![](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAABBUAAAA7CAIAAACrCiUFAAAACXBIWXMAABYlAAAWJQFJUiTwAAABl0lEQVR42u3bMQ7CMBBFQRtxNN/au1fLUtAgqqQAy8pMl+KncGM9RenHcfTeGwCwSFW5i4FdPDPz0mCM8fkYEebm5ubm5ubm5ubmN5n3OefXKwCAv3nf3O5iYBcPRwAAAOgHAABAPwAAAPoBAADQDwAAgH4AAAD0AwAAgH4AAAD0AwAAoB8AAAD9AAAA6AcAAEA/AAAA6AcAAOCCXlVOAQAAOMP3BwAAQD8AAAD6AQAAWNYP/n8AgLXcxcBO/ZCZTgEAVokIdzGwUz84AgAAQD8AAAD6AQAA0A8AAIB+AAAA9AMAAKAfAAAA9AMAAKAfAAAA/QAAAOgHAABAPwAAAPoBAABAPwAAAPoBAAD4gV5VTgEAADjD9wcAAEA/AAAA+gEAAFjWD/5/AIC13MXATv2QmU4BAFaJCHcxsFM/OAIAAEA/AAAA+gEAANAPAACAfgAAAPQDAACgHwAAAPQDAACgHwAAAP0AAADoBwAAQD8AAAD6AQAAoLXW55yXBmOMz8eIMDc3Nzc3Nzc3Nze/ydz3BwAA4KwXP1tWF4HjV60AAAAASUVORK5CYII=)
4. How many trucks do you have? D. It’s sunny.
Bài 4. Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa (1 điểm).
1. have / Do / pets / you / any /?
------------------------------------------------------------------
2. playing / piano / am / I / the /.
-----------------------------------------------------------------
3. far / Ha Long Bay / from / is / Ha Noi /.
-----------------------------------------------------------------
4. you / toys / Do / like / ?
-----------------------------------------------------------------
ĐÁP ÁN
Bài 1: 5 điểm.
Chọn đúng mỗi đáp án cho 1 điểm / câu.
2. C 3. D 4. B 5. F 6. E
Bài 2: 2 điểm.
Điền đúng mỗi từ cho 0,5 điểm.
1. trucks 2. ten 3. cats 4. like 5. How
Bài 3: 2 điểm.
Chọn đúng mỗi đáp án cho 0,5 điểm / câu.
1. C 2. D 3. A 4. B
Bài 4: 1 điểm.
Viết đúng thứ tự và chỉnh tả mỗi câu cho 0,25 điểm / câu.
Viết sai chính tả 1, 2 lỗi trừ 50% số điểm mỗi câu.
Viết sai chính tả từ 3 trở lên không cho điểm.
1. Do you have any pets?. 2. I am playing the piano.