DANH MỤC TÀI LIỆU
NGỮ VĂN : ĐỌC HIỂU VĂN BẢN NHỚ RỪNG
NH R NGỚ Ừ
(Th L )ế ữ
I. M C TIÊU: Giúp HS:
1. Ki n th c:ế - C m nh n đ c ni m khao khát t do mãnh li t, n i ậ ượ
chán ghét sâu s c cái th c t i túng, t m th ng gi d i đ c th hi n ườ ả ố ượ
trong bài th qua l i con h b nh t trong v n bách thú.ơ ổ ị ườ
- Th y đ c bút pháp lãng m n đ y truy n c m c a nhà th . ượ ề ả ơ
2. Kĩ năng: Rèn cho HS có năng đ c, phân tích th .ọ ơ
3. Thái đ : HS bi t yêu cu c s ng t t đ p hi n nay ý th c ph n đ uế ố ẹ
h c t p t t đ tr thành ng i ch t ng lai c a đ t n c. ườ ủ ươ ướ
4. Hình thành năng l c cho HS: Năng l c c m th văn h c.ự ả
II. CHU N B : - GV: So n GA, chân dung Th l ; h ng d n HS chu n b ế ữ ướ
bài.
- HS: Chu n b bài theo h ng d n c a GV. ướ ẫ ủ
III. T CH C CÁC HO T Đ NG H C C A HS Ạ Ộ :
HO T Đ NG C A TH Y –TRÒẠ Ộ N I DUNG
*Ho t đ ng 1ạ ộ : D n d t vào bài (1’)ẫ ắ :
M c tiêu: T o tâm th h c t p, giúp HS ế ọ
ý th c đ c nhi m v h c t p, h ng thú h c ượ ụ ọ
bài m i:
VH VN nh ng năm 30 c a th k XX ế ỉ
xu t hi n phong trào th m i, đó phong ơ ớ
trào th tính lãng m n, xu t hi n vàoơ ấ ệ
nh ng năm 1932 k t thúc vào nămữ ế
1945. Tiêu bi u nh t nh ng nhà thể ấ ơ
nh Th L , L u Tr ng L , Xuân Di u,ư ế ữ ư ư
Hàn M c T , Ch Lan Vn, Nguy nặ ử ế
Bính,….Bài th “Nh r ng” m t trongơ ớ ừ
nh ng bài th tiêu bi u nh t c a phong ơ ấ ủ
trào th m i.ơ ớ
*Ho t đ ng 2ạ ộ : Hình thành ki n th c choế ứ
HS:
*HD đ c, tìm hi u chung v VB (19’)ọ ể :
M c tiêu: HS HS n m đ c nh ng nétắ ượ
chính v ti u s , s nghi p, đ c đi m vănề ể
ch ng c a TG; Bi t đ c VB th hi n c mươ ế ọ ể ệ
xúc; N m đ c PTBĐ và b c c c a VB. ượ ố ụ
- GV? Qua ph n chu n b nhà chú thích ị ở
d u sao, em hãy cho bi t vài nét chính v tác ế ề
gi Th L đ c đi m, s nghi p văn ế ữ
ch ng c a ông.ươ ủ
- GV? Bài th “Nh r ng” đ c sáng tácơ ớ ừ ượ
năm nào?
- H ng d n HS đ c, chú ý ng đi u trongướ ữ ệ
VB; GV đ c m u và g i HS đ c.ọ ẫ
- GV? Ph ng th c bi u đ t c a văn b n ươ ạ ủ
gì? Vì sao em bi tế?
- GV? Tìm b c c c a VB? N i dung t ngố ụ
ph n?
I. Đ c - Tìm hi u chung:ọ ể
1. Tác gi , tác ph m:ả ẩ
- Th L (1907 1989), quê B c Ninh,ế ữ
nhà th tiêu bi u nh t c a phong tràoơ ấ ủ
th m i. Th c a Th L tràn đ y lãngơ ơ ủ ế
m n. Ngoài sáng tác th , Th L còn vi t ơ ế ữ ế
nhi u th lo i truy n tham gia ho t ể ạ
đ ng sân kh u. - Bài th Nh r ng” ơ ớ ừ
bài th tiêu bi u nh t c a Th L .ơ ế ữ
2. Đ c văn b n:ọ ả
3. Ph ng th c bi u đ tươ : Bi u c m +ể ả
miêu t .
4. Th th : ơ Tám ch -> K th a th 8 ế ừ ơ
ch hát nói truy n th ng. ề ố
5. B c c:ố ụ 5 đo n, 3 ý l n:ạ ớ
- Đo n 1: H m gi n, u t c khi b ấ ứ
hãm làm trò ch i cho lũ ng i ng o m n.ơ ườ ạ ạ
- Đo n 3: H nh ti c không nguôi v ớ ế
th i oanh li t.ờ ệ
- GV cho HS bi tế: 5 đo n th di n t dòng ơ ễ ả
tâm t thành 3 ý l nư :
- Kh i căm h n ni m u t h n c a h ấ ậ
trong v n bách thú ườ (Đo n 1 & 4).
- N i nh th i oanh li t c a con h (Đo n 2
& 3).
- N i khao khát t do. (Đo n cu i).ạ ố
- GV ch t ý và chuy n ý:
- Đo n 4: H ghét cay đ ng th c t i t m ạ ầ
th ng gi d i.ườ ả ố
- Đo n 5: H nh n nh v i núi non v ủ ớ
n i khát khao t do c a mình. ự ủ
* HD đ c - phân tích VB theo b c c: ố ụ
M c tiêu: HS n m đ c n i dung, ngh ượ ộ
thu t đ c s c, ý nghĩa c a i th , t đó ơ ừ
hi u đ c tâm t , tình c m, khát v ng đ cể ượ ư ượ
t do c a nhà th .ự ủ ơ
- Tìm hi u c nh 1 ể ả (Đo n th 1, 4) ạ ơ (25’):
- HS đ c kh th đ u. ơ ầ
- GV? H c m nh n nh ng n i nh c nào khiổ ả
bi nh t trong cũi s t?ố ắ
- GV? Trong nh ng n i kh đó, n i kh nào ỗ ổ ỗ ổ
s c bi n thành n i căm h n? sao? ứ ế (C
3 vì h là chúa s n lâm).ổ ơ
- GV? Ngh thu t đ c s c c a đo n th ? ậ ặ ơ
(Nhân hóa)
- GV? T i sao tác gi l i dùng t kh i” ả ạ
không dùng t khác nh n i” trong câu th ư ỗ ơ
đ u? Th o lu n nhóm.ả ậ (N i căm h n k t ờ ế
đ ng trong tâm h n, đè n ng, nh c nh i, ứ ố
không gi i thoát đ c).ả ượ
Ti t 2: ếHD tìm hi u đo n th 2, 3, 5. ạ ơ
(35’):
- HS đ c l i kh th 4:ọ ạ ơ
- GV? Nêu nh ng chi ti t miêu t v v n ế ả ề ườ
bách thú.
? Đây c nh NTN so v i c nh r ng núi t ớ ả
nhiên?
- GV? Gi ng đi u đo n th y NTN? ạ ơ (M a
mai, khinh b )
- GV? Bi n pháp ngh thu t và nh p th ? Tác ệ ậ ị ơ
d ng?
- GV? T hai đo n th v a đ c, em hi u ơ ừ
v tâm tr ng c a con h trong v n bách ổ ở ườ
thú.
- GV? C nh t m th ng gi d i túng ườ ả ố
th c ra c nh nào? ự ả (C nh h i Vi t Nam ộ ệ
đ ng th i).ươ ờ
- GV? Tâm tr ng c a h th c ra tâm tr ng ổ ự
c a ai? sao con ng i th i này l i tâm ườ ờ
II. Đ c - Tìm hi u VB: ọ ể
1. Kh i căm h n và ni m u t h n: ấ ậ
a. Trong cũi s t (Đo n 1):ắ ạ
- N i nh c b tù hãm. ụ ị
- B bi n thành trò ch i cho thiên h t m ế ơ ạ ầ
th ng mà ng o m n.ườ ạ ạ
- N i nh c ph i s ng chung v i loài th p ả ố
kém.
-> Phép nhân hóa -> n i căm h n, u t h n ấ ậ
nh ng đành buông xuôi, b t l c.ư ấ ự
b. Trong v n bách thú (Đo n 4):ườ ạ
- C nh không đ i nào thay đ i -> nhàmả ờ
chán, đ n đi u.ơ ệ
- C nh t m th ng gi d i. ườ ả ố
=> Phép li t nh p th ng n, gi ng ơ ắ
đi u m a mai, khinh b -> N i ngao ngán,ệ ỉ
chán ghét cao đ .
2. N i nh th i oanh li t (Đo n 2, ớ ờ
3):
- Đi p ng “v i”; nh ng đ ng t , tính t ữ ớ
m nh -> C nh r ng núi đ i ngàn, l n lao, ả ừ
phi th ng, vĩ, n, oai linh thườ ẩ ơ
m ng.
- Hình nh chúa s n lâm ngang tàng, oaiả ơ
phong, l m li t, uy nghi, dũng mãnh,ẫ ệ
m m m i, uy n chuy n, mang dáng d p ạ ể
tr ng nh v y? ư ậ
- HS đ c kh th 2, 3. ổ ơ
- GV? C nh s n lâm đ c miêu t quaả ơ ượ
nh ng hình nh, chi ti t nào? G i lên đi u ế ợ ề
gì?
- GV? Đ c đi m t ng trong đo n th trên? ừ ữ ơ
Tác d ng gì? Đi p ng “v i”, nh ng tính t , ữ ớ
đ ng t ch tính ch t l n lao hành ấ ớ
đ ng m nh m : bóng c , cây già, gòa ngàn,ộ ạ ẽ
hét núi, thét khúc tr ng ca d d i,… ườ ữ ộ
- GV? Trong ch n s n lâm, chúa s n lâm đãố ơ ơ
có cu c s ng NTN? ộ ố
- GV? Hình nh chúa s n lâm hi n lên NTN? ơ ệ
- GV? Nh ng t ng trong đo n này đ c ừ ữ
đi m gì? (G i t hình dáng, tính cách c aợ ả
con h ).
- GV? Đ c đi m nh p th ? ơ (Ng n, thay đ i) ?
T ng “ta” l p l i nhi u l n tác d ng ặ ạ ề ầ
gì? (S oai phong, l m li t). ẫ ệ
- GV? T “nào đâu”“đâu nh ng” l p l iặ ạ
nhi u l n di n t đi u gì? ễ ả ề
? So sánh hai c nh: n i v n bách thú n i ơ ườ ơ
núi r ng, hai c nh khác nhau NTN? ừ ả
- GV? Đ làm n i b t hai c nh này, tác gi ổ ậ
đã dùng bi n pháp ngh thu t gì? ệ ậ i l p).ố ậ
- GV? Tâm s c a con h có đ c đi m ự ủ
g n gũi v i tâm s c a con ng i Vi t Nam ự ủ ườ
đ ng th i?ươ ờ
- HS đ c ti p kh th cu i.ọ ế ơ ố
- GV? Gi c m ng c a h h ng v không ổ ướ
gian NTN?
- GV? Đó là m t gi c m ng NTN?ộ ấ
- GV? Tâm tr ng đó th hi n khát v ng gì? ể ệ
đ v ng đ y uy l c. ế ươ
-> N i nh da di t th i quá kh huy ế ờ
hoàng, n i đau đ n xót xa quá kh oaiỗ ơ
hùng không còn.
3. Khao khát gi c m ng ngàn (Đo nấ ộ
th cu i):ơ ố
- H ng v không gian oai linh hùng vĩ,ướ ề
thênh thang đ y t do. ầ ự
- M t gi c m ng mãnh li t, to l n nh ngộ ấ ư
đau xót, b t l c.ấ ự
=> Khát v ng t do, khát v ng đ c gi i ượ ả
phóng.
* Ho t đ ng 3ạ ộ : T ng k t, luy n t p (10’): ế ệ ậ
M c tiêu: HS ch t đ c nh ng nétố ượ
chính v n i dung, NT c a VB. V n d ngề ộ
hi u bi t vào làm BT luy n t p. ế ệ ậ
- GV? N i dung chính c a VB?ộ ủ
? Nh ng BPNT đ c dùng trong VB? Tácữ ư
d ng?
- HS đ c ghi nhọ ớ; GV ch t ý chính.
- HS trình bày ph n luy n t p, GV nh n ệ ậ
xét, t ng k t ý:ổ ế
III . T ng k t: ổ ế
1. N i dung: Ghi nh: (SGK – Tr 157)
2. Ngh thu t:ệ ậ
- Bài th tràn đ y c m xúc lãng m n.ơ ầ ả
- Ch n hình t ng thích h p đ th hi n ư ể ể ệ
ch đ bài th .ủ ề ơ
- T ng giàu ch t t o hình nh c đi u, ấ ạ
đ y n t ng. ầ ấ ượ
III. Luy n t p:ệ ậ
thông tin tài liệu
NGỮ VĂN : ĐỌC HIỂU VĂN BẢN NHỚ RỪNG . Khối căm hờn và niềm uất hận: a. Trong cũi sắt (Đoạn 1): - Nỗi nhục bị tù hãm. - Bị biến thành trò chơi cho thiên hạ tầm thường mà ngạo mạn. - Nỗi nhục phải sống chung với loài thấp kém. -> Phép nhân hóa -> nỗi căm hờn, uất hận nhưng đành buông xuôi, bất lực.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×