(hu tu trên v t c t ngang r i ti n hànhỷ ỷ ở ế ắ ồ ế
nh SGK)ư
? Qua thí nghi m 6, 7 có th kh ng đ nhệ ể ẳ ị
đi u gì? ề
- Thí nghi m này ch ng t só s liên hệ ứ ỏ ự ệ
gi a các căn c ữ ứ th n kinhầ các ph n khácở ầ
nhau c a tu s ng (gi a căn c đi u khi nủ ỷ ố ữ ứ ề ể
chi tr c và chi sau).ướ
- HS quan sát ph n ng c a ch, ghi k tả ứ ủ ế ế
qu thí nghi m 6, 7 vào b ng 44.ả ệ ả
- HS trao đ i nhóm và rút ra k t lu n.ổ ế ậ
- Yêu c u HS nêu ch c năng c a tu s ng.ầ ứ ủ ỷ ố
- GV cho HS quan sát l n l t H 44.1; 44.2;ầ ượ
mô hình tu s ng l n và 1 đo n tu s ngỷ ố ợ ạ ỷ ố
l n.ợ
? Nh n xét v hình d ng, kích th c, màuậ ề ạ ướ
s c, v trí c a tu s ng?ắ ị ủ ỷ ố
- GV t ch c cho HS ho t đ ng nhóm quanổ ứ ạ ộ
sát kĩ hình v , đ c chú thích, quan sát môẽ ọ
hình, m u v t đ nh n bi t màu s c c aẫ ậ ể ậ ế ắ ủ
tu s ng l n, tr l i câu h i.ỷ ố ợ ả ờ ỏ
-Yêu c u HS nh n xét màng tu .ầ ậ ỷ
- GV cho HS quan sát kĩ mô hình và m uẫ
tu l n.ỷ ợ
? Nh n xét c u t o trong c a tu s ng?ậ ấ ạ ủ ỷ ố
? T k t qu thí nghi m nêu rõ vai trò c aừ ế ả ệ ủ
ch t xám, ch t tr ng?ấ ấ ắ
- HS quan sát m u v t nh n xét c u t o t yẫ ậ ậ ấ ạ ủ
s ng,k t qu thí nghi m.ố ế ả ệ
- Cho HS gi i thích thí nghi m 1 trên s đả ệ ơ ồ
cung ph n x .ả ạ
- Gi i thích thí nghi m 2 b ng n ron liênả ệ ằ ơ
l c b t chéo.ạ ắ
- Gi i thích thí nghi m 3 b ng đ ng lên, ả ệ ằ ườ
đ ng xu ng (ch t tr ng).ườ ố ấ ắ
II. Nghiên c u c u t o c a tuứ ấ ạ ủ ỷ
s ngố
a. C u t o ngoài: ấ ạ
- Tu s ng n m trong c t s ng tỷ ố ằ ộ ố ừ
đ t c th c I đ n th t l ng II, dài 50ố ổ ứ ế ắ ư
cm, hình tr , có 2 ph n phình (c vàụ ầ ổ
th t l ng), màu tr ng, m m.ắ ư ắ ề
- Tu s ng b c trong 3 l p màng:ỷ ố ọ ớ
màng c ng, màng nh n, màng nuôi.ứ ệ
Các màng này có tác d ng b o v ,ụ ả ệ
nuôi d ng tu s ng.ưỡ ỷ ố
b. C u t o trong:ấ ạ
- Ch t xám n m trong, hình ch Hấ ằ ữ
(do thân, s i nhánh n ron t o nên) làợ ơ ạ
căn c (trung khu) c a các PXKĐK.ứ ủ
- Ch t tr ng ngoài (g m các s iấ ắ ở ồ ợ
tr c có miêlin) là các đ ng d nụ ườ ẫ
truy n n i các căn c trong tu s ngề ố ứ ỷ ố