Hình th c k toán Nh t ký – S cáiứ ế ậ ổ
Hình th c k toán Nh t ký - S Cái g m có các lo i s k toán sauứ ế ậ ổ ồ ạ ổ ế
Nh t ký - S Cái;ậ ổ
Các S , Th k toán chi ti t.ổ ẻ ế ế
Trình t ghi s k toán theo hình th c k toán Nh t ký - S Cáiự ổ ế ứ ế ậ ổ
1. Hàng ngày, k toán căn c vào các ch ng t k toán ho c B ng t ng h p ch ng tế ứ ứ ừ ế ặ ả ổ ợ ứ ừ
k toán cùng lo i đã đ c ki m tra và đ c dùng làm căn c ghi s , tr c h t xácế ạ ượ ể ượ ứ ổ ướ ế
đ nh tài kho n ghi N , tài kho n ghi Có đ ghi vào S Nh t ký – S Cái. S li u c aị ả ợ ả ể ổ ậ ổ ố ệ ủ
m i ch ng t (ho c B ng t ng h p ch ng t k toán cùng lo i) đ c ghi trên m tỗ ứ ừ ặ ả ổ ợ ứ ừ ế ạ ượ ộ
dòng c 2 ph n Nh t ký và ph n S Cái. B ng t ng h p ch ng t k toán đ c l pở ả ầ ậ ầ ổ ả ổ ợ ứ ừ ế ượ ậ
cho nh ng ch ng t cùng lo i (Phi u thu, phi u chi, phi u xu t, phi u nh p,…) phátữ ứ ừ ạ ế ế ế ấ ế ậ
sinh nhi u l n trong m t ngày ho c đ nh kỳ 1 đ n 3 ngày. Ch ng t k toán và B ngề ầ ộ ặ ị ế ứ ừ ế ả
t ng h p ch ng t k toán cùng lo i sau khi đã ghi S Nh t ký - S Cái, đ c dùng đổ ợ ứ ừ ế ạ ổ ậ ổ ượ ể
ghi vào S , Th k toán chi ti t có liên quan.ổ ẻ ế ế
2. Cu i tháng, sau khi đã ph n ánh toàn b ch ng t k toán phát sinh trong tháng vàoố ả ộ ứ ừ ế
S Nh t ký - S Cái và các s , th k toán chi ti t, k toán ti n hành c ng s li u c aổ ậ ổ ổ ẻ ế ế ế ế ộ ố ệ ủ
c t s phát sinh ph n Nh t ký và các c t N , c t Có c a t ng tài kho n ph n Sộ ố ở ầ ậ ộ ợ ộ ủ ừ ả ở ầ ổ
Cái đ ghi vào dòng c ng phát sinh cu i tháng. Căn c vào s phát sinh các tháng tr cể ộ ố ứ ố ướ
và s phát sinh tháng này tính ra s phát sinh lu k t đ u quý đ n cu i tháng này.ố ố ỹ ế ừ ầ ế ố
Căn c vào s d đ u tháng (đ u quý) và s phát sinh trong tháng k toán tính ra s dứ ố ư ầ ầ ố ế ố ư
cu i tháng (cu i quý) c a t ng tài kho n trên Nh t ký - S Cái.ố ố ủ ừ ả ậ ổ
3. Khi ki m tra, đ i chi u s c ng cu i tháng (cu i quý) trong S Nh t ký - S Cáiể ố ế ố ộ ố ố ổ ậ ổ
ph i đ m b o các yêu c u sau:ả ả ả ầ
(a) T ng s ti n c a c t Phát sinh S Nh t ký =ổ ố ề ủ ộ ở ổ ậ T ng s phát sinh N c a t tổ ố ợ ủ ấ
c các tài kho n = T ng s phát Có c a t t c các tài kho nả ả ổ ố ủ ấ ả ả
(b) T ng s d N c a các Tài kho n = T ng s d Có c a các tài kho nổ ố ư ợ ủ ả ổ ố ư ủ ả
4. Các s , th k toán chi ti t cũng ph i đ c khoá s đ c ng s phát sinh N , sổ ẻ ế ế ả ượ ổ ể ộ ố ợ ố
phát sinh Có và tính ra s d cu i tháng c a t ng đ i t ng. Căn c vào s li u khoáố ư ố ủ ừ ố ượ ứ ố ệ
s c a các đ i t ng l p “B ng t ng h p chi ti t" cho t ng tài kho n. S li u trênổ ủ ố ượ ậ ả ổ ợ ế ừ ả ố ệ
“B ng t ng h p chi ti t” đ c đ i chi u v i s phát sinh N , s phát sinh Có và Sả ổ ợ ế ượ ố ế ớ ố ợ ố ố
d cu i tháng c a t ng tài kho n trên S Nh t ký - S Cái.ư ố ủ ừ ả ổ ậ ổ
S li u trên Nh t ký - S Cái và trên “B ng t ng h p chi ti t” sau khi khóa s đ cố ệ ậ ổ ả ổ ợ ế ổ ượ
ki m tra, đ i chi u n u kh p, đúng s đ c s d ng đ l p báo cáo tài chính.ể ố ế ế ớ ẽ ượ ử ụ ể ậ
1