DANH MỤC TÀI LIỆU
NGỮ VĂN Từ ngữ nghĩa rộng, từ ngữ nghĩa hẹp
C P Đ KHÁI QUÁT C A NGHĨA T NGẤ Ộ
I – M C Đ C N Đ T Ộ Ầ
- Phân bi t đ c các c p đ khái quát v nghĩa c a t ng . ượ ủ ừ
- Bi t v n d ng hi u bi t v c p đ khái quát c a nghĩa t ngế ậ ế ề
vào đ c – hi u và t o l p văn b n. ạ ậ
II – TR NG TÂM KI N TH C, K NĂNG Ứ Ỹ
1. Ki n th cế ứ
Các c p đ khái quát v nghĩa c a t ng . ủ ừ
2. K năng:
Th c hành so sánh, phân tích các c p đ khái quát v nghĩa c a ấ ộ
t ng .ừ ữ
3. Thái đ : Giáo d c HS ý th c t h c ự ọ
III. Các kĩ năng s ng c b n đ c giáo d c ơ ả ượ
1.Ra quy t đ nh: Nh n ra bi t s d ng t đúng nghĩa theo m c đíchế ế ử ụ
giao ti p c th .ế ụ ể
IV. Các ph ng pháp kĩ thu t d y h cươ ậ ạ
1.Phân tích các tình hu ng
2. Đ ng não
3.Th c hành có h ng d n ướ ẫ
V. Chu n bẩ ị
1/ GV: B ng ph , so n giáo án. ụ ạ
2/ HS:Xem tr c bài m i.ướ ớ
VI. Ti n trình t ch c ho t đ ng d v và h cế ạ ộ
1. n đ nhỔ ị
2. Bài Cũ
l p 7 các em đã h c v t đ ng nghĩa, trái nghĩa, hãy l y m tở ớ ề ừ
s ví d v 2 lo i t nay. ụ ề
3.Bài m i
* Ho t đ ng 1:ạ ộ T ng nghĩa r ng,ừ ữ
t ng nghĩa h p:
GV cho HS quan sát s đ trongơ ồ
b ng phả ụ
Nghĩa c a t đ ng v t r ng h n hay ộ ậ ộ ơ
h p h n nghĩa c a t thú, chim, cá? ơ ủ ừ
T i sao?
Nghĩa c a t đ ng v t r ng h n hay ộ ậ ộ ơ
h p h n nghĩa c a t voi, h u? T ơ ủ ừ ươ
chim r ng h n t tu hú, sáo? ơ ừ
I/ - T ng nghĩa r ng, t ngừ ữ ừ ữ
nghĩa h p:
1 Quan sát s đ :ơ ồ
b.. Nh n xét:
- Nghĩa c a t đ ng v t r ng h n ừ ộ ơ
nghĩa c a t thú, chim, cáủ ừ
- Vì: Ph m vi nghĩa c a t đ ng ừ ộ
v t bao hàm nghĩa c a 3 t thú, ủ ừ
chim, cá
- Các t thú, chim, ph m viừ ạ
nghĩa r ng h n các t voi, h u,ộ ơ ươ
Nghĩa c a các t thú, chim, r ngủ ừ
h n đ ng th i h p h n nghĩa c a tơ ơ ủ ừ
nào?
Th nào m t t ng nghĩaế ộ ừ
r ng? Th nào m t t ng ế ộ ừ
nghĩa h p?
M t t ng th v a nghĩa ể ừ
r ng nghĩa h p đ c không? T i ẹ ượ
sao?
Em hãy l y m t t ng v a có nghĩa ữ ừ
r ng và nghĩa h p?ộ ẹ
HS đ c ghi nh : SGKọ ớ
tu hú.… ph m vi nghĩa h p h n ẹ ơ
đ ng v t.ộ ậ
tính ch t r ng h p c a nghĩa tấ ộ
ng ch là t ng đ i.ữ ỉ ươ
2. Ghi nh: SGK
* Ho t đ ng 2: ạ ộ II/ - Luy n t p, c ngệ ậ
c
Cho HS l p s đ , th theo m u ơ ồ
bài h c ho c HS t sáng t oọ ặ
Cho HS th o lu n 1 nhóm làm m tả ậ
câu
Cho 4 nhóm lên b ng ghi nh ng t ữ ừ
ng nghĩa h p c a các t BT3 ừ ở
trong th i gian 3 phút? (Câu a, b, c,
d)
Làm nhà
- HS nh c l i th nào t ngắ ạ ế
nghĩa r ng, t ng nghĩa h p? ừ ữ
II. Luy n t p, c ng cệ ậ
- Bài t p 1: L p s đ th hi n ơ ồ
c p đ khái quát c a nghĩa t ngấ ộ ừ ữ
trong m t nhóm t , ng cho tr c ừ ữ ướ
- Bài T p 2: Tìm nghĩa c a các t ủ ừ
ng sau
a. Ch t đ t.ấ ố
b. Ngh thu t.ệ ậ
c. Th c ăn.
d. Nhìn.
e. Đánh.
- Bài t p 3: Tìm t ng nghĩa ừ ữ
r ng so v i các t , ng cho tr c ừ ữ ướ
ho c đ c bao hàm ph m vi nghĩaặ ượ
c a t cho tr củ ừ ướ
a. Xe c : Xe đ p, xe máy, xe h i.ộ ạ ơ
b. Kim lo i: S t, đ ng, nhôm. ắ ồ
c: Hoa qu : Chanh, cam.
d. Mang: Xách, khiêng, gánh.
- Bài t p 4, 5: Tìm nghĩa r ng,ậ ộ
nghĩa h p c a các t cho s nẹ ủ
- Đ ng t nghĩa r ng: Khóc.ộ ừ
- Đ ng t nghĩa h p: N c n , s t ở ụ
sùi.
4: H ng d n t h c:ướ ự ọ
Bài cũ:
- H c n i dung bài h c. Tìm các t ng thu c cùng m t ph m vi ừ ữ
nghĩa trong bài
- Làm bài t p hoàn ch nh vào v . L p s đ th hi n c p đ khái quát ơ ồ
v nghĩa các t đó.ề ừ
Bài m i:
- Chu n b bài "Tính th ng nh t v ch đ c a văn b n " ề ủ
- Đ c hi u và có kh năng bao quát toàn b văn b n.ọ ể
-Trình bày m t văn b n (nói, vi t) th ng nh t v ch đ .ế ủ ề
thông tin tài liệu
NGỮ VĂN Từ ngữ nghĩa rộng, từ ngữ nghĩa hẹp - Từ ngữ nghĩa rộng, từ ngữ nghĩa hẹp: 1 Quan sát sơ đồ: b.. Nhận xét: - Nghĩa của từ động vật rộng hơn nghĩa của từ thú, chim, cá - Vì: Phạm vi nghĩa của từ động vật bao hàm nghĩa của 3 từ thú, chim, cá - Các từ thú, chim, cá có phạm vi nghĩa rộng hơn các từ voi, hươu, tu hú.… có phạm vi nghĩa hẹp hơn động vật. Vì tính chất rộng hẹp của nghĩa từ ngữ chỉ là tương đối.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×