tính thu ếthu nh p cá nhânậ) mà cá nhân kinh doanh đ c h ng không phân bi t đã thu đ c ti n ượ ưở ệ ượ ề
hay ch a thu đ c ti n. Doanh thu tính thu trong m t s tr ng h p nh sau:ư ượ ề ế ộ ố ườ ợ ư
a.1.1) Doanh thu tính thu đ i v i hàng hóa bán theo ph ng th c tr góp đ c xác đ nh theo giá ế ố ớ ươ ứ ả ượ ị
bán hàng hóa tr ti n m t l n không bao g m ti n lãi tr ch m;ả ề ộ ầ ồ ề ả ậ
a.1.2) Doanh thu tính thu đ i v i hàng hóa, d ch v dùng đ trao đ i, bi u t ng đ c xác đ nh theo ế ố ớ ị ụ ể ổ ế ặ ượ ị
giá bán c a s n ph m, hàng hóa, d ch v cùng lo i ho c t ng đ ng t i th i đi m trao đ i, bi u ủ ả ẩ ị ụ ạ ặ ươ ươ ạ ờ ể ổ ế
t ng;ặ
a.1.3) Doanh thu tính thu đ i v i ho t đ ng gia công hàng hóa là ti n thu t ho t đ ng gia công bao ế ố ớ ạ ộ ề ừ ạ ộ
g m c ti n công, nhiên li u, đ ng l c, v t li u ph và chi phí khác ph c v cho vi c gia công hàng ồ ả ề ệ ộ ự ậ ệ ụ ụ ụ ệ
hóa;
a.1.4) Doanh thu tính thu đ i v i ho t đ ng v n t i là toàn b doanh thu c c v n chuy n hành ế ố ớ ạ ộ ậ ả ộ ướ ậ ể
khách, hàng hóa, hành lý phát sinh trong kỳ tính thu ;ế
a.1.5) Doanh thu tính thu đ i v i ho t đ ng xây d ng, l p đ t là giá tr công trình, h ng m c công ế ố ớ ạ ộ ự ắ ặ ị ạ ụ
trình ho c kh i l ng công trình xây d ng, l p đ t đ c nghi m thu, bàn giao công trình, h ng m c ặ ố ượ ự ắ ặ ượ ệ ạ ụ
công trình, kh i l ng xây d ng, l p đ t hoàn thành trong năm d ng l ch. Tr ng h p xây d ng, l p ố ượ ự ắ ặ ươ ị ườ ợ ự ắ
đ t không bao th u nguyên v t li u, máy móc, thi t b thì doanh thu tính thu không bao g m giá tr ặ ầ ậ ệ ế ị ế ồ ị
nguyên v t li u, máy móc, thi t b .ậ ệ ế ị
b) T l thu tính trên doanh thuỷ ệ ế
T l thu giá tr gia tăng, t l thu thu nh p cá nhân đ i v i cá nhân n p thu t ng l n phát sinh ápỷ ệ ế ị ỷ ệ ế ậ ố ớ ộ ế ừ ầ
d ng nh đ i v i cá nhân kinh doanh n p thu theo ph ng pháp khoán h ng d n t i đi m b kho nụ ư ố ớ ộ ế ươ ướ ẫ ạ ể ả
2 Đi u 2 Thông t này.ề ư
c) Xác đ nh s thu ph i n pị ố ế ả ộ
S thu GTGT ph i n pố ế ả ộ = Doanh thu tính thu GTGTếx T l thu GTGTỷ ệ ế
S thu TNCN ph i n pố ế ả ộ = Doanh thu tính thu TNCNếx T l thu TNCNỷ ệ ế
Trong đó:
- Doanh thu tính thu giá tr gia tăng và doanh thu tính thu thu ế ị ế ế thu nh p cá nhân ậtheo h ng d n ướ ẫ
t i đi m a kho n 2 Đi u nàyạ ể ả ề
- T l thu giá tr gia tăng và t l thu ỷ ệ ế ị ỷ ệ ế thu nh p cá nhân ậtheo h ng d n t i đi m b kho n 2 Đi u ướ ẫ ạ ể ả ề
này.
d) Th i đi m xác đ nh doanh thu tính thuờ ể ị ế
- Đ i v i ho t đ ng bán hàng hóa là th i đi m chuy n giao quy n s h u, quy n s d ng hàng hóa ố ớ ạ ộ ờ ể ể ề ở ữ ề ử ụ
ho c th i đi m l p hóa đ n bán hàng n u th i đi m l p hóa đ n tr c th i đi m chuy n giao quy n ặ ờ ể ậ ơ ế ờ ể ậ ơ ướ ờ ể ể ề
s h u, quy n s d ng hàng hóa.ở ữ ề ử ụ
- Đ i v i ho t đ ng v n t i, cung ng d ch v là th i đi m hoàn thành vi c cung ng d ch v cho ố ớ ạ ộ ậ ả ứ ị ụ ờ ể ệ ứ ị ụ
ng i mua ho c th i đi m l p hóa đ n cung ng d ch v n u th i đi m l p hóa đ n cung ng d ch ườ ặ ờ ể ậ ơ ứ ị ụ ế ờ ể ậ ơ ứ ị
v tr c th i đi m hoàn thành vi c cung ng d ch v .ụ ướ ờ ể ệ ứ ị ụ
- Đ i v i ố ớ ho t đ ng ạ ộ xây d ng, l p đ t là th i đi m nghi m thu, bàn giao công trình, h ng m c công ự ắ ặ ờ ể ệ ạ ụ
trình, kh i l ng xây d ng, l p đ t hoàn thành.ố ượ ự ắ ặ
Đi u 4. Ph ng pháp tính thu đ i v i cá nhân cho thuê tài s nề ươ ế ố ớ ả
1. Nguyên t cắ áp d ngụ
a) Cá nhân cho thuê tài s n là cá nhân có phát sinh doanh thu t cho thuê tài s n bao g m: cho thuê ả ừ ả ồ
nhà, m t b ng, c a hàng, nhà x ng, kho bãi không bao g m d ch v l u trú; cho thuê ph ng ti n ặ ằ ử ưở ồ ị ụ ư ươ ệ
v n t i, máy móc thi t b không kèm theo ng i đi u khi n; cho thuê tài s n khác không kèm theo ậ ả ế ị ườ ề ể ả
d ch v .ị ụ
D ch v l u trú không tính vào ho t đ ng cho thuê tài s n theo h ng d n t i đi m này g m: ị ụ ư ạ ộ ả ướ ẫ ạ ể ồ cung
c p c s l u trú ng n h n cho khách du l ch, khách vãng lai khácấ ơ ở ư ắ ạ ị ; cung c p c s l u trú dài h n ấ ơ ở ư ạ
cho sinh viên, công nhân và nh ng đ i t ng t ng tữ ố ượ ươ ự; cung c p c s l u trúấ ơ ở ư cùng d ch v ăn u ng ị ụ ố
và/ho c các ph ng ti n gi i trí. D ch v l u trú không bao g m: cung c p c s l u trú dài h n đ cặ ươ ệ ả ị ụ ư ồ ấ ơ ở ư ạ ượ
coi nh c s th ng trú nh cho thuê căn h hàng tháng ho c hàng năm đ c phân lo i trong ư ơ ở ườ ư ộ ặ ượ ạ
ngành b t đ ng s n theo quy đ nh c a pháp lu t v H th ng ngành kinh t c a Vi t Nam.ấ ộ ả ị ủ ậ ề ệ ố ế ủ ệ
b) Đ i v i cá nhân cho thuê tài s n thì m c doanh thu 100 tri u đ ng/năm tr xu ng đ xác đ nh ố ớ ả ứ ệ ồ ở ố ể ị cá
nhân không ph i n p thu giá tr gia tăng và không ph i n p thu thu nh p cá nhân ả ộ ế ị ả ộ ế ậ là t ng doanh thuổ
phát sinh trong năm d ng l ch c a các h p đ ng cho thuê tài s n. Tr ng h p bên thuê tr ti n thuêươ ị ủ ợ ồ ả ườ ợ ả ề
tài s n tr c cho nhi u năm thì khi xác đ nh m c doanh thu t 100 tri u đ ng/năm tr xu ng đ xác ả ướ ề ị ứ ừ ệ ồ ở ố ể
đ nh cá nhân không ph i n p thu giá tr gia tăng và không ph i n p thu thu nh p cá nhân là doanh ị ả ộ ế ị ả ộ ế ậ
thu tr ti n m t l n đ c phân b theo năm d ng l ch.ả ề ộ ầ ượ ổ ươ ị