The art gallery was broken into last night, and the thieves got away with two
valuable paintings. (Cuộc triển lãm ghệ thuật đã bị đột nhập tối qua, và
những tên trộm đã lấy đi 2 bức tranh quý giá).
Danh từ để nói về hành vi trộm cắp hay kẻ trộm cắp là theft.
Ví dụ:
– Unfortunately, we have had several thefts in the building recently.(Thật
không may, chúng ta vừa có một vài vụ trộm ở toà cao ốc)
Chúng ta có thành ngữ liên quan đến từ thief sau:
(There is) honour among thieves: luật xã hội đen.
(As) thick as thieves: dùng trong cách nói thân mật giữa hai hoặc
nhiều người, tức là rất ăn ý, rất thân nhau.
2.Burglar (Danh từ)
Ý nghĩa: Tên trộm, kẻ đột nhập
Burglar là danh từ dùng để nói về kẻ trộm với hình thức là đột nhập (đột
nhập vào các căn nhà, các toà nhà lớn) để lấy đi các đồ đạc có giá trị và
không xảy ra các hành vi bạo lực. Tuy nhiên điều đặc biệt là burglar chỉ
được dùng để nói đến các hành vi đột nhập ăn trộm xảy ra vào thời điểm
đêm tối
Ví dụ:
The burglar had taken a laptop on which highly sensitive information was
stored. (Những kẻ đột nhập đã lấy đi chiếc máy tính xách tay chưa nhiều
thông tin nhạy cảm).
Danh từ burglary mang nghĩa hành động đột nhập trộm cắp.