DANH MỤC TÀI LIỆU
Tham khảo bộ đề thi môn lý thuyết tài chính tiền tệ có sẵn đáp án
B đ thi lý thuy t tài chính ti n tộ ề ế
Câu 1. Đ c đi m nào sau đây đúng v i v i c phi u u ế ư đãi
1. C t c ổ ứ đ c thanh toán tr c c phi u thông th ngượ ướ ổ ế ườ
2. C t c ph thu c vào k t qu kinh doanhổ ứ ế
3. Có th i h n hoàn tr ti n g c ả ề
4. 1và 2
Câu 2. Lãi su t
1. Ph n ánh chi phí c a vi c vay v n ủ ệ
2. Ph n ánh m c sinh l i t đ ng v n cho vayồ ố
3. c 1và 2
Câu 3. Ngân hàng nào là ngân hàng có v n đi u l l n nh t Vi t Nam hi n ệ ớ
nay
1. Ngân hàng nông nghi p và phát tri n nông thônệ ể
2. Ngân hàng Ngo i Th ngạ ươ
3. Ngân hàng đ u t phát tri nầ ư
4. Ngân hàng Sacombank
Câu 4. Đ l p qu d phòng b t bu c, doanh nghi p ph i l y t ngu nể ậ
nào sau đây
1. Doanh thu
2. V n ch s h u ủ ở
3. L i nhu n ròngợ ậ
4. V n pháp đ nh
Câu 5. Chính sách ti n t không s d ng công c ử ụ
1. Nghi p v th tr ng m ị ườ
2. Tái chi t kh u th ng phi uế ấ ươ ế
1
3. T l d tr quá m cỷ ệ
Câu 6. Trong các thu t ng sau ậ ữ đây, thu t ng nào phù h p v i khái ni m ợ ớ
v ti n t c a các nhà kinh t ệ ủ ế
1. Ti n h c phíề ọ
2. Ti n g i thanh toánề ử
3. Sec
Câu 7. Xác đ nh đi m vòng quay v n c a m t doanh nghi p bi t ROA = ố ủ ế
8%, t su t l i nhu n ròng = 5%, t ng tài s n = 8 t ấ ợ
1. 1.60
2. 2.05
3. 2.50
4. 4.00
Câu 8. M c đích chính c a b o hi m làủ ả
1. Huy đ ng v n đ đ u t trên th tr ng tài chính ư ị ườ
2. n đ nh kinh doanh và đ i s ng cho ng i mua b o hi mờ ố ườ
3. C 1 và 2
Câu 9. Khi th c hi n ch c năng nào sau đây, ti n không c n hi n di n ầ ệ ệ
th c tự ế
1. Th c ướ đo giá tr
2. Ph ng ti n thanh toánươ ệ
3. Ph ng ti n trao ươ ệ đ i
4. Ph ng ti n c t trươ ấ ữ
Câu 10. Bi n pháp nào đ c s d ng ph bi n nh t ượ ế đ đ p b i chiắ ộ
NSNN VN trong nh ng năm 1990
1. Phát hành ti n
2. Th c hi n nghi p v th tr ng m ị ườ
3. Phát hành tín phi u NHTWế
2
4. Vay n
Câu 11. Nhà n c phát hành trái phi u kho b c th i h n 5 ướ ế ờ ạ năm, tr lãi
hàng năm, đó là lãi su t
1. Đ n và danh nghĩaơ
2. Đ n va th cơ ự
3. Ghép và danh nghĩa
4. Ghép và th c
Câu 12. H ng m c nào sau ạ ụ đây không đ c tính vào ngu n v n huy ựơ ồ ố đ ng
c a Ngân hàng
1. B o lãnh tín d ngả ụ
2. Ti n g i có kì h nề ử
3. H p đ ng mua l iồ ạ
4. Phát hành trái phi uế
Câu 13. Trên trung tâm giao d ch ch ng khoán N i, giá tham chi uị ứ ế
đ c xác ượ đ nh b ngị ằ
1. Giá m c a c a ngày hôm tr c ở ử ướ
2. Giá đóng c a c a ngày hôm tr cử ủ ướ
3. Giá bình quân c a ngày hôm tr củ ướ
4. Giá bình quân c a ngày li n k ngày hôm tr c ề ề ướ
Câu 14. Ng i n p thu và ng i ch u thu là m t trongườ ộ ế ườ ế
1. Thu tài s nế ả
2. Thu hàng hoá, d ch vế ị ụ
3. C 1 và 2
Câu 15. Trên th tr ng ti n t , ng i ta buôn bánị ườ ư
1. Các lo i c phi uạ ổ ế
2. Trái phi u kho b cế ạ
3. Tín phi u kho b cế ạ
3
4. T t cấ ả
Câu 16. Tính hi u qu trong tiêu th c xây d ng h th ng thu hi n ế đ i
đ c hi u làượ ể
1. Gi m t i thi u nh ng tác ả ố đ ng tiêu c c c a thu trong phân b ự ủ ế
ngu n l c v n đã đ t hi u quạ ệ
2. T ng s thu thu ố ế đ c nhi u nh t v i chi phí thu thu c a cượ ế ủ ơ
quan thu là th p nh tế ấ ấ
3. Chi phí gián ti p c a ng i n p thu là th p nh tế ườ ộ ế
4. 1và 3
5. 2 và 3
6. T t cấ ả
Câu 17. Khi doanh nghi p thanh toán ti n mua hàng thì ti n t đã phát huy
ch c năng
1. Trao đ i
2. Thanh toán
3. Th c ướ đo giá tr
4. C t tr cho công nhân ấ ữ đ ng
Câu 18.Ti n n p b o hi m xã h i máy ề ộ ả đ c doanh nghi p tính vàoượ ệ
1. L i nhu n doanh nghi pợ ậ
2. Chi phí s n xu tả ấ
3. Qu phúc l i khen th ngỹ ợ ưở
4. Chi phí qu n lí doanh nghi pả ệ
Câu 19. Các ho t đ ng s d ng v n c a NHTM bao g m ử ụ
1. Cung c p d ch v thanh toánấ ị
2. Cho vay ng n h n và dài h nắ ạ
3. C
4
Câu 20. Qu tài chính c a công ty b o hi m th ng m i không hình thành ả ể ươ
t
1. S h tr c a NSNN ợ ủ
2. Phí b o hi mả ể
3. Lãi đ u tầ ư
4. 2 và 3
Câu 21. S c mua c a đ ng ti n Vi t Nam b gi m sút khi ị ả
1. Đ ng đôla Mĩ lên giá
2. Giá c trung bình tăng
3. C
Câu 22. Giá tr gia tăng đ tính thu VAT c a doanh nghi p ế đ c tínhượ
b ng t ng doanh thuằ ổ
1. Tr đi chi phí lao đ ng và v nộ ố
2. Tr đi kh u hao
3. Tr đi giá tr hàng hoá mua ngoài
4. 1 và 3
Câu 23. B o hi m thu c lo i ộ ạ
1. Quan h tài chính hoàn tr đi u ki nề ệ
2. Quan h tài chính có hoàn trệ ả
3. Quan h tài chính không hoàn trệ ả
Câu 24. N u NHTW mu n th t ch t ti n t ế đ ch ng l m phát, NHTW cóể ố
th
1. Tăng d tr b t bu c ữ ắ
2. Mua ch ng khoán trên th tr ng m ị ườ
3. H lãi su t tái chi t kh u ế ấ
4. 1 và 2
5
Câu 25. Đ đánh giá hi u qu chi NSNN, ng i ta th s d ng ch tiêu ườ ể ử
nào d i ướ đây
1. Th i gian thu h i v n ồ ố
2. T su t l i nhu n trên v n đ u tầ ư
3. Ch s tăng GDP
4.
Câu 30. Trong các thu t ng sau ậ ữ đây, thu t ng nào phù h p v i khái ni m ợ ớ
v ti n t c a các nhà kinh t ệ ủ ế
1. Ti n h c phíề ọ
2. Ti n g i thanh toánề ử
3. Thuế
Câu 31. Hình th c đ u t nào có m c sinh l i cao h nầ ư ơ
1. Mua phi u ngân hàng h n 12 tháng, lãi su t 0.7%/ tháng,ế ạ
thanh toán c g c lãi m t l n vào cu i , n a năm ghép lãi
m t l nộ ầ
2. G i ti t ki m ngân hàng h n 1 ử ế năm v i lãi su t 8.5%/ ớ ấ năm,
v n và lãi tr cu i kì ả ố
3. Không xác đ nh đ cượ
Câu 32. Công c chính sách ti n t nào giúp NHTW s ch đ ng cao
nh t
1. D tr b t bu c ữ ắ
2. Lãi su t tái chi t kh u ế ấ
3. Th tr ng mị ườ
4. C
Câu 33. Đ m t hàng hoá có th tr thành ti n hàng hoá ể ở đó ph i
1. Do chính ph s n xu t raủ ả
2. Đ c ch p nh n r ng rãi làm ph ng ti n l u thôngượ ươ ệ ư
6
thông tin tài liệu
Bộ đề thi lý thuyết tài chính tiền tệ Câu 1. Đặc điểm nào sau đây đúng với với cổ phiếu ưu đãi 1. Cổ tức được thanh toán trước cổ phiếu thông thường 2. Cổ tức phụ thuộc vào kết quả kinh doanh 3. Có thời hạn hoàn trả tiền gốc 4. 1và 2 Câu 2. Lãi suất 1. Phản ánh chi phí của việc vay vốn 2. Phản ánh mức sinh lời từ đồng vốn cho vay 3. cả 1và 2
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×