B c 4:ướ Th c hi n thanh lý theo h i đ ng thanh lý, qu n lý tài s n trình th t ngự ệ ộ ồ ả ả ủ ưở
đ n v trình th t ng đ n v quy t đ nh hình th c x ph t ki m tra tài s n, bán ho cơ ị ủ ưở ơ ị ế ị ứ ử ạ ể ả ặ
h y tài s n.ủ ả
B c 5: Ti n hành t ng h p, x lý và thanh lý tài s n đ n v , H i đ ng thanh lý ti nướ ế ổ ợ ử ả ơ ị ộ ồ ế
hành l p b nậ ả thanh lý tài s n c đ nhả ố ị đem giao cho b ph n k toán ghi gi m ph nộ ậ ế ả ầ
TSCĐ theo quy đ nh c a nhà n c.ị ủ ướ
II, H ng d n h ch toán theo th t c thanh lý tài s n c đ nh h u hìnhướ ẫ ạ ủ ụ ả ố ị ữ
Thanh lý tài s n c đ nh h u hình đ c quy đ nh t i đi m 3.2 Kho n 3ả ố ị ữ ượ ị ạ ể ả Đi u 35 c aề ủ
TT 200/2014/TT-BTC nh sau:ư
D a vào các biên b n giao nh n, thanh lý ch ng t liên quan đ n ho t đ ng thu chi,ự ả ậ ứ ừ ế ạ ộ
th c hi n thanh lý TSCĐ chia ra các tr ng h p c th nh sau: tài s n c đ nh, kự ệ ườ ợ ụ ể ư ả ố ị ế
toán ghi s theo t ng tr ng h p c th nh sau:ổ ừ ườ ợ ụ ể ư
TH1: Thanh lý tài s n c đ nh dùng vào m c đích s n xu t, kinh doanhả ố ị ụ ả ấ
Th c hi n ph n ánh kho n thu v thanh lý tài s n c đ nh mang l iự ệ ả ả ề ả ố ị ạ
N TK 111, 112, 131,…ợ
Có TK 711 – Thu nh p khác (giá bán ch a có thu GTGT)ậ ư ế
Có TK 3331 – Thu giá tr gia tăng ph i n p (33311)ế ị ả ộ
Xu t hi n chi phí phát sinh cho v i ho t đ ng thanh lý TSCĐ:ấ ệ ớ ạ ộ
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (2141) (giá tr đã hao mòn)ợ ị
N TK 811 – Chi phí khác (giá tr còn l i)ợ ị ạ
Có TK 111, 112,….(t ng giá thanh toán)ổ
K toán ph i th c hi n ghi gi m nguyên giá TSCĐ h u hình nh sau:ế ả ự ệ ả ữ ư
N TK 214 – Hao mòn tài s n c đ nh (Giá tr hao mòn)ợ ả ố ị ị
N TK 811 – Chi phí khác (Giá tr còn l i)ợ ị ạ
Có TK 211 – Nguyên giá tài s n c đ nh h u hình (Nguyên giá)ả ố ị ữ
TH2: Th c hi nự ệ thanh lý tài s n c đinhả ố h u hình dùng vào ho t đ ng s nghi p, dữ ạ ộ ự ệ ự
án
D a vào biên b n giao nh n k toán ghi gi m TSCĐ đã thanh lý:ự ả ậ ế ả
N TK 466 – Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ (giá tr còn l i)ợ ồ ị ạ
N TK 214 – Hao mòn TSCĐ (giá tr đã hao mòn)ợ ị
Có TK 211 – TSCĐ h u hình (nguyên giá).ữ
Ph n ánh s thu v thanh lý TSCĐ, ghi:ả ố ề
N TK 111, 112,…ợ
Có TK 466 – Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐồ
Có TK 333 – Thu và các kho n ph i n p Nhà n c (3331) (n u có)ế ả ả ộ ướ ế
Ph n ánh s chi v thanh lý TSCĐ, ghi:ả ố ề
N TK 466 – Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐợ ồ
Có TK 111, 112 …
2