DANH MỤC TÀI LIỆU
Tham khảo 104 câu hỏi trắc nghiệm môn thuế có đáp án
Tài li u h ng d n ôn t pệ ướ
TR C NGHI MẮ Ệ
(Có đáp án)
MÔN: THU NHÀ N CẾ ƯỚ
1
Câu 1. Ch c năng kh i th y c a thu là: ủ ủ ế
a) Ki m ch l m phát ế ạ
b) Huy đ ng ngu n thu cho ngân sách nhà n cộ ồ ướ
c) Đi u ti t thu nh p, góp ph n đ m b o công b ng xã h i ế ầ ả
d) Đi u ti t n n kinh t ế ề ế
Câu 2. Căn c vào ph ng th c đánh thu , thu đ c phân lo i thành: ươ ế ế ượ
a) Thu th c và thu cá nhânế ự ế
b) Thu tiêu dùng và thu thu nh pế ế ậ
c) Thu tiêu dùng, thu thu nh p và thu tài s nế ế ế ả
d) Thu tr c thu và thu gián thuế ự ế
Câu 3. Y u t nào sau đây đ c coi là “linh h n” c a m t s c thuế ượ ộ ắ ế
a) C s thuơ ở ế
b) Đ i t ng ch u thuố ượ ế
c) Đ i t ng n p thuố ượ ế
d) Thu su t ế ấ
Câu 4. Thu có th góp ph n đi u ti t vĩ mô n n kinh t vì:ế ề ế ế
a) Thu có tính b t bu c ế ắ ộ
b) Thu có tính không hoàn tr tr c ti pế ả ự ế
c) Thu có ph m vi đi u ti t r ngế ế ộ
d) Thu đi u ti t vào thu nh p c a các ch th kinh t ế ề ế ủ ể ế
Câu 5: Hi n t ng thu ch ng lên thu là hi n t ng:ệ ượ ế ế ệ ượ
a) Đánh nhi u lo i thu lên cùng m t đ i t ng ế ố ượ
b) Đánh thu trùng l p trên cùng m t đ i t ng ch u thu ế ố ượ ế
c) Nhi u đ i t ng cùng ch u m t lo i thu ố ượ ế
d) Đ i t ng ph i ch u m t m c thu quá caoố ượ ế
2
Câu 6: Ba ch c năng c b n c a thu là: ơ ả ế
a) Đ m b o ngu n thu cho ngân sách Nhà n c; Th c hi n phân ph i ướ ự ệ
l i thu nh p; Đi u ti t vĩ mô n n kinh t ề ế ế
b) Đ m b o thu ngân sách Nhà n c; Đi u ti t n n kinh t ; B o h ướ ế ề ế
m t s ngành trong n cộ ố ướ
c) Nuôi s ng b máy Nhà n c; Cân b ng thu nh p; Đi u ti t ướ ề ế
n n kinh tề ế
d) Nuôi s ng b máy Nhà n c, Th c hi n phân ph i l i thu nh p; ướ ố ạ
Th c hi n ch c năng ngo i th ng ạ ươ
Câu 7: Thu gián thu là thu mà doanh nghi p n p thay cho ai:ế ế ệ ộ
a) Cho s n ph m hàng hóa tiêu th c a b n thân doanh nghi p ụ ủ
b) Cho đ n v nh n y thác xu t kh uơ ậ ủ
c) Cho ng i nh n gia côngườ ậ
d) Cho ng i tiêu dùng ườ
Câu 8: Đ i t ng ch u thu xu t nh p kh u theo lu t thu xu t nh p kh u ượ ế ấ ậ ế ấ ậ
c a Vi t Nam là:ủ ệ
a) Hàng hóa xu t, nh p kh u qua c a kh u ho c biên gi i Vi t Nam ớ ệ
b) Hàng hóa đ c phép xu t nh p kh u qua biên gi i Vi t Namượ ớ ệ
c) Hàng hóa xu t, nh p kh u qua biên gi i Vi t Nam ớ ệ
d) Hàng hóa đ c phép xu t kh u, nh p kh u qua c a kh u ho c biênượ ấ ẩ
gi i Vi t Nam ớ ệ
Câu 9: Công ty A y thác cho công ty B đ nh p kh u m t lô hàng t nhà s n ể ậ
xu t C Th y Đi n. Đ i t ng n p thu nh p kh u tr ng h p này là: ụ ể ượ ộ ế ậ ẩ ườ ợ
a) Công ty A
b) Công ty B
c) Nhà s n xu t Cả ấ
d) Công ty A và công ty B cùng ch u
3
Câu 10: Hàng t m nh p tái xu t là :ạ ậ
a) Hàng hóa, d ch v c a Vi t Nam t m g i kho ngo i quan đ chu n ử ở
b xu t kh uị ấ
b) Hàng hóa, d ch v t n c ngoài đ a vào Vi t Nam r i sau đó l i ụ ừ ướ ư
đ a ra kh i Vi t Nam mà không làm th t c xu t nh p kh uư ủ ụ
c) Hàng hóa, d ch v t n c ngoài đ a vào Vi t Nam r i sau đó đ a ra ụ ừ ướ ư ư
kh i Vi t Nam và có làm th t c xu t nh p kh u ủ ụ
d) Hàng hóa, d ch v làm th t c nh p kh u vào Vi t Nam r i sau đó ủ ụ
làm th t c xu t kh u đ bán sang m t n c khácủ ụ ướ
Câu 11: Hàng t m xu t tái nh p là :ạ ấ
a) Hàng hóa, d ch v c a n c ngoài t m xu t sang Vi t Nam sau đó tái nh p ụ ủ ướ
tr l i n c ngoài, có làm th t c xu t nh p kh uở ạ ướ ủ ụ
b) Hàng hóa, d ch v c a n c ngoài t m xu t sang Vi t Nam sau đó tái nh p ụ ủ ướ
tr l i n c ngoài nh ng không làm th t c xu t nh p kh uở ạ ướ ư ủ ụ
c) Hàng hóa, d ch v c a Vi t Nam đ a ra n c ngoài sau đó đ a tr v Vi t ụ ủ ư ướ ư
Nam, có làm th t c xu t nh p kh uủ ụ
d) Hàng hóa, d ch v c a Vi t Nam đ a ra n c ngoài sau đó đ a tr v Vi t ụ ủ ư ướ ư
Nam nh ng không làm th t c xu t nh p kh uư ủ ụ
Câu 12: Hàng chuy n kh u là:ể ẩ
a) Hàng c a n c ngoài v n chuy n ngang qua c a kh u Vi t Namủ ướ
nh ng không làm th t c nh p kh uư ủ ụ
b) Hàng c a Vi t Nam mua c a m t n c đ bán l i cho m t n c ộ ướ ộ ướ
khác mà không làm th t c nh p kh u vào Vi t Namủ ụ
c) Hàng c a n c ngoài v n chuy n vào Vi t Nam sau đó làm th t c ướ ủ ụ
chuy n c a kh u đ ti p t c v n chuy n hàng sang n c khácể ử ế ụ ậ ướ
d) Hàng c a Vi t Nam v n chuy n qua c a kh u c a n c ngoài ẩ ủ ướ
nh ng không làm th t c nh p kh uư ủ ụ
4
Câu 13: Lu t thu giá tr gia tăng đ c ban hành vào năm nàoậ ế ượ ?
a) 1995
b) 1996
c) 1997
d) 1998
Câu 14: Lu t thu giá tr gia tăng đ c ban hành đ thay th cho lu t thuậ ế ượ ế ậ ế
nào tr c đây:ướ
a) Lu t thu l i t c ế ợ
b) Lu t thu doanh thu ậ ế
c) Lu t thu thu nh p ậ ế
d) Lu t thu hàng hóaậ ế
Câu 15: Thu Giá tr gia tăng đ c nghĩ ra đ u tiên n c nào trên th gi i:ế ượ ở ướ ế
a) Đ c
b) Pháp
c) Anh
d) M
Câu 16: Thu giá tr gia tăng đ c áp d ng đ u tiên n c nào trên th gi i:ế ượ ở ướ ế
a) Anh
b) Đ c
c) Pháp
d) M
Câu 17: N c đ u tiên Châu Á áp d ng lu t thu giá tr gia tăng là:ướ ầ ế
a) Tri u Tiên
b) Hàn Qu c
c) Vi t Nam
d) Trung Qu c
5
Câu 18: Hi n nay thu giá tr gia tăng có bao nhiêu m c thu su t: ế ế ấ
a) 2
b) 3
c) 4
d) 5
Câu 19: Các m c thu su t c a thu giá tr gia tăng là:ứ ế ủ ế
a) 5%, 10%, 15%
b) 0%, 5%, 10%, 15%
c) 0%, 5%, 10%
d) 0%, 10%, 15%
Câu 20: Đ c đi m nào d i đây không ph i c a thu GTGT: ướ ả ủ ế
a. Gián thu
b. Đánh nhi u giai đo n ề ạ
c. Trùng l p
d. Có tính trung l p cao
Câu 21 Đ i t ng ch u thu GTGT là:ố ượ ế
a. HHDV s n xu t, kinh doanh Vi t Nam ở ệ
b. HHDV mua c a t ch c, cá nhân n c ngoài. ở ướ
c. HHDV dùng cho SXKD và tiêu dùng Vi t Nam (bao g m c HHDVở ệ
mua c a t ch c, nhân n c ngoài), tr các đ i t ng không ch u ở ướ ượ
thu GTGT.ế
d. T t c các đáp án trên.ấ ả
Câu 22: Hàng hoá, d ch vị ụ nào sau đây thu c đ i không ch u thu GTGT:ộ ố ế
a. Hàng hóa xu t kh u ra n c ngoàiấ ẩ ướ , k c u thác xu t kh u.ể ả
b. Hàng hoá gia công chuy n ti pể ế
c. Hàng hoá xu t kh u t i ch ẩ ạ
6
thông tin tài liệu
Câu 1. Chức năng khởi thủy của thuế là: a) Kiềm chế lạm phát b) Huy động nguồn thu cho ngân sách nhà nước c) Điều tiết thu nhập, góp phần đảm bảo công bằng xã hội d) Điều tiết nền kinh tế Câu 2. Căn cứ vào phương thức đánh thuế, thuế được phân loại thành: a) Thuế thực và thuế cá nhân b) Thuế tiêu dùng và thuế thu nhập c) Thuế tiêu dùng, thuế thu nhập và thuế tài sản d) Thuế trực thu và thuế gián thu
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×