TIN H C 11Ọ
Ho t đ ng c a th y và tròạ ộ ủ ầ N i dungộ
Ho t đ ng 3: Gi i thi u m t s ki uạ ộ ớ ệ ộ ố ể
d chu n (15 phút)ữ ẩ
GV: Khi c n vi t ch ng trình qu n lýầ ế ươ ả
h c sinh c n x lý thông tin nh ngọ ầ ử ở ữ
d ng nào?ạ
HS: Suy nghĩ, tr l i câu h i c a GVả ờ ỏ ủ
GV: Phân tích câu tr l i c a h c sinh,ả ờ ủ ọ
đ a ra m t vài d ng thông tin nh sau:ư ộ ạ ư
- H tên h c sinh là nh ng thông tinọ ọ ữ
d ng văn b n hay là d ng ký t .ạ ả ạ ự
- Đi m c a h c sinh là các thông tin cácể ủ ọ
s th c.ố ự
- S th t c a h c sinh là các số ứ ự ủ ọ ố
nguyên.
- M t s thông tin khác l i ch c n bi tộ ố ạ ỉ ầ ế
chúng là đúng hay sai.
GV: Ngôn ng l p trình nào cũng đ a raữ ậ ư
m t s ki u d li u chu n đ n gi n, tộ ố ể ữ ệ ẩ ơ ả ừ
nh ng ki u đ n gi n này ta có th xâyữ ể ơ ả ể
d ng thành nh ng ki u d li u ph c t pự ữ ể ữ ệ ứ ạ
h n.ơ
- V i m i ki u d li u ng i l p trìnhớ ỗ ể ữ ệ ườ ậ
c n ghi nh tên ki u, mi n giá tr và sầ ớ ể ề ị ố
l ng ô nh đ l u m t giá tr thu cượ ớ ể ư ộ ị ộ
ki u đó.ể
- Trong l p trình nói chung thì ki u kí tậ ể ự
th ng là t p các kí t trong các b ngườ ậ ự ả
mã kí t , m i kí t có m t mã th p phânự ỗ ự ộ ậ
t ng ng. Đ l u các giá tr là kí t thìươ ứ ể ư ị ự
ph i l u mã th p phân t ng ng c aả ư ậ ươ ứ ủ
nó .
GV: Đ t câu h i: Em bi t nh ng b ngặ ỏ ế ữ ả
mã nào?
HS: s d ng b ng mã ASCII cho ki u kíử ụ ả ể
t .ự
Ki u logic là ki u ch có 2 giá tr đúng –ể ể ỉ ị
sai.
II. M t s ki u d li u chu nộ ố ể ữ ệ ẩ
1. Ki u s nguyênể ố
Ki uểSố
Byte
Mi n giá trề ị
BYTE 1 0 … 255
INTEGER 2 -215 … 215 - 1
WOR
2
0 … 216 - 1
LONGINT 4 -231 … 231 - 1
2. Ki u th cể ự
Tên ki uểMi n giá trề ị Số
Byte
REAL 0 ho c n mặ ằ
trong (10-38
1038)
6
EXTENDED 0 ho c n mặ ằ
trong (10-4932
104932)
10
3. Ki u kí tể ự
- Tên ki u: ểCHAR
- Mi n giá tr : Là các kí t trong b ng mãề ị ự ả
ASCII g m 256 ký tồ ự
- M i ký t có 1 mã t ng ng t 0 đ nỗ ự ươ ứ ừ ế
255
- Các kí t có quan h so sánh, vi c soự ệ ệ
sánh d a trên mã c a t ng kí t .ự ủ ừ ự
Ví d :ụ Trong b ng mã ASCII, các kí tả ự
trong b ng ch cái ti ng Anh x p liênả ữ ế ế
ti p v i nhau, các ch s cũng x p liênế ố ữ ố ế
ti p, c th : A mã 65; a mã 97, 0 mã 48ế ụ ể
4. Ki u logicể
- Tên ki uể: Boolean
- Mi n giá trề ị: Ch có 2 giá tr là TRUEỉ ị
(Đúng) ho c FALSE (Sai)ặ
- Khi vi t ch ng trình b ng ngôn ngế ươ ằ ữ
l p trình nào thì c n tìm hi u đ c tr ngậ ầ ể ặ ư
c a các ki u d li u c a ngôn ng đó.ủ ể ữ ệ ủ ữ
II. Khai báo bi nế
1) Cú pháp: