Tiếng Anh 11 (Ngữ pháp + Bài tập)
- Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V1
(chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)
Ex: I saw her get off the bus.
- Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing
(chỉ sự việc đang diễn ra)
Ex: I smell something burning in the kitchen.
III. GERUND (V-ing)
* Danh động từ có thể được dùng làm:
- Chủ từ của câu: Swimming is my favourite sport.
- Bổ ngữ của động từ: My hobby is collecting stamps.
- Tân ngữ của động từ: I enjoy traveling.
* V + V-ing
- mention: đề cập đến - quit: từ bỏ - risk: có nguy cơ
- fancy: thích - deny: phủ nhận - involve: liên quan
- detest: ghét - encourage: khích lệ - consider: xem xét
- imagine: tưởng tượng - miss: bỏ lỡ - It is no use: không có ích
- It is no good: không tốt - postpone: hoãn lại - suggest: đề nghị
- practice: luyện tập - finish - admit: thừa nhận
- avoid: tránh - mind: ngại - delay: hoãn
- hate: ghét
-waste / spend: lãng phí, bỏ ra (thời gian, tiền bạc)
-have difficulty / trouble: gặp khó khăn/trở ngại
-can’t help: không thể không
-can’t stand / can’t bear: không chịu đựng nỗi
-feel like: cảm thấy thích
-look forward to: mong chờ, mong đợi
-It is (not) worth: đáng / không đáng
-keep / keep on: tiếp tục
-be busy
-be used to / get used to
* Sau các liên từ: after, before, when, while, since,…
Ex: After finishing his homework, he went to bed.
* Sau các giới từ: on, in, at, with, about, from, to, without, ….
Ex: My sister is interested in listening to pop music.
IV. INFINITIVE OR GERUND (To-inf / V-ing)
1. Không thay đổi nghĩa:
- begin / start / continue/ like / love + To-inf / V-ing
Ex: It started to rain / raining.
2. Thay đổi nghĩa:
+ remember / forget / regret + V-ing: nhớ / quên/ nuối tiếc việc đã xảy ra rồi (trong quá khứ)
+ remember / forget / regret + to-inf: nhớ / quên/ nuối tiếc việc chưa, sắp xảy ra (trong tương lai)
Ex: Don’t forget to turn off the light when you go to bed.
I remember meeting you some where but I can’t know your name.
Remember to send her some flowers because today is her birthday.
+ stop + V-ing: dừng hẳn việc gì
+ stop + to-inf: dừng ….. để …
Ex: He stopped smoking because it is harmful for his health.
On the way home, I stopped at the post office to buy a newspaper.
2