TIN H C 11Ọ
Câu 2: Đ tính di n tích S c a hình tròn có bán kính r, cách khai báo Sể ệ ủ
nào d i đây là h p lý nh t?ướ ợ ấ
A. Var S: Boolean; B. Var S: Real; C. Var S: Integer; D. Var S:
Longint;
Câu 3: Phát bi u nào d i đây là đúngể ướ
A. Ch ng trình là dãy các l nh đ c t ch c theo các qui t c đ c ươ ệ ượ ổ ứ ắ ượ
xác đ nh b i m t ngôn ng l p trình c thị ở ộ ữ ậ ụ ể
B. M i bài toán đ u có ch ng trình đ gi i trên máy tínhọ ề ươ ể ả
C. N u ch ng trình ngu n có l i cú pháp thì ch ng trình đích cũngế ươ ồ ỗ ươ
có l i cú pháp.ỗ
D. Trong ch đ thông d ch m i câu l nh c a ch ng trình ngu n ế ộ ị ỗ ệ ủ ươ ồ
đ c d ch thành m t câu l nh c a ch ng trình đíchượ ị ộ ệ ủ ươ
Câu 4: x := 10; y := 20; writeln(‘x + y’);
K t qu ra màn hình s là gì?ế ả ẽ
A. 20 B. 30 C. 10 D. x+y
Câu 5: Th t c nào d i đây cho phép nh p d li u vào t bàn phímủ ụ ướ ậ ữ ệ ừ
A. Readln; B. Clrscr; C. Readln(a,b) D.
Write(a,b);
Câu 6: Câu8: Hãy ch n nh ng bi u di n h ng trong nh ng bi u di nọ ữ ể ễ ằ ữ ể ễ
d i đây:ướ
A. '678ca' B. Begin C. True D. 7.A
Câu 7: Giá tr c a bi u th c 40 div 3 mod (2*3) là:ị ủ ể ứ
A. 4B. 3C. 1D. 2
Câu 8: Ch ng trình sau cho k t qu gì?ươ ế ả
var a, b, m : integer;
begin
a:= 5; b:= 4; m:= sqrt(a+b); writeln(‘m = ’, m : 2 : 1);
readln
end.
A. 9.0 B. 3.0 C. Báo l iỗD. 5
Câu 9: Trong ngôn ng l p trình pascal v i câu l nh nh sau: ( a là m tữ ậ ớ ệ ư ộ
bi n ki u th c)ếểự
a:=2009;
writeln(‘Ket qua la:’,a:8:3) ;
s ghi ra màn hình?ẽ
A. Ket qua la :2009 B. Ket qua la: 2009.000
C. 2009.000 D. 2009
Câu 10: Cho bi u th c lôgic sau: (m mod 3 <>0) and (m div 1000 >0).ể ứ
V i giá tr nào c a m thì bi u th c trên tr v giá tr là True?ớ ị ủ ể ứ ả ề ị
A. 65 B. 1101 C. 987 D. 1300
PH N II: T LU NẦ Ự Ậ