DANH MỤC TÀI LIỆU
SINH HỌC : ÔN TẬP SINH SẢN
BÀI T P
I. M c tiêu:
1. Ki n th c:ế C ng c các ki n th c đã h c trong các ch ng ế ươ
2. Kĩ năng: Rèn luy n kĩ năng ho t đ ng nhóm. ạ ộ
3. Thái đ : Có ý th c h c t p ọ ậ
II. Đ dùng d y h c: ạ ọ
1. Giáo viên: Các bài t p tr c nghi m, t lu n ự ậ
2.H c sinh: Chu n b tr c bài t p trong v BT ị ướ
III. Ho t đ ng d y - h c.ạ ộ
1. n đ nh t ch c, ki m tra sĩ s : ổ ứ
2 . Ki m tra bài cũ:
* Câu 1: Tác nhân, tri u ch ng, tác h i c a b nh l u, giang mai? ạ ủ
* Câu 2: Nêu ph ng th c lây truy n và cách phòng tránh HIV/AIDSươ ứ ?
* Đ t v n đ : Chúng ta ch a các BT trong v BT đ c ng c l i ki n ố ạ ế
th c.
3 .Bài m i:
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ N i dung
Ho t đ ng 1ạ ộ : D ng bài t p tr c nghi m ậ ắ
- GV yêu c u HS nghiên c u l i thông tin ứ ạ
SGK.
- Quan sát tranh có liên quan
- Yêu c u HS th o lu n đ tr l i: ả ờ
GV đ a ra các bài t p yêu c u HS nghiênư ậ ầ
c u và tr l i. ả ờ
Bài t p 1: Khoanh tròn vào ph ng án trươ ả
l i đúng nh t trong các câu sau:ờ ấ
1. N c ti u đ c t o ra t :ướ ượ ạ
A, B th n B, Đ n v ch c năngể ậ ơ
C, Bóng đái D, ng d n n c ti u ẫ ướ ể
2. Ch t nào d i đây không trongấ ướ
n c ti u đ u:ướ ể
A, N c B, Ion C, Prôtêin D,ướ
Ch t bã
3. Ng i b s i th n c n h n ch lo iườ ị ỏ ế
th c ăn nào d i đây:ứ ướ
A, Mu i khoáng B, Đ ngố ườ
C, Vitamin D, N cướ
4. S c t da có : ố ở
A, L p bi u bì B, L p bìớ ể
C, L p m D, C A, B và
- HS L ng nghe h ng d n c a ướ ẫ ủ
GV.
- HS đ c thông tin n i dung
SGK, th o lu n nhóm th ng nh tả ậ
các ý ki n đúng và tr l i:ế ả ờ
- Yêu c u nêu đ c:ầ ượ
Đáp án:
I.Bài t p tr c nghiêm khách quan:ậ ắ
Bài t p 1:
1. D
2. C
3. A
4. A
5. B
C
5. Da s ch kh năng tiêu di t đ c t ượ ỉ
l vi khu n bám trên da là:ệ ẩ
A, 75% B, 85%
C, 90% D, 95%
6. Thân c a t bào th n kinh có d ng:ủ ế
A, Hình sao
B, Hình que
C, Hình nón
D, Hình nhi u d ngề ạ
- GV nh n xét – b sung đ a ra đáp án đúng. ổ ư
Bài t p 2: Đi n t thích h p vào chề ừ
tr ng:
1. L u giang mai các b nh lây truy n ệ ề
ch y u qua ..........................ủ ế
2. Khi tr ng chín bao noãn v ra đ tr ng ể ứ
thoát ra ngoài, đó là .........
3. Tinh hoàn bu ng tr ng ngoài th c hi n ự ệ
ch c năng sinh s n, còn th c hi n ch c ự ệ
năng c a ...........
HS nghiên c u và làm các bài t p.ứ ậ
M i bài 1 Hs lên b ng làm, HS khác nh nỗ ả
xét b sung.
GV nh n xét, đ a ra đáp án.ậ ư
-Bài t p 3 : Bài t p SGK-195 :
- GV g i HS khác ti p t c ch a bài: ế ụ
- HS khác nh n xét, b sung.ậ ổ
6. A
Bài t p 2:
1. Quan h tình d c ệ ụ
2. S r ng tr ngự ụ
3. Các tuy n n i ti tế ộ ế
- 1 HS trình bày, các HS khác nh n
xét b sung.
1. sinh con, có thai
2. tr ng
3. s r ng tr ngự ụ
4. th tinh, mang thai
5. t cung
6. làm t , nhau
7. mang thai
Ho t đ ng 2ạ ộ : D ng bài t p t lu n ậ ự
Ho t đ ng c a GVạ ộ
HS
N i dung
- GV chia l p thành 4
nhóm và đư
ra các câu h i, yêu c uỏ ầ
Hs th o lu n nhóm ả ậ
tr l i:ả ờ
Bài t p 1: C n th ậ ị
gì? Ng i c n thườ ậ
mu n nhìn v t xa ậ ở
c n ph i làm gì?ầ ả
- HS đ c thông tin SGK, d a vào hi u bi t c a mình tr ế ủ
l i câu h i:ờ ỏ
II. Bài t p tr c nghi m t lu n: ự ậ
Bài t p 1:
-C n th là t t mà m t ch có kh năng nhìn g n. ắ ỉ
-Ng i c n th mu n nhìn rõ v t xa ph i đeo kính m t lõmườ ậ ở
(kính phân kì).
Bài t p 2: Não b ng i đ c phân chia thành 8 vùng ch c ườ ượ
năng. G m:
-Vùng c m giác. Vùng v n đ ng. Vùng hi u ti ng nói. ậ ộ ế
Bài t p 2: Não b
ng i đ c phân chiaườ ượ
thành m y vùng ch cấ ứ
năng? nh ng vùng
nào?
Bài t p 3: Các thói
quen s ng khoa h cố ọ
đ b o v h bài ti tể ả ệ ệ ế
n c ti u là nh ngướ ể
thói quen nào? Em hãy
đ ra cho mình m t k ộ ế
ho ch hình thành thói
quen s ng khoa h c?ố ọ
- HS th o lu n nhómả ậ
và làm các bài t p.
- Đ i di n nhóm trìnhạ ệ
bày, nhóm khác nh n
xét b sung.
- GV nh n xét, đ a raậ ư
đáp án.
Bài t p 4: So sánh
đ c đi m c u t o ấ ạ
ch c năng các bứ ộ
ph n c quan sinhậ ơ
d c nam , c quanụ ơ
sinh d c n cácụ ữ
tuy n h tr ?ế ỗ ợ
- Yêu c u HS l pầ ậ
b ng so sánh
- Các nhòm th o lu nả ậ
trình bày và b sung
- GV nh n xét K tậ ế
lu n
-Vùng hi u ch vi t. Vùng v n đ ng ngôn ng (nói và vi t). ữ ế ế
-Vùng v giác. Vùng thính giác. Vùng th giác.ị ị
Bài t p 3:
*Các thói quen s ng khoa h c:ố ọ
-Th ng xuyên gi v sinh cho toàn c th cũng nh cho hườ ữ ệ ơ ư
bài ti t n c ti u.ế ướ
-Kh u ph n ăn u ng h p lý.ẩ ầ ố ợ
-Đi ti u đúng lúc, không nên nh n ti u lâu. ị ể
*Hs t đ ra cho mình k ho ch hình thành thói quen s ngự ể ế
khoa h c.
Phân biệt cơ quan sinh dục nam – nữ
B
ph nnam N
Đ ngườ
sinh
d c
ng d n tinh;ố ẫ
dân tinh trùng sau khi
đ c n xu t ra tướ ả
tinh hoàn đ n d trế ự ữ
túi tinh
ng d n tr ng: ẫ ứ
d n tr ng sau khi chínẫ ứ
r ng t bu ng ừ ồ
tr ng vào t cungứ ử
Túi tinh:
Làm nhi n v d tr ụ ự
và nuôi d ng tinhưỡ
trùng
T cung:
n i đ h p t làmơ ể ợ ử
t phát tri n thànhổ ể
thai
ng đái:
D n tinh trùng t túiẫ ừ
tinh ra ngoài khi
phóng tinh
Âm đ o:
n i nh n tinh d chơ ậ
phóng vào t cung tử ừ
c quan sinh d c namơ ụ
* Tuy n ti n li t:ếềệ
Ti t d ch hoà tr n v iế *Đôi tuy n ti n đình:ế ề
Bài t p 5: So sánh
tuy n sinh d c namế ụ
v i tuy n sinh d cớ ế
n ?
Bài t p 6: Th nào ế
th tinh? Th nào ụ ế
th thai?
- M i quan h gi a 2 ệ ữ
hi n t ng nàyệ ượ
Bài t p 7: Các bi n
pháp tránh thai?
Tuy nế
h
tr
tinh trùng đ t oể ạ
thành tinh d ch
*Tuy n hành (tuy nề ế
cô p ):ơ
Ti t d ch nh n đ bôiế ị
tr nlàm gi m ma sátơ ả
khi quan h tình d cệ ụ
d n đ ng choọ ườ
tinh trùng đi qua
(tuy n béc tô lanh)ế
N m hai bên âmằ ở
đ o, ti t d ch nh n đ ế ị
làm gi m ma sát khi
quan h tình d cệ ụ
So sánh tuy n sinh d c nam- nế ụ
B ph nộ ậ Tuy n sinh d cế ụ
nam
Tuy n sinh d c nế ụ ữ
Gi ng
nhau
- Đ u tuy n đôi. ế Ho t đ ng t sau tu i d yạ ộ ổ ậ
thì ng ng khi c th v già ơ ể ề , ch u nhị ả
h ng c a hooc môn FSH LH do tuy n yênưở ủ ế
ti t raế
- Đ u là tuy n pha: v a n i ti t v a ng ai ti t ế ế ừ ế
+ Ngo i ti t: s n xu t giao tạ ế
+ N i ti t: Ti t hooc môn sinh d cộ ế ế
Khác
nhau
đôi tinh hoàn n m
ngoài khoang c thơ ể đôi bu ng tr ngồ ứ
n m trong khoang
b ng
- S n xu t tinh trùng ả ấ
- Ti t hooc môn sinhế
d c nam Te stôstêrôn
- S n xu t tr ng ấ ứ
- Ti t hooc môn sinhế
d c n strôgen ữ ơ
1, Th tinh...
2, Th thai....
3, M i quan h gi a s r ng tr ng hi n t ng kinh ự ụ ượ
nguy t:
- Tr ng r ng n u không đ c th tinh s d n đ n t o ra ế ượ ẽ ẫ ế
hi n t ng kinh nguy tệ ượ
- Ng c l i, hi n t ng kinh nguy t sau khi tr ng không thượ ạ ượ
tinh, to đi u ki n cho tuy n yên ti p t c bài ti t hoóc mônạ ề ế ế ụ ế
FSH và LH đ kích thích gây tr ng cgín và r ng ứ ụ
Các bi n pháp tránh thai
Bi n phápPh ng ti nươ ệ
Ngăn không cho tr ng chínDùng thu c tránh thai
Bài t p 8: Các b nh
lây qua đ ng tìnhườ
d c Con đ ng lâyụ ườ
truy n và tác h iề ạ
và r ng
Ngăn tr ng th tinhứ ụ Dùng bao cao su
Ngăn s làm t c a tr ng ổ ủ
(đã th tinh)Dùng d ng c tránh thaiụ ụ
t vòng)
Các b nh lây qua đ ng tình d c ườ ụ
B nhĐ ng lây truy nườ Tác h i
AIDS do
nhi m vi
rút HIV
- Qua đ ng máuườ
- Quan h tình d cệ ụ
không an toàn
- Qua nhau thai t mừ ẹ
sang con n u m m cế ẹ ắ
b nh khi mang thai
Gây h i ch ng suyộ ứ
gi m mi n d ch m c ễ ị
ph i , d n đ n các ẫ ế
b nh c h i và ch t ơ ộ ế
B nh
l u do
song c u
khu n
Qua quan h tình d c - Gây sinh (c nam
và n )
- Có nguy c mang thaiơ
ngoài t cung
- Con sinh ra th bể ị
B nh
giang
mai
- Qua quan h tình d cệ ụ
- Qua truy n máu
thi u an toàn cácế
xây xát trên c thơ ể
- Qua nhau thai , t mừ ẹ
sang con , n u mế ẹ
m c b nhắ ệ
- T n th ng các phổ ươ
t ng và h th n kinh ệ ầ
- Con sinh ra th
mang khuy t t t hay dế ậ
d ng b m sinhạ ẩ
thông tin tài liệu
SINH HỌC : ÔN TẬP SINH SẢN Bài tập 1: Khoanh tròn vào phương án trả lời đúng nhất trong các câu sau: 1. Nước tiểu được tạo ra từ: A, Bể thận B, Đơn vị chức năng C, Bóng đái D, ống dẫn nước tiểu 2. Chất nào dưới đây không có trong nước tiểu đầu: A, Nước B, Ion C, Prôtêin D, Chất bã 3. Người bị sỏi thận cần hạn chế loại thức ăn nào dưới đây: A, Muối khoáng B, Đường C, Vitamin D, Nước 4. Sắc tố ở da có ở: A, Lớp biểu bì B, Lớp bì C, Lớp mỡ D, Cả A, B và
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×