+ Nợ phải trả: Là khoản nợ mà doanh nghiệp có trách nhiệm trả trong
thời gian ngắn hạn hoặc dài hạn. Khoản nợ này phát sinh trong quá trình
doanh nghiệp mua chịu tài sản hoặc vay mượn từ ngân hàng để mua tài sản.
Chẳng hạn: Khoản phải trả, lương phải trả…
+ Vốn chủ sở hữu: Là phần hùn vốn trong đơn vị được sở hữu hoàn
toàn bởi các nhà chủ sở hữu. Nói cách khác, nguồn vốn chủ sở hữu là phần
chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả.
Vốn chủ sở hữu = Tài sản – Nợ phải trả
Ba đối tượng này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau trong phương trình
kế toán sau: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
e) Hệ thống sổ kế toán
Kế toán Mỹ áp dụng hình thức “Nhật ký chung”.
Sổ kế toán bao gồm Sổ “Nhật ký Chung”, “Sổ Cái” và các sổ kế toán
chi tiết khác.
1.2. KẾ TOÁN TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
1.2.1. Kế toán quản trị
Kế toán quản trị: Là loại kế toán cung cấp thông tin cho quản lý trong
quá trình điều hành hoạt động của doanh nghiệp (thông tin là cơ sở cho các
quyết định kinh doanh hàng ngày và cho các kế hoạch tương lai của tổ
chức).
Để đạt mục tiêu, công tác quản trị doanh nghiệp đòi hỏi rất nhiều
thông tin. Một loại thông tin được đặt ra chủ yếu do yêu cầu của lập kế
hoạch và kiểm tra hoạt động hàng ngày của Công ty. Đó là những thông tin
giúp công tác quản trị biết được những gì đang xảy ra ngay thời điểm hiện
tại cũng như để nắm chắc công việc kinh doanh đang hoạt động trôi chảy
tiến tới mục tiêu như thế nào. Loại thông tin thứ hai chủ yếu cần thiết cho
quản trị trong việc lập ra các kế hoạch dài hạn.
4