1 – Khe; 2 – Rãnh; 3 – Trán; 4 - Đ nh;ỉ
5 – Thuỳ thái d ng; 6 – Ch t tr ng.ươ ấ ắ
? Trình bày c u t o ngoài c a đ iấ ạ ủ ạ
não?
- GV cho HS quan sát mô hình b nãoộ
và nh n xét.ậ
? Khe, rãnh c a đ i não có ý nghĩaủ ạ
gì?
- Cho HS so sánh đ i não c a ng iạ ủ ườ
và thú? Nh n xét n p g p đ i nãoậ ế ấ ở ạ
ng i và thú?ườ
- Cho HS quan sát m u não c tẫ ắ
ngang, đ c thông tin và tr l i:ọ ả ờ
? Trình bày c u t o trong c a đ iấ ạ ủ ạ
não (ch v trí ch t xám, ch t tr ng)?ỉ ị ấ ấ ắ
- GV nh n xét, cho HS quan sát Hậ
47.3 đ th y các đ ng d n truy nể ấ ườ ẫ ề
trong ch t tr ng c a đ i não.ấ ắ ủ ạ
- Cho HS đ c vai trò c a nhân n nọ ủ ề
trong m c “Em có bi t” SGKụ ế
Ho t đ ng 2:ạ ộ
- GV yêu c u HS nghiên c u thôngầ ứ
tin SGK, đ i chi u v i H 47.4.ố ế ớ
? Nh n xét v các vùng c a v não?ậ ề ủ ỏ
Cho ví d minh ho ? ụ ạ
? Nh ng vùng nào có ng i vàữ ở ườ
đ ng v t? Nh ng vùng nào ch có ộ ậ ữ ỉ ở
ng i?ườ
? T i sao nh ng ng i b ch nạ ữ ườ ị ấ
th ng s não th ng b m t c mươ ọ ườ ị ấ ả
giác , trí nh , mù, đi c... đ l i diớ ế ể ạ
ch ng su t đ i?ứ ố ờ
- GV liên h đ n vi c đ i mũ b oệ ế ệ ộ ả
hi m đ b o v não khi tham giaể ể ả ệ
giao thông.
th n kinh n i các ph n c a v não v iầ ố ầ ủ ỏ ớ
các ph n khác c a h th n kinh. H uầ ủ ệ ầ ầ
h t các đ ng này b t chéo hành tuế ườ ắ ở ỷ
ho c t y s ng.ặ ủ ố
Trong ch t tr ng còn có các nhân n n.ấ ắ ề
II. S phân vùng ch c năng c a đ iự ứ ủ ạ
não
- V đ i não là trung ng th n kinhỏ ạ ươ ầ
c a các ph n x có đi u ki n.ủ ả ạ ề ệ
- V não có nhi u vùng ch c năng, m iỏ ề ứ ỗ
vùng có m t tên g i và ch c năng riêng.ộ ọ ứ
- Riêng ng i có thêm vùng v n đ ngở ườ ậ ộ
ngôn ng và vùng hi u ti ng nói và chữ ể ế ữ
vi t.ế
4. Luy n t p, cệ ậ ủng cố: (6’)