DANH MỤC TÀI LIỆU
SINH HỌC : ÔN TẬP SINH SẢN (TT)
ÔN T P
I. M c tiêu:
1. Ki n th c:ế
- H th ng hoá các ki n th c đã h c trong ch ng trìnhệ ố ế ươ
- HS n m ch c các ki n th c c b n trong ch ng trình SH 8 ế ơ ả ươ
2. Kĩ năng: Rèn luy n k năng v n d ng ki n th c vào th c t , kh ế ự ế
năng k t n i các ki n th c. Kh năng t duy t ng h p, khái quát hoá vàế ố ế ư
ho t đ ng nhómạ ộ
3. Thái đ : Giáo d c ý th c h c t p, gi gìn v sinh c th , phòng ọ ậ ơ
tránh b nh t tệ ậ
II. Đ dùng d y h c: ạ ọ
1. Giáo viên:
Các b ng h th ng hóa ki n th c ệ ố ế
2.H c sinh: Chu n b tr c n i dung ị ướ
III. Ho t đ ng d y - h c.ạ ộ
1. n đ nh t ch c, ki m tra sĩ s :
2 . Ki m tra bài cũ:
Không
* Đ t v n đ : Chúng ta ôn t p h th ng hóa l i ki n th c đ chu n b ệ ố ế
cho ti t ki m tra h c kì.ế ể
3 .Bài m i:
I. H th ng hóa các b ngệ ố
* GV cho các nhóm hoàn thành b ng 66-1 đ n 66-8ả ế
-M i nhóm 2 b ngỗ ả
-Các nhóm trao đ i hoàn thành n i dung c a mình ộ ủ
- Các nhóm trìng bày và b sung đ hoàn thi nổ ể
-Gv k t lu n hoàn thi n b ngế ệ ả
* N i dung các b ng 66ộ ả
1, B ng 1:C ác c quan baì ti tả ơ ế
Các c quan bài ti t chínhơ ế S n ph m bài ti tả ẩ ế
Ph iCO2 , H i n cơ ướ
Da M hôi
Th nN c ti u (c n bã và các ch t dướ ấ ư
th a )
2, B ng 2: Quá trình t o thành n c ti u c a th n ướ ể ủ
Các giai đo n
ch y uủ ế B ph nộ ậ
th c
hi n
K t quế ả Thành ph n các ch tầ ấ
L cC u th n N c ti uướ ể
đ uN c ti u đ u loãng:ướ ể ầ
- C n bã , ch t đ c ít ấ ộ
- Con nhi u ch t dinh d ngề ấ ưỡ
H p th l i ụ ạ ng th n N c ti uướ ể
chính th cN c ti u đ m đ c các ch t tan:ướ ể ậ
- Nhi u c n bã và ch t đ c ấ ộ
- H u nh không còn ch t dinhầ ư
d ngưỡ
3, B ng 3: C u t o và ch c năng c a da ấ ạ
Các b ph nộ ậ
c a daC c thành ph n c u t o ch ấ ạ
y uếCh c năng c a t ng thành ủ ừ
ph n
L p bi u bìớ ể T ng s ng (TB ch t), Tb bi uầ ừ ế
bì s ng, các h t s c t ạ ắ B o v , ngăn vi khu n, các
hoá ch t, ngăn tia c c tímấ ự
L p bìMô liên k t s i, trong có các thế ợ
quan, tuy n m hôi, tuy nế ồ ế
nh n, lông, c co chân lông,ờ ơ
m ch máu
Đi u hoà nhi t ch ng th m ệ ố
n c, m m da, ti p nh n cácướ ề ế
kích thích c a môi tr ngủ ườ
L p m d i ỡ ướ
da
M d trỡ ự - Ch ng tác đ ng c h c ơ ọ
- Cách nhi t
4, B ng 4: C u t o và ch c năng c a các b ph n th n kinh ấ ạ
Các b ph nộ ậ
c a h th n ệ ầ
kinh
N ã o
Ti u nãoTu s ngỷ ố
Tr nãoNão
trung
gian
Đ i não
C u
T o
B
Ph n
Trung
ngươ
Ch t
xám
Các nhân
não
Đ i th ồ ị
và nhân
d i đ iướ ồ
th
V não
(Các vùng
th n kinh)
V , nhân
não
N m gi a ằ ữ
tu s ng ỷ ố
thành c t liên
t c
Ch t
tr n
g
Các
đ ng ườ
d n
truy n
gi a não
và tu
s ng
N m
xen gi a
các nhân
Đ ng d nườ ẫ
truy n n i ề ố
hai bán c u
đ i não và
v i các
ph n d iầ ướ
Đ ng ườ
d n truy nẫ ề
n i v ti u ỏ ể
não v i các
ph n khác
c a h ủ ệ
th n kinh
Bao ngoài c t
ch t xám
B ph n ộ ậ
ngo i biênDây TK
não và
các dây
TK đ i
giao c m
-Dây TK tu
- Dây TK sinh
d ngưỡ
- H ch TK
giao c m
Ch
c
Đi u khi n ,ề ể
đi u hoà và
ph i h ph t ộ ạ
đ ng c a ộ ủ
T đi u Ư ề
khi n và
đi u hoà
các ho t
T đi uƯ ề
khi n và
đi u hoà
T c a cácƯ ủ
PXCĐK.
Đi u khi nề ể
Đi u hoà
và ph i
h p các T c a các Ư ủ
PXKĐK v
năng
ch
y uế
các c quan,ơ
h c quan ệ ơ
trong c thơ ể
b ng c ch ơ ế
PX
(PXKĐK và
PXCĐK)
đ ng
tu n
hoàn, hô
h p , tiêu
hoá
trao đ i
ch t và
nhi t
các ho t
đ ng có ý
th c, ho t ứ ạ
đ ng t ộ ư
duy
c đ ng ử ộ
ph c t pứ ạ v n đ ng và ậ ộ
sinh d ngưỡ
5, Bảng 5: Hệ thần kinh sinh dưỡng
C u t oấ ạ Ch c năng
B ph n Tộ ậ Ư B ph n ngo i biênộ ậ
H TK v n đ ng ậ ộ Não
Tu s ngỷ ố Dây TK não
Dây TK tuĐi u khi n ho t ể ạ
đ ng c a h c ệ ơ
x ngươ
H TK
sinh
d ngưỡ
Giao
c mS ng bên tuừ ỷ
s ngS i tr c h ch (ng n)ợ ướ
h ch giao c mạ ả
S i sau h ch dàiợ ạ Có tác d ng đ i l p ố ậ
trong ho t đ ngạ ộ
c a các c quanủ ơ
sinh d ngưỡ
Đ i giao
c m
Tr não
Đo n cùng tuạ ỷ
s ng
S i tr c h ch (dài)ợ ướ
h ch đ i giao c mạ ố
S i sau h ch ng n ạ ắ
6, B ng 6 : Các c quan phân tích quan tr ng ả ơ
Thành ph n c u t o ấ ạ
Cơ
quan
B ph n thộ ậ
c mĐ ng d nườ ẫ
truy nB ph n phânộ ậ
tích TƯCh c năng
Th
giác
Màng l i c aướ ủ
c u m tầ ắ Dây TK th giác
– Dây s IIVùng th giác ị ở
thuỳ ch mThu nh n kích
thích ánh sáng t
v t
Thính
giác
C quan cooc tyơ
trong c taiDây TK thính
giác – Dây s
VIII
Vùng thính giác
vùng thái
d ngươ
Thu nh n kích
thích c a sóng
âm thanh t
ngu n phát
7, B ng 7: Ch c năng c a các thành ph n c u t o m t và tai ấ ạ
Các thành ph n c u t o ấ ạ Ch c năng
M t
- Màng c ng và màng giác
L p s c t ắ ố
- Màng m ch
Lòng đen ,đ ng tồ ử
- B o v c u m t màng giác ,cho ánh ệ ầ
sáng đi qua
- Gi cho trong c u m t hoàn toàn t i ầ ắ
không b ph n x ánh sángị ả ạ
- Có kh năng đi u ti t ánh sáng ề ế
TB que ,TB nón
- Màng l iướ
TB TK th giác
- TB que thu nh n kích thích ành sáng
- TB nón thu nh n kích thích màu s cậ ắ
(=> Các TB c m th )ả ụ
- D n truy n xung TK t các TB th c m ụ ả
v Tề Ư
Tai
- Vành tai và ng tai
- Màng nhĩ
- chu i x png taiỗ ươ
- c tai – C quan cooc tiố ơ
- Vành bán khuyên
- H ng và h ng sóng âmứ ướ
- Rung theo t n s c a sóng âm ố ủ
- truy n rung đ ng t màng nhĩ vào màng ộ ừ
c a b u c a tai trongử ầ ủ
- ti p nh n kích thích sóng âm chuy nế ậ
thành xung Tk theo dây s VIII v trungố ề
khu thính giác
- Ti p nh n kích thích v t th ế ề ư ế
chuy n đ ng trong không gianể ộ
8, B ng 8: Tuy n n i ti t ế ộ ế
Tuy n n i ti tế ộ ế Hooc môn Tác d ng ch y u ủ ế
I. Tuy n yênế
1, Thuỳ tr cướ
2, Thuỳ sau
II. Tuy n ế
giáp
III. Tuy n ế
tu
IV. Tuy n ế
trên th n
1, V tuy nỏ ế
2, Tu tuy nỷ ế
- Tăng tr ng ưở
GH
- TSH
- FSH
- LH
- PrL
-ADH
- O xi tô xin (OT)
- Ti rô xin (TH)
-In su lin
- Glu ca gôn
- Al đô ste ron
- Cooc ti zôn
- Al đrô gen (kích
t nam tính)
- A đrê na lin và
nô ra đrê na lin
- Giúp c th phát tri n bình th ngơ ể ườ
- Kích thích tuy n giáp ho t đ ngế ạ ộ
- Kích thích bu ng tr ng tinh hoàn phát tri nồ ứ
- Kích thích gây tr ng r ng , t o th vàng ( ạ ể
n )
- Kích thích TB k s n xu t testôstêrônẽ ả
- Kích thich tuy n s a ho t đ ngế ạ ộ
- Ch ng đa ni u đái tháo nh tố ệ
- Gây co các c tr n , co t cungơ ơ
- Đi u hoà trao đ i ch t ổ ấ
- Bi n đ i Glu cô z thành Gli cô genế ổ ơ
- Bi n đ i Gli cô gen thành Glu cô zế ổ ơ
- Đi u hoà mu i khoáng trong máuề ố
- Đi u hoà G lu cô huy tề ế
- Th hi n gi i tính namể ệ
- Đi u hoà tim m ch, đi u hoà Glu cô z ạ ề ơ
huy tế
IV. Tuy n S Dế
1, N
2, Nam
3, Th vàng
4, Nhau thai
- s trô genƠ
- Testô ste rôn
- P rôge s tê rôn
- Hooc môn nhau
thai
- Phát tri n gi i tính nể ớ
- Phát tri n gi i tính namể ớ
- Duy trì l p niêm m c t cung và kìm hãm ạ ử
tuy n yên tiế ế tH, LH
- Tác đ ng ph i h p v i p rôges te rôn c a ố ợ
th vàng trong giai đo n 3 tháng đ u, sau đó ạ ầ
hoàn toàn thay th th vàngế ể
9, C quan sinh d cơ ụ
a, * Đi u ki n c a s th tinh là: ự ụ
- Tr ng ph i r ng ả ụ
- Tr ng ph i g p đ c tinh trùng ả ặ ượ
* đi u ki n c a s th thai là: ự ụ
Tr ng đã đ c th tinh ph i đ c làm t trong l p niêm m c t cung ượ ượ ạ ử
đ phát tri n thành thaiể ể
b, T các đi u ki n c n đó, co th đ ra các nguyên t c sau trong vi c ể ề
tránh thai :
- Ngăn không cho tr ng r ngứ ụ
- Ngăn không cho tr ng đã r ng g p tinh trùng ụ ặ
- Ngăn không cho tr ng đã th tinh làm t đ c trong l p niêm m c t ổ ượ
cung
II. G i ý đáp án các câu h iợ ỏ
Câu 1: C th có nh ng c ch sinh lí nào đ đ m b o tính n ơ ơ ế ể ả
đ nhc a môi tr ng trong c th : ườ ơ ể
Các TB trong c th đ c t m đ m trong môi tr ng trong ( Máu , ơ ể ượ ườ
n c mô ) nên m i thay đ i c a môi tr ng trong có nh h ng tr c ướ ổ ủ ườ ưở
ti p đ n ho t đ ng s ng c a TB cũng là c a c th . Ch ng h n , khi ế ế ạ ộ ơ ể
n ng đ các ch t hoà tan trong máu tăng gi m s làm thay đ i áp su t ả ẽ
th m th u , ho c làmn c tràn vào TB ho c rút n c ra kh i TB: s ẩ ấ ướ ướ
thay đ i đ pH c a môi tr ng trong s nh h ng đ n quá trình sinh ườ ẽ ả ưở ế
lý di n ra trong TB; s thay đ i nhi t đ áp huy tcũng gây r i lo n ệ ộ ế
chuy n hoá trong TB…
Nh c ch đi u hoà TKvà n i ti t di n ra th ng xuyên nên đã gi ờ ơ ế ế ườ
đ c tính n đ nh t ng đ i c a môi tr ng trong, đ m b o cho các ượ ươ ố ủ ườ
quá trình sinh lý ti n hành đ c bình th ngế ượ ườ
Câu 2:C th ph n ng l i nh ng đ i thay c a môi tr ng xung quanhơ ả ứ ườ
b ng cách nào đ đ m b o cho s t n t ivà phát tri n ? Cho ví d ự ồ
minh ho
C th ph n ng l i nh ng đ i thay c a môi tr ng xung quanh đ ơ ả ứ ườ
t n t i và phát tri n b ng c ch ph n x . ể ằ ơ ế ả ạ
Ch ng h n khi tr i nóng, c th P l i b ng dãn các mao m ch d i ơ Ư ạ ướ
da , ti t m hôi đ tăng s thoát nhi t gi cho thân nhi t đ c bình ế ệ ượ
th ng. Ng c l i , khi tr i khi tr i l nh thì m ch co, da săn l i ( s n ườ ượ ờ ạ
gai c ) đ gi m s thoát nhi t, đ ng th i tăng sinh nhi t b ng cách ể ả ệ ằ
rung c (run).ơ
ng i ngoài các PX t nhiên(PXKĐK) c n bi t s d ng các đi u ườ ế ử ụ
ki n h tr - các lo i máy móc , đ dùng… ỗ ợ
Câu 3:C ch đi u hoà các quá trình sinh lýdi n ra bình th ng trong ơ ế ề ườ
m i lúc, m i n i b ng cách nào? choví d minh ho ? ở ọ ơ ằ
S đi u hoà các quá trình sinh lý di n ra bình th ng tuỳ nhu c u cu ự ề ườ
c th trong t ng lúc t ng n i nh c ch đi u hoà và ph i h ph t ơ ở ừ ơ ơ ế
đ ng c a các phân h giao c m, đ i giao c mvà ho t đ ng c a các ạ ộ
tuýên n i ti t d i s ch đ o c a h TK ế ướ ự ỉ ạ ủ ệ
Ch ng h n , khi lao đ ng nh p tim tăng, th g p ng i nóng b ng , m ở ấ ườ
hoi toát đ m đìa…, lúc ngh m i ho t đ ng tr l i bình th ng v.v.v. ở ạ ừơ
Câu 4: Bi n pháp tránh thai :
-Gi quan h tình b n lành m nh ệ ạ
- N m v ng nh ng đi u c n cho s th tinh và làm t c a ổ ủ
tr ngđã th tinh đ tránh mang thai ngoài ý mu n. Khi không ụ ể
ki m ch đ c s ham mu n ph i bi t cách s d ng các bi n ế ượ ế ử ụ
pháp tránh thai
Câu 5 : Tính th ng nh t trong m i ho t đ ng s ng c a c th : ạ ộ ơ ể
C th m t kh i th ng nh t . S ho t đ ng c a các c quan trongơ ể ạ ộ ơ
m t h cũng nh ho t đ ng c u các h c qu ntong c th đ u luônộ ệ ư ươ ơ ể
luôn th ng nh t v i nhau . ấ ớ
Ch ng h n: Khi lao đ ng chân tay, h c ph i ho t đ ng nhi u, tiêu ệ ơ
t n nhi u O xi th i ra nhi u Khí COố ề 2 h n bình th ng .Do đó timơ ườ
ph i d p m nhvà nhanh thì m i k p đ a O xi đ nvà l y COả ậ ớ ị ư ế 2 đi, ta phái
th sau và d n d p đ thu nh n nhi u không khígiàu O xi và th i nhi u ồ ậ ể
khí CO2 , c th ti t nhi u m hôi h n, nh đó làm cho ta c m th yơ ể ế ơ
mát m .
S th ng nh t này đ c đ m b o nh dòng máu ch y trong h tu nự ố ượ ệ ầ
hoàn xung th n kinh truy n trong h th n kinh, làm cho ho t đông ệ ầ
gi a các h c quan trong c th , gi a c th môi tr ng xung ơ ơ ể ơ ể ườ
quanh th ng nh t v i nhau ấ ớ
4. C ng c , luy n t p 2’ ệ ậ
HS nh c l i m t s ki n th c c b n ế ơ ả
5. H ng d n HS t h c nhà 1’ướ ọ ở
Cho HS chu n ti p t c ôn t p – chu n b ki m tra ế ụ ị ể
thông tin tài liệu
SINH HỌC : ÔN TẬP SINH SẢN Bảng 1:C ác cơ quan baì tiết Các cơ quan bài tiết chính Sản phẩm bài tiết Phổi CO2 , Hơi nước Da Mồ hôi Thận Nước tiểu (cặn bã và các chất dư thừa ) 2, Bảng 2: Quá trình tạo thành nước tiểu của thận Các giai đoạn chủ yếu Bộ phận thực hiện Kết quả Thành phần các chất Lọc Cầu thận Nước tiểu đầu Nước tiểu đầu loãng: - Cặn bã , chất độc ít - Con nhiều chất dinh dưỡng
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×