DANH MỤC TÀI LIỆU
Phương pháp điều chỉnh giảm lỗ sau khi quyết toán thuế
Đi u ch nh gi m l sau khi quy t toán thu ả ỗ ế ế
1. V chuy n l theo lu t k toán và lu t thu TNDN ể ỗ ế ế
** Căn c vào Đi u 9 c a Thông t 78/2014/TT-BTCề ủ ư và Thông t 96/2015/TT-ư
BTC H ng d n v thu TNDNướ ẫ ề ế t i Ngh đ nh 12/2015/NĐ-CP ị ị
** Theo đó:
– Đ i v i quý:ố ớ DN có s l gi a các quý trong cùng m t năm tài chính thì đ c bù tr ố ỗ ượ
s l c a quý tr c vào các quý ti p theo c a năm tài chính đó.ố ỗ ướ ế
              
   
+ Ví d : Tr ng h p ườ DN A sau khi quy t toán thu TNDN năm tài chính 2016 ế ế
(01/07/2016 – 30/06/2017) phát sinh l thì DN A th c hi n chuy n l c a năm tài chính ỗ ủ
2016 vào thu nh p ch u thu c a năm tài chính 2017 (b t đ u t quý 1 c a năm tài ế ủ
chính) theo quy đ nh trên.
– Đ i v i Năm:ố ớ DN sau khi quy t toán thu mà b l thì chuy n toàn b và liên t c s ế ế ị ỗ
l vào thu nh p (thu nh p ch u thu đã tr thu nh p mi n thu ) c a nh ng năm ti p ế ế ủ ế
theo. Th i gian chuy n l tính liên t c không quá 5 năm, k t năm ti p sau năm phát ể ừ ế
sinh l .
   !" "#$ %&  '()  ! "#$ %"((*+( 
,-). & . -& ( / 0  
,    . &  (  1.&0   
 2$ 0 
,( (  .3 (  #$4 56   . & .&  
  . & &. 5  #$4 5&     . &     
. & . / & . &7  &  .    
     .  8&  &  0  
2. V quy t toán thu TNDN:ề ế ế
– Phân bi t L i nhu n k toán và Thu nh p tính thuệ ợ ế ế
9 & : ;- 9<&    -=> -&     (> 
?     -   - 0   
1
( ./ 9 ./ (  -=> ? &    
  9   (&    /   (. & .   
/5  -  .9 &   ()   (0 
– Phân lo i chênh l ch gi a k toán và thu : ế ế Có 2 lo i chênh l chạ ệ
5 @&  5 &  & -  ./  
.& - A> .->&./ &  &    
-   &-) / .>&./-&?  .    
(0
Ví d : Chi phí không đ c ch p nh n cho m c đích tính thu : ượ ế Ti n ph t vi ph m hànhề ạ
chính, vi ph m thu , b o hi m…; ế ả Lãi ti n vay c a cá nhân quá t l kh ng ch quy ỷ ệ ế
đ nh; Chi phí khác (Bi u, t ng, Ti p khách, Khuy n m i…) v t quá t l quy ế ế ế ượ ỷ ệ
đ nh; Chi phí không có hóa đ n tài chính, chi phí lãi vay t ng ng v i ph n v n góp ơ ươ ầ ố
ch a đ ư ủ
5   & -   9- 5   &.&  
-  -  &./ &   A &-       
#%2>2%'>B#
Ví d : nh chi phí kh u hao theo k toán cao h n chi phí kh u hao theo thu c a năm ư ế ơ ế ủ
hi n t i và trong t ng lai thì không còn chi phí kh u hao c a k toán n a nh ng thuệ ạ ươ ế ư ế
s ch p nh n là chi phí kh u hao đ tính thu TNDN.ẽ ấ ế
3. Quy t c chuy n l : ể ỗ
,     1  <&.&-= 
, &5+ #+ 2 &5     &55 -& !
  ( 
,C    -&  (5.      $2*#     "
DE      &5F2G9    CH       
-= 5        8  & . !   
,C     $!  (   & .    #
.&       (    
(  . 1  -& >    (?
      - &  A    ? 6       
? -    -& >       
 &5 -)!>-  & ..&  0  
,I & !-  & ..& >   .&     
  6 -)   . & .0 !   
2
4. V h ch toánề ạ
,(& . &. />&.  > & J   
(B
1(222K
DE& .
 (222K
1( > #
,9<&&  L  -   >&./<&   & $  
.  1.  J  
 (M2!
1( > #
,&./-)11 &/
( !#> !!> !M>M%#J0
1( >22
,N   5  6 "  % 
(K
1(B >M%#>M2#>M% J/ &  .L. &%# # &  
-&5 -&  (?L-  +%   
 -&  ( ./ 
DE   
,C A (5 - :C &>OPC;(%# #DF KGP 9 $2* Q  % %
IROCHD &5FQ G(  & -    .A %   
& .6  -   
,&./-) . &  5. -- &  ./    
5 &5+ #> 2
** Ví d :
– Tr ng h p Lãi: S cái , CĐPS TK 4212 =[19] Ph L c 03-1A KQHĐSXKD = Ch ườ ụ ụ
tiêu [A1] t khai quy t toán TNDN = 10.000.000 Xu t toán kho n ph t vi ph m th ế ả ạ ạ ủ
t c thu 2.000.000 = [B4] = > Thu nh p làm căn c tính thu TNDN ụ ế ế
[B12,13]=10.000.000 +2.000.000=12.000.000
– Tr ng h p L : S cái , CĐPS TK 4212 =[19] Ph L c 03-1A KQHĐSXKD = Ch ườ ụ ụ
tiêu [A1] t khai quy t toán TNDN = -10.000.000 Xu t toán kho n ph t vi ph m th ế ả ạ ạ ủ
t c thu 2.000.000 = [B4] = > Thu nh p làm căn c tính thu TNDN [B12,13]=-ụ ế ế
10.000.000 +2.000.000=-8.000.000
3
= > Nh v y: s l s sách là -10.000.000 s l theo lu t thu là -8.000.000, ư ố ỗ ố ỗ ế
2.000.000 là chênh l ch vĩnh vi n mà doanh nghi p không đ c chuy n l , do đó n u ượ ể ỗ ế
sang năm ti p theo n u doanh nghi p có Lãi thì ch đ c chuy n l -8.000.000ế ế ỉ ượ
4
thông tin tài liệu
Điều chỉnh giảm lỗ sau khi quyết toán thuế 1. Về chuyển lỗ theo luật kế toán và luật thuế TNDN ** Căn cứ vào Điều 9 của Thông tư 78/2014/TT-BTC và Thông tư 96/2015/TT-BTC Hướng dẫn về thuế TNDN tại Nghị định 12/2015/NĐ-CP ** Theo đó: – Đối với quý: DN có số lỗ giữa các quý trong cùng một năm tài chính thì được bù trừ số lỗ của quý trước vào các quý tiếp theo của năm tài chính đó. + DN được chuyển lỗ quý bao gồm số lỗ của các năm trước theo quy định và số lỗ của các quý trước trong năm
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×