Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 5 - VietNamese Food and Drink
VOCABULARY
1. beat (v) /bi:t/: khuấy trộn, đánh trộn
2. beef (n) /bi:f/: thịt bò
3. bitter (adj) /'bɪtə/: đắng
4. broth (n) /brɒθ/: nước xuýt, nước luộc thịt
5. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/: ngon, thơm ngon
6. eel (n) /i:l/: con lươn
7. flour (n) /flaʊə/: bột
8. fold (n) /fəʊld/: gấp, gập
9. fragrant (adj) /'freɪɡrənt/: thơm, thơm phức
10. green tea (n) /,ɡri:n 'ti:/: chè xanh
11. ham (n) /hæm/: giăm bông
12. noodles (n) /'nu:dlz/: mì, mì sợi