N TK 229 - D phòng t n th t tài s n (2292)ợ ự ổ ấ ả
Có TK 411 - V n đ u t c a ch s h u.ố ầ ư ủ ủ ở ữ
3.3. Ph ng pháp k toán d phòng ph i thu khó đòiươ ế ự ả
a) Khi l p Báo cáo tài chính, căn c các kho n n ph i thu đ c phân lo i là nậ ứ ả ợ ả ượ ạ ợ
ph i thu khó đòi, n u s d phòng n ph i thu khó đòi c n trích l p kỳ k toán nàyả ế ố ự ợ ả ầ ậ ở ế
l n h n s d phòng n ph i thu khó đòi đã trích l p kỳ k toán tr c ch a s d ngớ ơ ố ự ợ ả ậ ở ế ướ ư ử ụ
h t, k toán trích l p b sung ph n chênh l ch, ghi:ế ế ậ ổ ầ ệ
N TK 642 - Chi phí qu n lý doanh nghi pợ ả ệ
Có TK 229 - D phòng t n th t tài s n (2293).ự ổ ấ ả
b) Khi l p Báo cáo tài chính, căn c các kho n n ph i thu đ c phân lo i là nậ ứ ả ợ ả ượ ạ ợ
ph i thu khó đòi, n u s d phòng n ph i thu khó đòi c n trích l p kỳ k toán nàyả ế ố ự ợ ả ầ ậ ở ế
nh h n s d phòng n ph i thu khó đòi đã trích l p kỳ k toán tr c ch a s d ngỏ ơ ố ự ợ ả ậ ở ế ướ ư ử ụ
h t, k toán hoàn nh p ph n chênh l ch, ghi:ế ế ậ ầ ệ
N TK 229 - D phòng t n th t tài s n (2293)ợ ự ổ ấ ả
Có TK 642 - Chi phí qu n lý doanh nghi p.ả ệ
c) Đ i v i các kho n n ph i thu khó đòi khi xác đ nh là không th thu h i đ c,ố ớ ả ợ ả ị ể ồ ượ
k toán th c hi n xoá n theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành. Căn c vào quy tế ự ệ ợ ị ủ ậ ệ ứ ế
đ nh xoá n , ghi:ị ợ
N các TK 111, 112, 331, 334....(ph n t ch c cá nhân ph i b i th ng)ợ ầ ổ ứ ả ồ ườ
N TK 229 - D phòng t n th t tài s n (2293)(ph n đã l p d phòng)ợ ự ổ ấ ả ầ ậ ự
N TK 642 - Chi phí qu n lý doanh nghi p (ph n đ c tính vào chi phí)ợ ả ệ ầ ượ
Có các TK 131, 138, 128, 244...
d) Đ i v i nh ng kho n n ph i thu khó đòi đã đ c x lý xoá n , n u sau đó l iố ớ ữ ả ợ ả ượ ử ợ ế ạ
thu h i đ c n , k toán căn c vào giá tr th c t c a kho n n đã thu h i đ c, ghi:ồ ượ ợ ế ứ ị ự ế ủ ả ợ ồ ượ
N các TK 111, 112,....ợ
Có TK 711 - Thu nh p khác.ậ
đ) Đ i v i các kho n n ph i thu quá h n đ c bán theo giá tho thu n, tuỳ t ngố ớ ả ợ ả ạ ượ ả ậ ừ
tr ng h p th c t , k toán ghi nh n nh sau:ườ ợ ự ế ế ậ ư
- Tr ng h p kho n ph i thu quá h n ch a l p d phòng ph i thu khó đòi, ghi:ườ ợ ả ả ạ ư ậ ự ả
N các TK 111, 112 (theo giá bán th a thu n)ợ ỏ ậ
N TK 642 - Chi phí qu n lý doanh nghi p (s t n th t t vi c bán n )ợ ả ệ ố ổ ấ ừ ệ ợ
Có các TK 131, 138,128, 244...
6