1 TB = 1,024 GB = 1,048,576 MB = 1,073,741,824 KB = 1,099,511,627,776
B.
Nói cách khác:
1 TB l n h n g p1024 l n 1 GB. Đ chuy n đ i t TB sang GB, ch c n ớ ơ ấ ầ ể ể ổ ừ ỉ ầ
l y s TB và nhân v i 1024 đ ra s GB. Đ chuy n đ i t GB sang TB, ấ ố ớ ể ố ể ể ổ ừ
ch c n l y s GB và chia cho 1024 là ra.ỉ ầ ấ ố
1 Gigabyte (GB) b ng bao nhiêu Megabytes (MB)?ằ
1 GB b ng 1024 MB.ằ
1 GB = 1,024 MB = 1,048,576 KB = 1,073,741,824 B.
Cũng gi ng nh ví d trên, 1 GB g p 1024 l n 1 MB. Đ chuy n đ i t ố ư ở ụ ấ ầ ể ể ổ ừ
GB sang MB, ch c n l y s GB và nhân v i 1024 đ ra s MB. Đ ỉ ầ ấ ố ớ ể ố ể
chuy n đ i t MB sang GB, ch c n l y s MB chia cho 1024 là ra.ể ổ ừ ỉ ầ ấ ố
1 Terabyte thì sao?
Terabyte là đ n v ph bi n nh t đ c s d ng đ đo l ng kích th c ơ ị ổ ế ấ ượ ử ụ ể ườ ướ ổ
đĩa c ng.ứ
M t Terabyte có dung l ng tr ng r t l n. Nó có th chi m kho ng ộ ượ ố ấ ớ ể ế ả
728,177 đĩa m m ho c 1,498 đĩa CD-ROM đ l u tr ch 1 TB giá tr ổ ề ặ ể ư ữ ỉ ị
c a thông tin.ủ
- Tính đ n năm 2017, h u h t các dòng máy tính m i, giá c trung bình có ế ầ ế ớ ả
đĩa c ng ch t 1 đ n 3 TB.ổ ứ ỉ ừ ế
- Nhi u nhà cung c p d ch v Internet s d ng d li u hàng tháng là 1 TB.ề ấ ị ụ ử ụ ữ ệ
- Kính thiên văn vũ tr Hubble (Hubble Space Telescope) t o ra kho ng 10 ụ ạ ả
TB d li u m i m i năm.ữ ệ ớ ỗ
1 Petabyte l n nh th nào?ớ ư ế