Giáo án công ngh 8ệ
- M (meter): Ren h métệ
- Tr (Trapezium): Ren hình than cân.
- Sq (Square): Ren hình vuông.
- Rd (Round): Ren hình cung tròn.
+ H ng xo n ph i không ghi kí hi u.ướ ắ ả ệ
+ H ng xo n trái LH (left-hand).ướ ắ
+ d: đ ng kính ngoài c a ren.ườ ủ
+ p: b c ren.ướ
Ho t đ ng 3: T ng k t và đánh giá: (5’)ạ ộ ổ ế
- Nh n xét, đánh giá bài th c hành theo h ngậ ự ướ
d n c a giáo viên.ẫ ủ
- Nh n xét bài th c hành.ậ ự
- H ng d n HS t nh n xét k t qu bài th cướ ẫ ự ậ ế ả ự
hành.
Ho t đ ng 4: C ng c , hạ ộ ủ ố ng d n v nhà: (1’)ướ ẫ ề
- HS chú ý l ng nghe.ắ
- L ng nghe d n dòắ ặ
- GV ch t l i n i dung ki n th c bài h c.ố ạ ộ ế ứ ọ
- Cho HS đ c ph n có th em ch a bi t.ọ ầ ể ư ế
- Đ c tr c bài 13 SGK.ọ ướ
5. Ghi b ng:ả
I. Chu n b :ẩ ị
- D ng c v : Th c, êke, compa…ụ ụ ẽ ướ
- V t li u: gi y v kh A4, bút chì, gi y nháp…ậ ệ ấ ẽ ổ ấ
II. N i dung:ộ - Đ c b n v côn có ren. ọ ả ẽ V hình 12.1 lên gi y A4.ẽ ấ
III. Các b c ti n hành:ướ ế
- B c 1: Đ c khung tên.ướ ọ
- B c 2: Phân tích hình bi u di nướ ể ễ
- B c 3: Phân tích kích th c.ướ ướ
- B c 4: Yêu c u k thu t.ướ ầ ỹ ậ
- B c 5: T ng h p.ướ ổ ợ
B n v côn có ren:ả ẽ
Trình t đ cự ọ N i dung c n hi uộ ầ ể B n v chi ti t côn có renả ẽ ế
1. Khung tên. - Tên g i chi ti t.ọ ế
- V t li u.ậ ệ
- T l .ỉ ệ
- Côn có ren.
- Thép.
- 1:1
2. Hình bi u di n.ể ễ - Tên g i hình chi u.ọ ế
- V trí hình c t.ị ắ
- Hình chi u c nh.ế ạ
- C t hình chi u đ ngắ ở ế ứ
3. Kích th c.ướ - Kích th c chung c a chi ti t.ướ ủ ế
- Kích th c các ph n c a chi ướ ầ ủ
ti t.ế
- Φ18, 10
- Đ u l n Φ18, đ u nh Φ14, M8x1ầ ớ ầ ỏ
4. Yêu c u kĩ ầ
thu t.ậ
- Gia công.
- X lý b m t.ử ề ặ
- Tôi c ng.ứ
- M k m.ạ ẽ
5. T ng h p.ổ ợ - Mô t hình d ng, c u t o.ả ạ ấ ạ
- Công d ng c a chi ti t.ụ ủ ế
- Hình nón c t, có l ren gi a.ụ ỗ ở ữ
- Dùng đ l p c c v i tr c lái.ể ắ ọ ớ ụ