Ho t đ ng 2:ạ ộ
GV cho HS quan sát H.48.3, đ c thôngọ
tin SGK trang 151, 152. Tr l i câu h i:ả ờ ỏ
+ H th n kinh sinh d ng có c u t oệ ầ ưỡ ấ ạ
nh th nào?ư ế
+ Tìm đi m sai khác c b n gi a phânể ơ ả ữ
h giao c m và phân h đ i giao c m?ệ ả ệ ố ả
HS trình bày, GV ghi l i các ý chính,ạ
l p trao đ i hoàn thi n. HS t rút raớ ổ ệ ự
k t lu n:ế ậ
Ho t đ ng 3ạ ộ
Quan sát l i hình 48.3 và n i dungạ ộ
b ng 48.2, tr l i câu h i:ả ả ờ ỏ
+ Nh n xét v ch c năng c a phân hậ ề ứ ủ ệ
giao c m và phân h đ i giao c m?ả ệ ố ả
+ H th n kinh sinh d ng có vai tròệ ầ ưỡ
nh th nào đ i v i đ i s ng?ư ế ố ớ ờ ố
HS tr l i, GV chính xác hoá ki n th cả ờ ế ứ
G i 1 - 3 HS đ c k t lu n chungọ ọ ế ậ
*K t lu n: ế ậ
- H th n kinh sinh d ng g mệ ầ ưỡ ồ
phân h giao c m và phân h đ iệ ả ệ ố
giao c m, m i phân h đ u có:ả ỗ ệ ề
+ Trung ng th n kinh.ươ ầ
+ Ngo i biên: dây th n kinh vàạ ầ
h ch th n kinh.ạ ầ
III. Ch c năng h th n kinh sinhứ ệ ầ
d ngưỡ
- Phân h th n kinh giao c m vàệ ầ ả
đ i giao c m có tác đ ng đ i l pố ả ộ ố ậ
nhau đ i v i ho t đ ng c a các cố ớ ạ ộ ủ ơ
quan sinh d ng.ưỡ
- Nh tác d ng đ i l p đó mà hờ ụ ố ậ ệ
th n kinh sinh d ng đi u hoàầ ưỡ ề
đ c ho t đ ng c a các c quanượ ạ ộ ủ ơ
sinh d ng.ưỡ
* K t lu n chung: SGKế ậ
4. C ng c , luy n t p ủ ố ệ ậ
Trình bày s khác nhau gi a hai phân h giao c m và đ i giao c mợ ữ ệ ả ố ả
(có th hi n b ng s đ )ể ệ ằ ơ ồ
H th n kinh sinh d ng có ch c năng gì?ệ ầ ưỡ ứ
Nh n xét v ch c năng c a hai phân h giao c m và đ i giao c m.ậ ề ứ ủ ệ ả ố ả
đi u đó có ý nghĩa gì đ i v i đ i s ng?ề ố ớ ờ ố
5. H ng d n HS t h c nhà: (1’)ướ ẫ ự ọ ở
- H c, tr l i các câu h i SGKọ ả ờ ỏ
- Đ c m c "Em có bi t?"ọ ụ ế
- Đ c bài 49.ọ
So sánh cung phản xạ sinh dưỡng và cung phản xạ
vận động
Đ c đi mặ ể Cung ph n x v nả ạ ậ
đ ngộ
Cung ph n x sinhả ạ
d ngưỡ
C uấ
t oạ
- Trung ngươ
- H ch th nạ ầ
kinh
- Đ ng h ngườ ướ
- Ch t xám đ i nãoấ ở ạ
và tu s ng.ỷ ố
- Không có
- 1 n ron: t c quanơ ừ ơ
th c m t i trungụ ả ớ
- Ch t xám tr não vàấ ở ụ
s ng bên tu s ng.ừ ỷ ố
- Có
- 1 n ron: t c quanơ ừ ơ
th c m t i trung ng.ụ ả ớ ươ