tìm hi u bài Ch ng trình đ a ph ng ph n ẽ ượ ươ ươ
Ti ng Vi t.ế ệ
- HS: L ng nghe và chu n b cho vi c h c bài m i. ệ ọ
* Ho t đ ng 2ạ ộ : (24’): Hình thành ki n th c cho HS:ế ứ
M c tiêu: Trên c s hi u bi t v t ng đ a ph ng, HS tìm và th ng ơ ế ề ừ ươ
t ng đ a ph ng t ng toàn dân trên các vùng, mi n c a đ t n c, t ữ ị ươ ướ
đó nâng cao v n t cho HS.ố ừ
- GV HD HS th o lu n nhóm đ tìm nh ng t ng đ a ph ng t ng ữ ị ươ ươ
ng v i t ng toàn dân đ ớ ừ ã cho. HS tìm và nghi ra phiếu học tập sau đó
đại diện nhóm trình bày, nhóm khác nhận xét, sửa sai; GV nhận xét,
chỉnh sửa.
T ng toàn dânừ ữ TN đ a
ph nươ
g
T ng toàn dânừ ữ TN đ a
ph ngươ
Cha
M
Ông n i
Bà n i
Ông ngo i
Bà ngo i
Bác (Anh c a cha)
Bác (V anh trai c a cha)ợ ủ
Chú (Em trai c a cha)
Thím (V c a chú)ợ ủ
Bác (Ch gái c a cha)ị ủ
Bác(Ch ng ch gái c a cha) ị ủ
Cô (Em gái c a cha)
Chú (Ch ng em gái c a cha)ồ ủ
Bác (Anh trai c a m )ủ ẹ
Bác (V anh trai c a m ) ủ ẹ
C u (Em trai c a m ) ủ ẹ
Ba
N i
N i
Ngo i
Ngo i
Bác
Bác gái
Chú
Thím
D ngượ
D ng ượ
C u
M
C u
M (V em trai c a m )ợ ợ
Bác (Ch gái c a m ) ủ ẹ
Bác(Ch ng ch gái c aồ ị
m )
Dì (Em gái c a m )ủ ẹ
Chú(Ch ng em gái c aồ ủ
m )
Anh trai
Ch dâu
Em trai
Em dâu (V c a em trai)ợ ủ
Ch gái
Anh r (Ch ng ch gái)ể ồ
Em gái
Em r (Ch ng c a em gái) ồ ủ
Con
Con dâu (V c a con trai)ợ ủ
Con r
Cháu
M
D ngượ
D ngượ
Anh trai
Ch
Em trai
Em dâu
Ch ế
Anh r
Em gái
Em r
Con
Dâu
R
Cháu
* Ho t đ ng 3ạ ộ (10’): - H ng d n HS th ng nh ng t đ a ph ng trùngướ ừ ị ươ
v i t ng toàn dân. ớ ừ
- HS trình bày, HS khác nh n xét, b sung; GV nh n xét, bậ ổ ậ ổ
sung.
* Ho t đ ng 4ạ ộ (10’): - H ng d n HS ướ ẫ ( Th o lu n nhóm )ả ậ tìm nh ng tữ ừ
ng đ a ph ng mi n B c, mi n Trung t ng ng v i t toàn dân đã cho. -ữ ị ươ ươ
Đ i di n nhóm HS trình bày ; Gv nh n xét, s a ch a.ạ ệ
IV. RÚT KINH NGHI M:
thông tin tài liệu
NGỮ VĂN : CHƯƠNG TRÌNH TỪ NGỮ ĐỊA PHƯƠNG Từ ngữ toàn dân TN địa phương Từ ngữ toàn dân TN địa phương Cha Mẹ Ông nội Bà nội Ông ngoại Bà ngoại Bác (Anh của cha) Bác (Vợ anh trai của cha) Chú (Em trai của cha) Thím (Vợ của chú) Bác (Chị gái của cha) Bác(Chồng chị gái của cha) Cô (Em gái của cha) Chú (Chồng em gái của cha) Bác (Anh trai của mẹ) Bác (Vợ anh trai của mẹ) Cậu (Em trai của mẹ) Ba Má Nội Nội Ngoại Ngoại Bác Bác gái Chú Thím Cô Dượng Cô Dượng Cậu Mợ Cậu Mợ (Vợ em trai của mẹ) Bác (Chị gái của mẹ) Bác(Chồng chị gái của mẹ) Dì (Em gái của mẹ) Chú(Chồng em gái của mẹ) Anh trai Chị dâu Em trai Em dâu (Vợ của em trai) Chị gái Anh rể (Chồng chị gái) Em gái Em rể (Chồng của em gái) Con Con dâu (Vợ của con trai) Con rể Cháu Mợ Dì Dượng Dì Dượng Anh trai Chị Em trai Em dâu Chế Anh rể Em gái Em rể Con Dâu Rể Cháu
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×