DANH MỤC TÀI LIỆU
Tìm hiểu về các loại định dạng
Tìm hi u v các lo i đ nh d ng ạ ị
XML là gì ?
XML (Extensible Markup Language) “Ngôn ng Đánh d u M r ng” là ở ộ
ngôn ng đánh d u v i m c đích chung do W3C đ ngh , đ t o ra các ể ạ
ngôn ng đánh d u khác. Đây là m t t p con đom gi n c a SGML, có kh ộ ậ
năng mô t nhi u lo i d li u khác nhau. ừ ệ
M c đích chính c a XML là đ n gi n hóa vi c chia s d li u gi a các h ơ ẻ ừ
th ng khác nhau, đ c bi t là các h th ng đ c k t n i v i Internet. ệ ố ượ ế ố ớ
Các ngôn ng d a trên XML (thí d : RDF, RSS, MathML, XHTML, SVG, ữ ự
và cXML) đ c đ nh nghĩa theo cách thông th ng, cho phép các ch ng ượ ị ườ ươ
trình s a đ i và ki m tra h p l b ng các ngôn ng này mà không c n có ệ ằ
hi u bi t tr c v hình th c c a chúng. ế ế ướ ứ ủ
HTML là gì ?
Là t vi t t t c a ch HyperText Markup Language, t c là “Ngôn ng ế ắ
Đánh d u Siêu văn b n”) là m t ngôn ng đánh d u đ c thi t k ra đ ượ ế ế
t o nên các trang web, nghĩa là các m u thông tin đ c trình bày trên World ẩ ượ
Wide Web.
Đ c đ nh nghĩa nh là m t ng d ng đ n gi n c a SGML, v n đ c s ượ ư ứ ụ ơ ượ
d ng trong các t ch c c n đ n các yêu c u xu t b n ph c t p, HTML gi ế ứ ạ
đây đã tr thành m t chu n Internet do t ch c World Wide Web ổ ứ
Consortium (W3C) duy trì.
Phiên b n m i nh t c a nó hi n là HTML 4.01. Tuy nhiên, HTML hi n ấ ủ
không còn đ c phát tri n ti p. Ng i ta đã thay th nó b ng XHTML. ượ ể ế ườ ế
PHP là gì ?
Là t vi t t t c a ch Hypertext Preprocessor là m t ngôn ng l p trình ế ừ ậ
k ch b n hay m t lo i mã l nh ch y u đ c dùng đ phát tri n các ng ủ ế ượ
d ng vi t cho máy ch , mã ngu n m , dùng cho m c đích tông quát. Nó ế ồ ở
r t thích h p v i web và có thê d dàng nhúng vào trang HTML. ọ ớ
Do đ c t i u hóa cho các ng d ng web, t c đ nhanh, nh g n, cú phápượ ố ư
gi ng c và Java, d h c và th i gian xây d ng s n ph m t ng đ i ng n ễ ọ ươ
h n so v i các ngôn ng khác nên PHP đã nhanh chóng tr thành m t ngôn ơ ớ
ng l p trình web ph bi n nh t th gi i. ừ ậ ế ế
PDF là gì ?
Là vi t t t c a t Portable Document Format, “Đ nh d ng Tài li u Di ế ắ
đ ng” là m t đ nh d ng t p tin văn b n khá ph bi n c a hãng Adobe ộ ị ổ ể
Systems.
T ng t nh đ nh d ng Word (.doc), PDF h tr văn b n thô (text) cùng ươ ư ị
v i phông ch , hình nh đ h a và nhi u hi u ng khác. Tuy nhiên, vi c ồ ọ ệ ứ
hi n th văn b n PDF không ph thu c vào môi tr ng làm vi c c a ng i ườ ệ ủ ườ
s d ng (c u hình máy, ph n m m và h đi u hành).ử ụ
Không nh văn b n Word, m t văn b n PDF sê đ c hiên th gi ng nhau ư ượ ị ố
trên nh ng môi tr ng làm vi c khác nhau n u nh file PDF đ đã đ c ườ ế ư ượ
t o hi u ng nhúng font ch (Embedded Subset). Chính vì u đi m này, ệ ứ ư ế
đ nh d ng PDF đã tr nên ph bi n cho vi c phát hành sách, báo hay các tài ố ề
li u khác qua m ng Internet.ệ ạ
M R ng Thêmở ộ
.2GR M t lo i file cho phép Windows hi n th text và hình h a trong ch ộ ạ ế ế
đ chuân trên các máy tính 286 và 386 tr c đây. ộ ướ
.386 File trao đ i, cho phép máy tính ch y trong ch đ tăng c ng ế ộ ườ
(enhanced) nh m s d ng đ c Windows v i b nh o. ượ ớ ả
.3GR M t lo i file cho phép Windows hi n th text và hình h a trong ch ộ ạ ế
đ tăng c ng trên các máy tính 386, 486, ho c Pentium. ộ ườ
.906 Đ nh d ng cho máy v Calcomp. ị ạ
.A3W Lo i file dành cho ng d ng MacroMedia Authorware c a Windows ứ ụ
3.5.
.ABK Dành cho sao l u t đ ng AutoBackup và trình thi t k Corel ư ự ộ ế ế
Draw. .ABR Dành cho tính năng Brush trong Adobe Photoshop.
•ACL Công c tãng t c đ bàn phím Keyboard Accelerator và Corel Draw 6. ố ộ
.ACM File th m c h th ng Windows. ư ụ ệ ố
.ACV Drivers cho vi c nén và gi i nén file ti ng trên h đi u hành OS/2. ế ệ ề
.AD After Dark, m t ch ng trình l u màn hình screensaver có th đ t cho ươ ư ể ặ
hiên th ng u nhiên nhi u d ng khác nhau h t cái này sang cái khác. ị ẫ ề ạ ế
.ADB 1. C s d li u thi t b Appointment DataBase c a máy HP 100LX. ơ ở ế
2. File ki u ch chính dùng ngôn ng Ada. ế ữ
.ADD Driver cho b đi u h p trên OS/2. .ADM Module đa l p c a ộ ề
AfterDark.
•ADR Lo i file thu c trình s p x p ng u nhiên AfterDark Randomizer. ắ ế
.ADS Lo i file thông s k thu t, dùng ngôn ng Ada. ố ỹ
•AFM H th ng font Metrics c a Adobe, thu c nhóm 1.ệ ố
•AG4 Thu c ch ng trình Access G4. ộ ươ
•AI Thu c ch ng trình Adobe Illustrator.ộ ươ
.AIF Đ nh d ng file trao đ i ti n Audio Interchange, còn g i là AIFF. ế ậ
Đ nh d ng này do Apple phát tri n đê l u tr nh ng d li u nh c và nh c ị ạ ư ữ ữ ệ ạ
c ch t l ng cao, ch y trên c PC và Mac. ấ ượ
,aiff Đ nh d ng file trao đ i ti ng Audio Interchange không nén, cũng do ổ ế
Apple phát tri n đ l u tr nh ng d li u nh c và nh c c ch t l ng ư ữ ừ ệ ạ ượ
cao, ch y trên c PC và Mac, s d ng QuickTime ho c Sound Player. ử ụ
.ALL File th vi n ch vi t và ngh thu t Arts and Letters Library. ư ệ ữ ế
•ANI File dùng cho con tr sinh đ ng (animated).ỏ ộ
.ANS Đ nh d ng text ANSI.ị ạ
•API Giao di n ng d ng - gi a h đi u hành và các ch ng trình ng ệ ứ ươ
d ng trong h th ng. ệ ố
.APP ng d ng c gói c a MacroMedia Authorware. ụ ả
•ARC D ng file ARC hay ARC+ nén. .arj M t đ nh d ng nén xu t hi n ệ ở
châu Âu và đ c gi i mã b ng unArjMac, DeArj và SITEX10.EXE (win).ượ ả
ART M t lo i file ngh thu t có trong các ch ng trình v hình. ộ ạ ươ
•ASC D ng file text ASCII (American Standard Code) bi u th b ng các con ế ị ằ
s t 0 đ n 127 và đ c d ch sang mã nh phân 7 bit. ố ừ ế ượ
.ASF D ng file ho t đ ng su t Active Streaming c a ch ng trình x ạ ộ ươ
web HoTMetaL Pro.
•ASM D ng file cho mã ngu n k t h p Assembly Source Code. ế ọ
.ASP D ng văn b n có các script nhúng thu c ng d ng ch (Active Server ộ ứ
Page) c a Microsoft.
.AST File h tr (Assistant file) c a ch ng trình Claris Works (Apple ồ ợ ươ
cung cap). File này d n d t ng i s d ng đi qua t ng thao tác b ng cách ườ ử ụ
đ t ra m t lo t câu h i và r i s d ng câu tr l i đê th c hi n nhi m v . ả ờ
File Assistants trong Claris Works có th đ c dùng đ t o ra nh ng th ượ ể ạ
h u ích nh l ch, b n tin, văn phòng ph m, nhãn mác và s đ a ch , đ ghi ư ị
chú cu i trang trong m t file và đ tìm ki m vãn b n... ể ế
.ATT Đ nh d ng do t p đoàn đi n tín M AT&T s d ng. ử ụ
•AU D ng file ti ng dùng trên máy tính ch y h đi u hành c a Sun ế ệ ề
Microsystems ho c UNIX.
.AVI Đ nh d ng này (Audio Video Interleaved) là lo i file nghe nhìn c a ị ạ
Microsoft, t ng t nh MPEG và QuickTime. Trong AVI, các y u t hình ươ ư ế ố
và ti ng đ c xen l n. ế ượ
.AVS Lo i file sao chép hình video c a Intel. b64 N n 64, đ nh d ng mã hóa ị ạ
đ c dùng cho ph n m r ng Th đi n t đa m c đích (Multipurpose ượ ư ệ ử
Internet Mail Extension).
.BAK B n sao l u trong DOS ho c os/2. .BAS File ch ng trình BASIC. ả ư ươ
.BAT Đ nh d ng bó (Batch). ị ạ
.BFC File tài li u Briefcase trong Windows 95.
.BG T ch i bài Backgammon.ơ
.BI File nh phân. .BIN Bi u th (driver). ị ổ
.bin M t d ng file mã hóa b ng MacBinary II. Lo i file đ c t i d i ượ ả ướ
d ng MacBinary hay Binary này có th đ c gi i nén b ng Stuffit ể ượ
Expander.
.BK Sao l u (backup). •BK$ File sao l u. .BLT File Wordperfect dùng cho ư ư
DOS.
.BMP Đ nh d ng đô h a Bitmap (theo t ng khôi điêm nh vuông).ị ạ
.BNK File trò choi Sim City.
.BRX M c l c duy t (Browse Index) trên các đĩa multimedia CD-ụ ụ
ROMs. .BTM File bó (Batch) trong ti n ích Norton Utilities.
•C File ch ng trình c . ươ
.CAB Đ nh d ng nén c a Microsoft. ị ạ
.CAL L ch (Calendar hay ng n g n h n là CALS). ắ ọ ơ
.CAP Chú thích (Caption).
CBT 1. Vi t t t c a Đào t o trên máy tính (Computer-Based Training). 2. ế ắ
M t d ng file ch ng trình t h c. ươ ự ọ
.CCH Đ nh d ng b ng bi u Corel.ị ạ ả
•CCM Đ nh d ng ch ng trình Lotus, ph n sao g i cc:Mail.ị ạ ươ
•CDA Rãnh ghi t ng bài hát (CD Audio).
.CDR Tnh thi t k đ h a CorelDraw. ế ế ồ ọ
.CDT M u v c a trình thi t k đ h a CorelDraw. ẽ ủ ế ế
.CDX File nén CorelDraw.
•CDX M c l c c s d li u Visual FoxPro. ơ ở
.CFB T đi n truy n thông đa ph ng ti n Compton. ừ ể ươ
.CFG C u hình (Configuration).
•CFL File CorelFlow.
•CGI File giao di n Gateway chung (Common Gateway Interface) - h tr ồ ợ
máy ch HTTP giao ti p v i ch ng tìn h máy tính đ cung c p các ch c ế ớ ươ
năng t ng tác nh bi u b ng t đi n. ươ ư ể ự ề
•CGM Đo h a CGM.
.CHK Đĩa ki m tra DOS.
•CHP Bi u th ch ng (Chapter) trong ch ng trình Ventura. ị ươ ươ
•CIF Bi u th ch ng thông tin (Chapter Information) trong ch ng trình ị ươ ươ
Ventura.
.CIM File Sim City.
.CIT Đ nh d ng hình nh quét Intergraph. ị ạ
thông tin tài liệu
Tài liệu cung cấp kiến thức cơ bản về các loại định dạng phổ biến
Mở rộng để xem thêm
từ khóa liên quan
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×