DANH MỤC TÀI LIỆU
NGỮ VĂN : TÌM HIỂU VỀ TRỢ TỪ THÁN TỪ
TR T , THÁN TỢ Ừ
I. M C TIÊU: Giúp HS:
1. Ki n th c:ế HS hi u th nào là tr t , thán t . ế ợ ừ
2. năng: Rèn cho HS năng nh n bi t dùng tr t , thán t trong ế ợ ừ
giao ti p.ế
3. Thái đ : HS ý th c s d ng ngôn ng đúng hay, phù h p v i hoàn ử ụ
c nh giao ti p.ả ế
4. Hình thành năng l c: HS năng l c phân tích, s d ng hai lo i t này ử ụ
đúng và hay.
II. CHU N B : Ẩ Ị
- GV: H ng d n HS chu n b bài; so n GA, b ng ph .ướ ẩ ị
- HS: Chu n b bài theo h ng d n c a GV. ướ ẫ ủ
III. T CH C CÁC HO T Đ NG H C C A HS Ạ Ộ :
HO T Đ NG C A TH Y- TRÒẠ Ộ N I DUNG
* Ho t đ ng 1ạ ộ : D n d t vào bài: (1’)ẫ ắ
M c tiêu: T o tâm th h c t p, giúp HS ý ế ọ
th c đ c nhi m v h c t p, h ng thú h c bài ượ ụ ọ
m i.
- GV: Gi i thi u bài.ớ ệ
- HS: L ng nghe và chu n b cho vi c h c ệ ọ
bài m i.
Trong ngôn ng ti ng Vi t nh ng tữ ế
không nghĩa nh ng đ c dùng kèmư ượ
v i m t s t ng khác nh m đ t đ c ố ừ ư
m t s hi u qu giao ti p nh t đ nh.ộ ố ế
Bài h c hôm nay các em s đ c tìm ẽ ượ
hi u các t trên qua bài tr t , thán t . ợ ừ
* Ho t đ ng 2ạ ộ : Hình thành ki n th c choế ứ
HS:
* HD tìm hi u v tr t (14’): ợ ừ
M c tiêu: HS nh n bi t hi u đ c c u ế ượ ấ
t o, tác d ng, cách dùng tr t . ợ ừ
- HS đ c các VD.
GV?: Ba câu trên ý nghĩa khác nhau NTN?
T i sao có s khác nhau đó?ạ ự
- HS tr l i, GV ch t ý, cho ghi.ả ờ
- GV?: T nh ng, đi kèm v i t nào trongớ ừ
VD?
- GV?: Em hãy tìm m t s VD t mang ýộ ố
nghĩa nh trên.ư
? Nh ng t chuyên đi kèm m t s t khác đ ố ừ
bi u th ý nh n m nh thái đ đánh giá s v t, ự ậ
s vi c đ c g i là tr t . V y tr t là gì? ượ ợ ừ ợ ừ
- HS đ c ghi nh , GV ch t ý cho HS làm
ngay BT 1 đ c ng c ph n này. (Các câu ể ủ
tr t : a, c, g, i )ợ ừ
I. Tr t :ợ ừ
1. Xét các VD:
- ăn hai bát c m. -> Thông báoơ
khách quan, bình th ng.ườ
- ăn nh ng hai bát c m. -> Nh nơ ấ
m nh ý ăn nhi u.ạ ề
- ăn hai bát c m. -> Nh n m nhơ ấ ạ
ý ăn ít.
* K t lu n: (ế ậ Ghi nh 1 - SGK – Tr 69)
* HD tìm hi u thán t (14’) :
M c tiêu: HS nh n bi t hi u đ c c u t o, ế ượ ấ ạ
tác d ng, cách dùng thán t . ụ ừ
II. Thán t :
1. Xét các t in đ m – SGK.ừ ậ
- T này dùng đ g i.ể ọ
? Các t in đ m trong VD m i t dùng đ làm ỗ ừ
gì?
- GV l u ý HS t A! còn có th dùng đ b c lư ể ộ
c m xúc vui m ng.ả ừ
- Cho HS th o lu n nhóm, ch n câu tr l i ả ờ
đúng nh t: Câu a, d.
- HS đ c m c ghi nh 2, GV ch t ý.ọ ụ
- GV chuy n ý.
- T A! dùng đ b c l c m xúc. ộ ả
- T vâng dùng đ đáp (tr l i). ả ờ
=> Các t này, a, vâng th tách
thành câu đ c l p (Câu đ n đ c bi t)ộ ậ ơ
ho c th cùng các t khác làm thànhặ ể
m t câu và th ng đ ng đ u câu. ườ ở ầ
2. K t lu n:ế Ghi nh 2 – SGK/ 70.
* Ho t đ ng 3ạ ộ : HD luy n t p (16’)ệ ậ :
M c tiêu: HS v n d ng đ c ki n th c bàiậ ụ ượ ế
h c đ làm đ c bài t p, t đó nâng cao nh nọ ể ượ
th c v dùng tr t , thán t . ợ ừ
- GV h ng d n HS ướ ẫ th o lu n nhómả ậ làm các
BT 2, 3, 4
- Sau m i bài, HS trình bày, GV nh n xét, b ậ ổ
sung n u c n.ế ầ
1. BT 2: - Tr t l y dùng đ nh n m nh ýể ấ
không có.
- Tr t nguyên, đ n ếnh n m nh ý quá nhi u.ấ ạ
- Tr t c nh n m nh ý “c u Vàng” ăn kh eấ ạ
h n ng i.ơ ườ
- Tr t c nh n m nh s vi c di n ra đ u ự ệ
đ n h ng năm.ặ ằ
2. BT 3: Các thán t trong các VD.
a. Này! à! b. ch ! y! đ y! ứ ấ c. Vâng. d.
Chao ôi e. H i iỡ ơ
3. BT 4: - Ha ha: C m xúc vui, thích thú - Ái
ái: C m xúc h t ho ng, s hãi. ố ả
- Than ôi!: C m xúc ti c nu i. ế ố
II . Luy n t p:ệ ậ
thông tin tài liệu
NGỮ VĂN : TÌM HIỂU VỀ TRỢ TỪ THÁN TỪ Trợ từ: 1. Xét các VD: - Nó ăn hai bát cơm. -> Thông báo khách quan, bình thường. - Nó ăn những hai bát cơm. -> Nhấn mạnh ý ăn nhiều. - Nó ăn có hai bát cơm. -> Nhấn mạnh ý ăn ít. * Kết luận: (Ghi nhớ 1 - SGK – Tr 69) Thán từ: 1. Xét các từ in đậm – SGK. - Từ này dùng để gọi. - Từ A! dùng để bộc lộ cảm xúc. - Từ vâng dùng để đáp (trả lời). => Các từ này, a, vâng có thể tách thành câu độc lập (Câu đơn đặc biệt) hoặc có thể cùng các từ khác làm thành một câu và thường đứng ở đầu câu.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×