D. Ki m tra n có nh h n 10000 hay không?ể ỏ ơ
Câu 2: Ch ng trình vi t trên ngôn ng l p trình b c cao là ?ươ ế ữ ậ ậ
A. D ch và th c hi n t ng câu l nh, n u còn câu l nh ti p theo thì quá trình này ị ự ệ ừ ệ ế ệ ế
còn ti p t cế ụ .
B. D ch toàn b ch ng trình ngu n thành ch ng trình đích có th th c hi n ị ộ ươ ồ ươ ể ự ệ
trên máy và có th l u tr đ s d ng l i khi c n thi t.ể ư ữ ể ử ụ ạ ầ ế
C. Ph i đ c chuy n đ i thành ch ng trình trên ngôn ng máy m i có th th cả ượ ể ổ ươ ữ ớ ể ự
hi n đ c.ệ ượ
D. Là nh ng đ i l ng đ c đ t tên, dùng đ l u tr giá tr và giá tr có th ữ ạ ượ ượ ặ ể ư ữ ị ị ể
thay đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình.ổ ự ệ ươ
Câu 3: Xét đo n ch ng trình sau:ạ ươ
Write('nhap n='); readln(n);
K:=0; a:= abs(n);
While n<>0 do
Begin
N:= n div 10;
K:= k+1;
End;
Write(' k=', k);
Đi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ề ẳ ị
A. K là ch s hàng đ n v c a n.ữ ố ơ ị ủ B. K là ch s khác 0 trái nh t ữ ố ấ
c a n.ủ
C. K là s ch s có nghĩa c a n.ố ữ ố ủ D. K là s ch s khác 0 c a n.ố ữ ố ủ
Câu 4: Trong Turbo Pascal, đ ch y ch ng trình?ể ạ ươ
A. Nh n t h p phím Ctrl+F9ấ ổ ợ B. Nh n t h p phím F6ấ ổ ợ
C. Nh n phím F9ấD. Nh n t h p phím F7.ấ ổ ợ
Câu 5: Xét đo n ch ng trình sau:ạ ươ
S:= 2;
For i:= 2 to 10 do
S:= S+i;
Đo n ch ng trinh trên tr v giá tr c a S là bao nhiêu?ạ ươ ả ề ị ủ
A. 46 B. 54 C. 56 D. 14
Câu 6: Trong Pascal bi n ch nh n giá tr nguyên trong ph m vi t 10 d nế ỉ ậ ị ạ ừ ế
25532 thì bi n đó có th đ c khai báo b ng ki u d li u nào (h p lý nh t)?ế ể ượ ằ ể ữ ệ ợ ấ
A. Real. B. Byte. C. Integer. D. Word.
Câu 7: Trong ngôn ng l p trình Pascal,ữ ậ bi n là?ế
A. D ch và th c hi n t ng câu l nh, n u còn câu l nh ti p theo thì quá trình này ị ự ệ ừ ệ ế ệ ế
còn ti p t c.ế ụ
B. Là nh ng đ i l ng đ c đ t tên, dùng đ l u tr giá tr và giá tr có th thayữ ạ ượ ượ ặ ể ư ữ ị ị ể
đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình.ổ ự ệ ươ
C. D ch toàn b ch ng trình ngu n thành ch ng trình đích có th th c hi n ị ộ ươ ồ ươ ể ự ệ
trên máy và có th l u tr đ s d ng l i khi c n thi t.ể ư ữ ể ử ụ ạ ầ ế
D. Là đ i l ng có giá tr không đ i trong quá trình th c hi n ch ng trình.ạ ượ ị ổ ự ệ ươ
Câu 8: Trong Turbo Pascal, các đo n chú thích đ c đ t gi a ?ạ ượ ặ ữ
A. {và } B. “ và “ C. [ và ] D. ( và )
Câu 9: Trong ngôn ng l p trình Pascal, ki u d li u nào trong ki u d li uữ ậ ể ữ ệ ể ữ ệ
sau có mi n giá tr l n nh t?ề ị ớ ấ
A. Word B. Byte C. Longint D. Integer
TIN H C 11Ọ