DANH MỤC TÀI LIỆU
TIN HỌC : ĐỀ KIỂM TRA HK1
Ti t 18: KI M TRA H C KỲ Iế Ể
I. M c tiêu
1. Ki n th c:ế Ki m tra, đánh giá t ng h p ki n th c c a h c sinh ế ứ ủ
trong h c kỳ I: l p trình và ngôn ng l p trình, ch ng trình đ n gi n, ữ ậ ươ ơ
c u trúc l p và c u trúc r nhánh. ặ ấ
2. K năng
- Xây d ng đ c ch ng trình đ n gi n. ượ ươ ơ
- Phân bi t đ c l p v i s l n bi t tr c và l p v i s l n không bi t ượ ặ ớ ế ướ ặ ớ ế
tr c.ướ
II. Chu n bẩ ị
1. Giáo viên: Đ ki m tra, đáp án, ma tr n đ .ề ể
2. H c sinh: Ki n th c đ ki m tra h c kỳ.ế ể ể
III. T ch c các ho t đ ng h c t p :
1. n đ nh t ch c l p ứ ớ
2. Ki m tra bài cũ: Không.
3. Ma tr n đ ki m tra ề ể
N i dung
M c đ nh n th cứ ộ
T n
g
Nh n bi tậ ế Thông hi u
V n d ngậ ụ
C p
đ
th p
C p
đ cao
TNKQ T lu nự ậ TNK
Q
T
lu n
M t s kháiộ ố
ni m v l p ề ậ
trình và NNLT
Câu 8
0.5 đ
Câu2
0.5 đ
2
Ch ng trìnhươ
đ n gi nơ ả
1,4,6,7,
9
2.5 đ
5
2.5đ
C u trúc rấ ẽ
nhánh và l pCâu 1a
1.5 đ
Câu3,5
1 đ
Câu 1b
1.5 đ
Câu 2
2.5 đ
4
6.5đ
T ng 6
3 đ
0.5 câu
1.5đ
3 câu
1.5 đ
0.5 câu
1.5đ
1
2.5đ
11
10đ
4. N i dung đ ki m tra: ề ể
A. Đ 570:
I. PH N TR C NGHI MẦ Ắ
Câu 1: Xét bi u th c gíc: (n div 1000>0) and (n div 10000 =0) Kh ng đ nhể ứ
nào d i đây là đúng?ướ
A. Ki m tra xem n có chia h t cho 10000 không?ể ế
B. Ki m tra xem n có 4 ch s có nghĩa hay không? ữ ố
C. Ki m tra xem n có 3 ch s có nghĩa hay không? ữ ố
TIN H C 11
D. Ki m tra n có nh h n 10000 hay không? ỏ ơ
Câu 2: Ch ng trình vi t trên ngôn ng l p trình b c cao là ?ươ ế ữ ậ
A. D ch và th c hi n t ng câu l nh, n u còn câu l nh ti p theo thì quá trình này ị ự ừ ệ ế ế
còn ti p t cế .
B. D ch toàn b ch ng trình ngu n thành ch ng trình đích có th th c hi n ươ ươ ể ự
trên máy và có th l u tr đ s d ng l i khi c n thi t. ư ữ ể ử ụ ế
C. Ph i đ c chuy n đ i thành ch ng trình trên ngôn ng máy m i có th th cả ượ ươ ể ự
hi n đ c.ệ ượ
D. Là nh ng đ i l ng đ c đ t tên, dùng đ l u tr giá tr và giá tr có th ượ ượ ể ư
thay đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình. ự ệ ươ
Câu 3: Xét đo n ch ng trình sau:ạ ươ
Write('nhap n='); readln(n);
K:=0; a:= abs(n);
While n<>0 do
Begin
N:= n div 10;
K:= k+1;
End;
Write(' k=', k);
Đi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ề ẳ ị
A. K là ch s hàng đ n v c a n.ữ ố ơ B. K là ch s khác 0 trái nh t ữ ố
c a n.
C. K là s ch s có nghĩa c a n. ữ ố D. K là s ch s khác 0 c a n. ữ ố
Câu 4: Trong Turbo Pascal, đ ch y ch ng trình?ể ạ ươ
A. Nh n t h p phím Ctrl+F9 ổ ợ B. Nh n t h p phím F6 ổ ợ
C. Nh n phím F9D. Nh n t h p phím F7. ổ ợ
Câu 5: Xét đo n ch ng trình sau:ạ ươ
S:= 2;
For i:= 2 to 10 do
S:= S+i;
Đo n ch ng trinh trên tr v giá tr c a S là bao nhiêu? ươ ị ủ
A. 46 B. 54 C. 56 D. 14
Câu 6: Trong Pascal bi n ch nh n giá tr nguyên trong ph m vi t 10 d nế ỉ ậ ế
25532 thì bi n đó có th đ c khai báo b ng ki u d li u nào (h p lý nh t)?ế ể ượ
A. Real. B. Byte. C. Integer. D. Word.
Câu 7: Trong ngôn ng l p trình Pascal,ữ ậ bi n là?ế
A. D ch và th c hi n t ng câu l nh, n u còn câu l nh ti p theo thì quá trình này ị ự ừ ệ ế ế
còn ti p t c.ế ụ
B. Là nh ng đ i l ng đ c đ t tên, dùng đ l u tr giá tr và giá tr có th thayữ ạ ượ ượ ư
đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình. ự ệ ươ
C. D ch toàn b ch ng trình ngu n thành ch ng trình đích có th th c hi n ươ ươ ể ự
trên máy và có th l u tr đ s d ng l i khi c n thi t. ư ữ ể ử ụ ế
D. Là đ i l ng có giá tr không đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình.ạ ượ ươ
Câu 8: Trong Turbo Pascal, các đo n chú thích đ c đ t gi a ? ượ ặ
A. {và } B. “ và “ C. [ và ] D. ( và )
Câu 9: Trong ngôn ng l p trình Pascal, ki u d li u nào trong ki u d li u ữ ệ ữ ệ
sau có mi n giá tr l n nh t? ị ớ
A. Word B. Byte C. Longint D. Integer
TIN H C 11
II. PHÂN T LU NỰ Ậ
Câu 1: (3 đi m)
a) Trình bày cú pháp và cách th c hi n c a câu l nh For - Do và câu l nh While - ệ ủ
Do?
So sánh hai câu l nh này?
b) Cho câu l nh
For i:= 1 to m do
Writeln(i*(i+2) div 3);
Hãy thay th câu l nh trên b ng đo n ch ng trình dùng While - Do?ế ạ ươ
Câu 2: (2.5 đi m) L p trình nh p vào t bàn phím 4 s th c a,b,c, d. Đ a ra màn ố ự ư
hình giá tr l n nh t và nh nh t c a các s đó?ị ớ
B. Đ 628:
I. PH N TR C NGHI MẦ Ắ
Câu 1: Xét đo n ch ng trình sau:ạ ươ
Write('nhap n='); readln(n);
K:=0; a:= abs(n);
While n<>0 do
Begin
N:= n div 10;
K:= k+1;
End;
Write(' k=', k);
Đi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ề ẳ ị
A. K là s ch s có nghĩa c a n. ữ ố B. K là ch s khác 0 trái nh t ữ ố
c a n.
C. K là s ch s khác 0 c a n. ữ ố D. K là ch s hàng đ n v c a n.ữ ố ơ
Câu 2: Trong ngôn ng l p trình Pascal, ki u d li u Real chi m bao nhiêuữ ậ ế
byte b nh ?ộ ớ
A. 8 byte. B. 6 byte C. 4 byte D. 2 byte
Câu 3: Xét đo n ch ng trinh sau:ạ ươ
X:= 2;
While x<10 do
X:= x+3;
If x mod 2 = 0 then write(x, 'là so chan')
Else
Write(x, 'la so le');
Đo n ch ng trình trên tr v k t qu gì? ươ ả ề ế
A. x:=11. B. 8 la so chan . C. x la so
le. D. 11 là so le.
Câu 4: Ch ng trình vi t trên ngôn ng l p trình b c cao là ?ươ ế ữ ậ
A. Ph i đ c chuy n đ i thành ch ng trình trên ngôn ng máy m i có th th cả ượ ươ ể ự
hi n đ c.ệ ượ
B. Là nh ng đ i l ng đ c đ t tên, dùng đ l u tr giá tr và giá tr có th thayữ ạ ượ ượ ư
đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình. ự ệ ươ
C. D ch toàn b ch ng trình ngu n thành ch ng trình đích có th th c hi n ươ ươ ể ự
trên máy và có th l u tr đ s d ng l i khi c n thi t. ư ữ ể ử ụ ế
TIN H C 11
D. D ch và th c hi n t ng câu l nh, n u còn câu l nh ti p theo thì quá trình này ị ự ừ ệ ế ế
còn ti p t cế .
Câu 5: Xét bi u th c gíc: (n div 1000>0) and (n div 10000 =0) Kh ng đ nhể ứ
nào d i đây là đúng?ướ
A. Ki m tra xem n có chia h t cho 10000 không?ể ế
B. Ki m tra xem n có 3 ch s có nghĩa hay không? ữ ố
C. Ki m tra xem n có 4 ch s có nghĩa hay không? ữ ố
D. Ki m tra n có nh h n 10000 hay không? ỏ ơ
Câu 6: Trong ngôn ng l p trình Pascal, ki u d li u nào trong ki u d li u ữ ệ ữ ệ
sau có mi n giá tr l n nh t? ị ớ
A. Word B. Byte C. Longint D. Integer
Câu 7: Trong ngôn ng l p trình Pascal,ữ ậ bi n là?ế
A. D ch toàn b ch ng trình ngu n thành ch ng trình đích có th th c hi n ươ ươ ể ự
trên máy và có th l u tr đ s d ng l i khi c n thi t. ư ữ ể ử ụ ế
B. Là đ i l ng có giá tr không đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình.ạ ượ ươ
C. D ch và th c hi n t ng câu l nh, n u còn câu l nh ti p theo thì quá trình này ị ự ừ ệ ế ế
còn ti p t c.ế ụ
D. Là nh ng đ i l ng đ c đ t tên, dùng đ l u tr giá tr và giá tr có th ượ ượ ể ư
thay đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình. ự ệ ươ
Câu 8: Trong Turbo Pascal, đ ch y ch ng trình?ể ạ ươ
A. Nh n t h p phím F6 ổ ợ B. Nh n t h p phím Ctrl+F9 ổ ợ
C. Nh n t h p phím F7. ổ ợ D. Nh n phím F9
Câu 9: Xét đo n ch ng trình sau:ạ ươ
S:= 2;
For i:= 2 to 10 do
S:= S+i;
Đo n ch ng trinh trên tr v giá tr c a S là bao nhiêu? ươ ị ủ
A. 56 B. 46 C. 14 D. 54
II. PHÂN T LU NỰ Ậ
Câu 1: (3 điêm)
a) Trình bày cú phápcách th c hi n c a câu l nh if then? Có th dùng c u ệ ủ
trúc r nhánh d ng thi u đ t c u trúc r nhánh d ng đ đ c không? ế ả ấ ượ
cho ví d minh ho ?ụ ạ
b) Cho câu l nh
For i:= 1 to m do
Writeln(i*(i+2) div 3);
Hãy thay th câu l nh trên b ng đo n ch ng trình dùng While - Do?ế ạ ươ
Câu 2: (2.5 đi m)
M t ng i g i ti t ki m không kỳ h n v i s ti n A đ ng, lãi su t 1% m i ườ ế ố ề
tháng. H i sau bao nhiêu tháng ng i đó rút h t ti n thì s nh n đ c s ườ ế ề ượ ố
ti n ít nh t B đ ng? Bi t r ng v i vi c g i ti t ki m không kỳ h n thì lãi ế ằ ế
không đ c c ng vào v n.ượ ộ
5. Đáp án
I. PH N TR C NGHI M (m i ý 0.5 đi m)Ầ Ắ Ệ ỗ
Mã đ
Câu
570 628
TIN H C 11
Câu 1 C C
Câu 2 D C
Câu 3 B B
Câu 4 A C
Câu 5 D D
Câu 6 A A
Câu 7 B B
Câu 8 C D
Câu 9 A C
II.PH N T LU NẦ Ự Ậ
1. Đ 1:
Câu1: (3 đi m)
a) Trình bày cú pháp và cách th c hi n c a câu l nh For - Do và While -Do ệ ủ
(1.5 đi m)
* Câu l nh For - Do:
- Cú pháp: (có gi i thích)
+ D ng l p ti n: ặ ế
For <bi n đ m> := <Giá tr đ u> ế ế ị ầ to <Giá tr cu i> Do <câu l nh>;
+ D ng l p lùi:ạ ặ
For <bi n đ m> := <Giá tr cu i> ế ế Downto <Giá tr đ u> ị ầ Do <câu l nh>;
- Cách th c hi n: (Ho t đ ng c a câu l nh For - Do): ạ ộ
+ D ng l p ti n: Câu l nh vi t sau t khoá Do đ c th c hi n tu n t , ế ế ượ ầ ự
v i bi n đ m l n l t nh n các giá tr liên ti p ng t giá tr đ u ế ế ượ ế ị ầ
đ n giá tr cu i.ế ị ố
+ D ng l p lùi: Câu l nh vi t sau t khoá Do đ c th c hi n tu n t , ế ượ ầ ự
v i bi n đ m l n l t nh n các giá tr liên ti p gi m t giá tr cu i ế ế ầ ượ ế
đ n giá tr cu i.ế ị ố
* Câu l nh While - Do:
- Cú pháp: (Có gi i thích)
While <đi u ki n> Do < Câu l nh>;
- Cách th c hi n: Khi đi u ki n còn đúng thì th c hi n câu l nh. Sau đó ự ệ
quay l i ki m tra đi u ki n, quá trình c l p l i nh v y cho đ n khi ứ ặ ư ế
đi u ki n sai thì thoát kh i câu l nh While Do.ề ệ
* So sánh hai câu l nh:
- Gi ng nhau: Đ u là các câu l nh mô t c u trúc l p. ả ấ
- Khác nhau:
+ Câu l nh For - Do là câu l nh mô t c u trúc l p v i s l n bi t tr c, còn ố ầ ế ướ
câu l nh While do dùng đ t c u trúc l p v i s l n ch a bi t ố ầ ư ế
tr c.ướ
+ Trong câu l nh For - Do, giá tr c a bi n đ m đ c đi u ch nh t đ ng ị ủ ế ế ượ
nên câu l nh vi t sau do không đ c thay đ i giá tr bi n đ m. Trong While - ế ượ ị ế ế
Do, câu l nh vi t sau do ph i thay đ i giá tr bi n đ m. ế ị ế ế
+ Trong While do, câu l nh sau do có th không đ c th c hi n m t l n nào. ượ ộ ầ
b) Thay th b ng đo n ch ng trình dùng While - Do (1.5 đi m)ế ằ ươ
While i<=m do
Begin
Writeln(i*(i+2) div 3);
TIN H C 11
i:=i+1;
end;
Câu 2: L p trình tìm max_min c a 4 s (2.5 đi m) ủ ố
program max_min;
uses crt;
var a,b,c,d, max,min : integer;
begin
clrscr;
write(' Nhap a,b,c,d:');
readln(a,b,c,d);
if (a>=b) and (a>=c) and (a>=d) then max:=a;
if (b>=a) and (b>=c) and (b>=d) then max:=b;
if (c>=a) and (c>=b) and (c>=d) then max:=c;
if (d>=a) and (d>=b) and (d>=c) then max:=d;
if (a<=b) and (a<=c) and (a<=d) then min:=a;
if (b<=a) and (b<=c) and (b<=d) then min:=b;
if (c<=a) and (c<=b) and (c<=d) then min:=c;
if (d<=a) and (d<=b) and (d<=c) then min:=d;
writeln(' Gia tri lon nhat trong 4 so la:',max);
write(' Gia tri nho nhat trong 4 so la:',min);
readln;
end.
2. Đ 2:
Câu1: (3 đi m)
a) Trình bày cú pháp và cách th c hi n c a câu l nh if - then: (1.5đ) ệ ủ
* Cú pháp:
+ D ng thi u:ạ ế
If <đi u ki n> then <Câu l nh>;ề ệ
=> Cách th c hi n: Đi u ki n s đ c tính ki m tra. N u đi u ki n đúng ề ệ ượ ế ề ệ
thì th c hi n câu l nh, sai thì b qua.ự ệ
+ D ng đ :ạ ủ
If <đi u ki n> then < Câu l nh 1>ề ệ
Else
<Câu l nh 2>;
=> Cách th c hi n: Đi u ki n đ c tính ki m tra, n u đi u ki n đúng thì ề ệ ượ ế ề ệ
th c hi n câu l nh 1, ng c l i thì câu l nh 2 s đ c th c hi n.ự ệ ượ ượ ự ệ
* th dùng c u trúc r nhánh d ng thi u đ t c u trúc r nhánh ấ ẽ ế ấ ẽ
d ng đ .ạ ủ
Ví d : Ki m tra s t nhiên n có là s ch n hay l ố ự
D ng đ :ạ ủ
If (n mod 2 =0) then write(n, 'la so chan')
Else write(n, 'la so le');
Thay th d ng thi u:ế ở ế
If (n mod 2 =0) then write(n, 'la so chan');
If (n mod 2 <>0) then write(n, 'la so le');
b) Thay th b ng đo n ch ng trình dùng While - Do (1.5 đi m)ế ằ ươ
While i<=m do
Begin
Writeln(i*(i+2) div 3);
i:=i+1;
end;
Câu 2: L p trình bài toán ti t ki m (2.5 đi m) ế ệ
program Bai8;
Uses crt;
TIN H C 11
thông tin tài liệu
TIN HỌC : ĐỀ KIỂM TRA HK1 Câu 1: Xét biểu thức lô gíc: (n div 1000>0) and (n div 10000 =0) Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. Kiểm tra xem n có chia hết cho 10000 không? B. Kiểm tra xem n có 4 chữ số có nghĩa hay không? C. Kiểm tra xem n có 3 chữ số có nghĩa hay không? D. Kiểm tra n có nhỏ hơn 10000 hay không? Câu 2: Chương trình viết trên ngôn ngữ lập trình bậc cao là ? A. Dịch và thực hiện từng câu lệnh, nếu còn câu lệnh tiếp theo thì quá trình này còn tiếp tục. B. Dịch toàn bộ chương trình nguồn thành chương trình đích có thể thực hiện trên máy và có thể lưu trữ để sử dụng lại khi cần thiết. C. Phải được chuyển đổi thành chương trình trên ngôn ngữ máy mới có thể thực hiện được. D. Là những đại lượng được đặt tên, dùng để lưu trữ giá trị và giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực hiện chương trình. Câu 3: Xét đoạn chương trình sau: Write('nhap n='); readln(n); K:=0; a:= abs(n); While n<>0 do Begin N:= n div 10; K:= k+1; End;
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×