TIN H C 11Ọ
Ho t đ ng c a th y và tròạ ộ ủ ầ N i dungộ
Ho t đ ng 2: Gi i thi u các bi uạ ộ ớ ệ ể
th c (20 phút)ứ
GV: Trong toán h c, bi u th c là gì?ọ ể ứ
HS: Đ a ra khái ni m.ư ệ
GV: Đ a ra khái ni m bi u th c trongư ệ ể ứ
l p trình.ậ
GV: Cách vi t các bi u th c này trongế ể ứ
l p trình có gi ng cách vi t trong toánậ ố ế
h c ?ọ
HS: Đ a ra ý ki n c a mìnhư ế ủ
GV: Phân tích ý ki n c a h c sinh.ế ủ ọ
GV: Đ a ra cách vi t bi u th c và thư ế ể ứ ứ
t th c hi n phép toán trong l p trình.ự ự ệ ậ
GV: Cách vi t bi u th c ph thu c cúế ể ứ ụ ộ
pháp t ng ngôn ng l p trình.ừ ữ ậ
Đ a ra m t s bi u th c toán h c vàư ộ ố ể ứ ọ
yêu c u các em vi t chúng trong ngônầ ế
ng Pascal.ữ
HS: G i m t vài h c sinh lên b ngọ ộ ọ ả
vi t.ế
GV: Đ t câu h i, mu n tính Xặ ỏ ố 2 ta vi tế
th nào?ế
HS: Có th đ a ra là X*Xể ư
GV: Mu n tính ố,sinx, cosx,… làm
th nào ?ế
HS: Ch a bi t cách tínhư ế
GV: Đ tính các giá tr đó m t cáchể ị ộ
đ n gi n, ng i ta xây d ng s n m tơ ả ườ ự ẵ ộ
s đ n v ch ng trình trong các thố ơ ị ươ ư
vi n ch ng trình giúp ng i l p trìnhệ ươ ườ ậ
tính toán nhanh các giá tr thông d ng.ị ụ
GV: V i các hàm chu n, c n quan tâmớ ẩ ầ
2. Bi u th c s h cể ứ ố ọ
-Là m t dãy các phép toán +, -, *, /.ộ
Div và Mod t các h ng, bi n ki uừ ằ ế ể
s và các hàm.ố
-Dùng c p d u () đ qui đ nh trìnhặ ấ ể ị
t tính toán.ự
Th t th c hi n các phép toánứ ự ự ệ :
-Trong ngo c tr c, ngoài ngo cặ ướ ặ
sau.
-Nhân chia tr c c ng tr sau.ướ ộ ừ
-Giá tr c a bi u th c có ki u làị ủ ể ứ ể
ki u c a bi n ho c h ng có mi nể ủ ế ặ ằ ề
giá tr l n nh t trong bi u th c.ị ớ ấ ể ứ
3. Hàm s h c chu nố ọ ẩ
-Các ngôn ng l p trình th ngữ ậ ườ
cung c p s n m t s hàm s h cấ ẵ ộ ố ố ọ
đ tính m t s giá tr thông d ng.ể ộ ố ị ụ
-Cách vi tế: Tên_hàm (Đ i s )ố ố
--K t q a c a hàm ph thu c vàoế ủ ủ ụ ộ
ki u c a đ i s .ể ủ ố ố
-Đ i s là m t hay nhi u bi u th cố ố ộ ề ể ứ
s h c đ t trong d u ngo c () sauố ọ ặ ấ ặ
tên hàm.
-B n thân hàm cũng có th coi làả ể
bi u th c s h c và có th thamể ứ ố ọ ể
gia vào bi u th c nh toán h ngể ứ ư ạ
b t kỳ.ấ
B ng m t s hàm chu n:ả ộ ố ẩ
(Theo dõi SGK và màn hình)
4. Bi u th c quan hể ứ ệ
Có d ng nh sau:ạ ư
<bi u th c 1> <phép toán quan h >ể ứ ệ
<bi u th c 2>ể ứ
Trong đó:
-Bi u th c 1 và bi u th c 2 ph iể ứ ể ứ ả
cùng ki u.ể
-K t qu c a bi u th c quan h làế ả ủ ể ứ ệ
TRUE ho c FALSEặ
Ví d : ụ A < B;
2*A >= 4+ B