TIN H C 11Ọ
Ti t 2ế8: BÀI T P VÀ TH C HÀNH 3 (ti t 2)Ậ Ự ế
I. M c tiêuụ
1. Ki n th c:ế ứ
- C ng c cho h c sinh ki n th c ki u m ng.ủ ố ọ ế ứ ể ả
- Mô t đ c cách khai báo, tham chi u đ n các ph n t c a m ng,ả ượ ế ế ầ ử ủ ả
cách nh p xu t các ph n t c a m ng.ậ ấ ầ ử ủ ả
- Bi t gi i m t s bài toán tính toán, tìm ki m đ n gi n trên máyế ả ộ ố ế ơ ả
tính.
2. K năng:ỹ Nâng cao k năng s d ng m t s câu l nh và m t s ki uỹ ử ụ ộ ố ệ ộ ố ể
d li u thông qua vi c tìm hi u, ch y th các ch ng trình có s n.ữ ệ ệ ể ạ ử ươ ẵ
II. Chu n bẩ ị
1. Giáo viên: Giáo án, SGK, sách giáo viên, phòng máy, máy chi u.ế
2. H c sinh:ọ V ghi, sách giáo khoa, đ dùng h c t pở ồ ọ ậ .
III. T ch c các ho t đ ng h c t pổ ứ ạ ộ ọ ậ
1. n đ nh t ch c l p:Ổ ị ổ ứ ớ
2.Tiến trình bài học
Ho t đ ng c a th y và tròạ ộ ủ ầ N i dungộ
Ho t đ ng 1: H ng d n HS th cạ ộ ướ ẫ ự
hành (15p)
B1: chuy n giao nhi m v h c t p.ể ệ ụ ọ ậ
GV nêu yêu c u c a bài toán.ầ ủ
Chia l p theo nhóm th o lu n.ớ ả ậ
GV: Gi i thi u n i dung th c hành:ớ ệ ộ ự
HS: Quan sát n i dung th c hànhộ ự
GV: L y m t ví d th c ti n: Ng i mùấ ộ ụ ự ễ ườ
tìm viên s i có kích th c l n nh t trongỏ ướ ớ ấ
m t dãy các viên s i đ g i ý cho h cộ ỏ ể ợ ọ
sinh thu t toán tìm giá tr l n nh t.ậ ị ớ ấ
GV: Nêu thu t toán tìm ph n t có giá trậ ầ ử ị
l n nh t.ớ ấ
B2: Th c hi n nhi m v h c t pự ệ ệ ụ ọ ậ
HS th o lu n nhóm.ả ậ
GV quan sát giúp đ HS g p khó khăn.ỡ ặ
HS: So sánh l n l t t trái sang ph i,ầ ượ ừ ả
gi l i ch s c a ph n t l n nh t. ữ ạ ỉ ố ủ ầ ử ớ ấ
GV: Yêu c u h c sinh tìm hi u ch ngầ ọ ể ươ
trình tìm ch s và giá tr l n nh t.ỉ ố ị ớ ấ
- Chi u ch ng trình ví d , sách giáoế ươ ụ
khoa trang 64.
- H i: Vai trò c a bi n j trong ch ngỏ ủ ế ươ
trình?
HS: Gi l i ch s c a ph n t có giá trữ ạ ỉ ố ủ ầ ử ị
l n nh t.ớ ấ
Bài 2: Vi t ch ng trình tìm ph n t cóế ươ ầ ử
giá tr l n nh t c a m ng và in ra mànị ớ ấ ủ ả
hình ch s và giá tr c a ph n t tìmỉ ố ị ủ ầ ử
đ c. N u có nhi u ph n t có cùng giáượ ế ề ầ ử
tr l n nh t thì ch đ a ra ph n t có chị ớ ấ ỉ ư ầ ử ỉ
s nh nh tố ỏ ấ
Ch ng trình nh sauươ ư :
Program timmax;
Uses crt;
Var A: array[1..250] of integer;
n,i,max,csmax: Integer;
Begin
clrscr;
Write('Nhap n = ');
Readln(n);
For i:= 1 to n do
Begin
Write('a[',i,'] = ');
readln(a[i]);
End;
max:= a[N];
csmax:= 1;
For i:= n-1 downto 1 do
If a[i] > max then
Begin
max:= a[i];
csmax:=i;