IN VÀ L U TR S SÁCH K TOÁN.Ư Ữ Ổ Ế
– Trong tr ng h p công ty không đăng ký v i c quan thu hình th c ghi s k ườ ợ ớ ơ ế ứ ổ ế
toán “trên máy vi tính” mà ch đăng ký theo các hình th c ghi s “ Nh t ký chung,ỉ ứ ổ ậ
Ch ng t ghi s , Nh t ký – Ch ng t , Nh t ký – S cái”, cu i năm tài chính, k ứ ừ ổ ậ ứ ừ ậ ổ ố ế
toán ph i ti n hành In các s sách k toán và đóng cu n t ng lo i s đ l u tr .ả ế ổ ế ố ừ ạ ổ ể ư ữ
– Đ i v i doanh nghi p Áp d ng hình th c ghi s k toán “ Nh t ký chung” yêu ố ớ ệ ụ ứ ổ ế ậ
c u In s sách k toán nh sau:ầ ổ ế ư
1. Ch ng t k toán các phân h g m ( đã đ c p ph n 2 ph n này ch ứ ừ ế ệ ồ ề ậ ở ầ ầ ỉ
th ng kê)ố
– Phi u thu, chiế
– Biên b n ki m kê qu hàng thángả ể ỹ
– Gi y báo N , báo Có ( có th in k p v i s ph ho c ch l u riêng 1 cu n s ấ ợ ể ẹ ớ ổ ụ ặ ỉ ư ố ổ
ph ) chi ti t cho t ng lo i tài kho n.ụ ế ừ ạ ả
– Phi u nh p, xu t, đi u chuy n kho.ế ậ ấ ề ể
– Phi u nh p mua hàng, chi phí mua hàngế ậ
– B ng t ng nguyên v t li u, hàng hóa nh p, xu t kho.ả ổ ậ ệ ậ ấ
– B ng t ng h p Nh p – xu t – t n.ả ổ ợ ậ ấ ồ
– Biên b n ki m kê tài s n ( TSCĐ, CCDC, NVL, HH)ả ể ả
– Biên b n l p d phòng gi m giá hàng t n kho.ả ậ ự ả ồ
– B ng tính và phân b chi phí tr tr c.ả ổ ả ướ
– B ng tính kh u hao TSCĐ.ả ấ
– B ng l ng.ả ươ
– B ng thanh toán ph c p, th ng, l ng phép..ả ụ ấ ưở ươ
– Phi u k toán t ng h p.ế ế ổ ợ
2. S sách k toán:ổ ế
– Nh t ký chung.ậ
– S qu ti n m t.ổ ỹ ề ặ
– S chi ti t các tài kho n.ổ ế ả
– S cái các tài kho n.ổ ả
3. Báo cáo tài chính.
– B ng cân đ i phát sinh tài kho n ( Quy t đ nh 48 b t bu c có)ả ố ả ế ị ắ ộ
– B ng cân đ i k toánả ố ế
– Báo cáo k t qu kinh doanh.ế ả
– Báo cáo l u chuy n ti n t ( QĐ 48 không b t bu c, khuy n khích l p)ư ể ề ệ ắ ộ ế ậ
– Thuy t minh Báo cáo tài chính.ế
1