BÁO CÁO PHÂN TÍCH HABECO Tháng 3/2008
m c tiêu th bia bình quân đ t 21,7 lít năm 2007 và 30,6 lít vào năm 2010.ứ ụ ạ
C c u dân s tr , GDP bình quân đ u ng i tăng nhanh. ơ ấ ố ẻ ầ ườ Vi t Nam hi nệ ệ
là qu c gia có dân s tr v i kho ng 33 tri u ng i trong đ tu i 20 đ n 40,ố ố ẻ ớ ả ệ ườ ộ ổ ế
đ tu i có t l tiêu th các s n ph m bia cao nh t. T l tăng tr ng kinh tộ ổ ỷ ệ ụ ả ẩ ấ ỷ ệ ưở ế
c a Vi t Nam trong giai đo n 2008-2010 đ c d báo đ t trên 8%. Theo đó,ủ ệ ạ ượ ự ạ
GDP bình quân đ u ng i s đ t m c tiêu 1000$ vào năm 2010, thúc đ y nhuầ ườ ẽ ạ ụ ẩ
c u tiêu th các s n ph m bia, đ c bi t là bia cao c p và trung c p, đ m b oầ ụ ả ẩ ặ ệ ấ ấ ả ả
cho tăng tr ng theo chi u sâu c a th tr ng bia Vi t Nam trong t ng lai.ưở ề ủ ị ườ ệ ươ
Đ th 5 : C c u th tr ng tiêu ồ ị ơ ấ ị ườ
thụ
Đ th 6: Công su t ngành năm 2010ồ ị ấ
9%
27%
44% 43%
64%
13%
cao c pấTrung c pấBình dân Mi n B cề ắ
Mi n Trungề
Mi n Namề
Ngu n: Euromonitor, BVSCồNgu n: B công th ngồ ộ ươ
C c u th tr ng s có s chuy n d nh, theo đó th tr ng trung c p cóơ ấ ị ườ ẽ ự ể ị ị ườ ấ
kh năng m r ng m nh nh t. ả ở ộ ạ ấ Thị tr ng bia cao c p (9%) chườ ấ ủ y u do baế
nhãn hi uệ Heineken, Carlsberg và Tiger chi m lĩnh. Th tr ng bia bình dân thu cế ị ườ ộ
v các công ty bia đ a ph ng và các c s s n xu t bia th công. Th tr ng biaề ị ươ ơ ở ả ấ ủ ị ườ
trung c p ch y u thu c v m t s nhãn hi u nh Sabeco, Habeco, Halida, Huda,ấ ủ ế ộ ề ộ ố ệ ư
…
M c dù hi n nay th tr ng bia bình dân v n chi m t tr ng l n trong c c uặ ệ ị ườ ẫ ế ỷ ọ ớ ơ ấ
tiêu th bia, tuy nhiên th i gian t i th tr ng này s gi m d n t tr ng do đ iụ ờ ớ ị ườ ẽ ả ầ ỷ ọ ờ
s ng c a ng i dân tăng lên, nhu c u tiêu th các s n ph m h p v sinh số ủ ườ ầ ụ ả ẩ ợ ệ ẽ
tăng cao và các c s gia công đ a ph ng có công ngh l c h u s khôngơ ở ị ươ ệ ạ ậ ẽ
c nh tranh đ c v i các công ty có ti m l c m nh. Th tr ng Trung c pạ ượ ớ ề ự ạ ị ườ ấ
đ c d báo s là th tr ng có s tăng tr ng m nh nh t trong nh ng nămượ ự ẽ ị ườ ự ưở ạ ấ ữ
t i.ớ
B ng 1. D báo ti m năng tăng tr ng ngành Biaả ự ề ưở
Ch Tiêuỉ2003A 2004A 2005A 2006A 2007E 2008F 2009F 2010F
Quy mô dân s Vi t Nam (tri u ng i)ố ệ ệ ườ 80,9 82,0 83,1 84,2 85,2 86,2 87,3 88,5
T c đ tăng tr ngố ộ ưở 1,47% 1,40% 1,31% 1,26% 1,23% 1,27% 1,27% 1,27%
GDP bình quân đ u ng i (USD)ầ ườ 492 553 639 722 794 882 987 1.086
T c đ tăng tr ngố ộ ưở 11,8% 12,4% 15,6% 13,0% 10,0% 11,0% 12,0% 10,0%
S n l ng bia trong n c(tri u lít)ả ượ ướ ệ 1.119 1.343 1.406 1.548 1.845 2.085 2.377 2.709
T c đ tăng tr ngố ộ ưở 19,1% 20,0% 4,7% 10,1% 19,2% 13,0% 14,0% 13,0%
M c tiêu th bia (lít/ng i/năm)ứ ụ ườ 13,8 16,4 16,9 18,4 21,7 24,2 27,2 30,6
Ngu n: T ng c c th ng kê, BVSCồ ổ ụ ố