DANH MỤC TÀI LIỆU
Tiếng Anh lớp 3 - Đề thi học kỳ 2 trường Tiểu học Ngọc Đường, Hà Giang 2015 - 2016



Họ và tên:....................................................
Lớp: 3...


 !"#$%$&'()
&*"%"+$!,-&./ (Không kể thời gian giao đề)
"01 &2$34/56+%"789":$5&;1
"01<=$%>? "01<=$%5&@ ..................................................................................
...................................................................................
A (ký, ghi rõ họ tên)
B'CDE1"$F/G>HIBDE-&./H
Question 1. Listen and number. Nghe và đánh số (1pt)
B B B B
JFG>/"8$!'">/G$+$KLM"/GE/MFGH8MNEN+O>GHB%&G9P9"#/EQ.$%HNE>+"HE-/H
0. 00.
1. 2.
3. 4.
Question 3: Listen and draw the lines. Nghe và nối (1pt)
N
A B C D
E

JFG>/"8$,!'">/G$+$K/"5REHB%&G9PQ7$&K;FE-/H
B+B 
B<B
+B <B
+B <B
)+B )<B
,+B ,<B
JFG>/"8$!'">/G$+$K581-OG/GBE-/H
Example: 0. - What’s your name?
- My name’s '"$K+B
13
024
.
A: What's your name?
B: My name's EH _______________.
A: How old are you?
B: I'm EH_______ years old.
A: How many cats do you have ?
B: I have one E)H __________.
A: How about your toys?
B: I have two E,H __________.
BDSE1"$F/G>H
IBAATE-&./H
JFG>/"8$!'88R+$KMG+KBSM"/GUG>8M8"$/&G<83+>G3+1-OGB&V$9PQW5BA"#/UG>&8X5
89P8Y/M?$%B(1pt)
0.
This is my friend Tom. 00. The girl is Linda.
1.Is this a pen? 2. Are they cars?
3. Is she reading? 4. Is he skating?
JFG>/"8$Z!'88R+$KMG+KBF/+/"5REH8M+5M8>>EH"$/&G<83BE-/H&V$9PQW5B7$&K;F
&8X5 vào ô trống.
0. This is a cat.
00. That is my friend Nam.
No Yes
1. She is skipping.
2. He is cycling.

3. He has a cat.
4. She has four robots.
JFG>/"8$[! Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1pt) Nhìn tranh và các chữ cái.
Sắp xếp lại thành từ có nghĩa.
0. +OO<\]<+OO
1.
botro => __________
2.
chenkit => _________
3.
satc => __________
4.
niwdy => _________
JFG>/"8$^!'88R+//&G-"5/FMG>_5&88>G/&GL8MK>"$/&G<83+$K581-OG/GBE-/HQuan sát tranh.
Tìm từ phù hợp trong khung để hoàn thành câu.
`/&MGGG&+>>&"-
(0) ` brother (1)___________ some toys. (2)__________has one (3) __________.
He has (4)________________ robots and two balls.
BCDE1"$F/G>HE-/HIBaE-&./H
1. Interview. (phỏng vấn)
2. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
3. Point ,ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)
4. Listen and comment. (Nghe và nhận xét)
&GG$K
thông tin tài liệu
Tiếng Anh lớp 3 - Đề thi học kỳ 2 trường Tiểu học Ngọc Đường, Hà Giang 2015 - 2016 Question 5: Listen and complete. (1 pt) Example: 0. - What’s your name? - My name’s Linda. A: What's your name? B: My name's (1) _______________. A: How old are you? B: I'm (2) _______ years old. A: How many cats do you have ? B: I have one (3) __________. A: How about your toys? B: I have two (4) __________.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×