TIN H C 11Ọ
Ti t 2ế4- §11: KI U M NG (ti t 2)Ể Ả ế
I. M c tiêuụ
1. Ki n th c:ế ứ
- C ng c cho h c sinh ki n th c ki u m ng m t chi u.ủ ố ọ ế ứ ể ả ộ ề
- Mô t đ c cách khai báo, tham chi u đ n các ph n t c a m ngả ượ ế ế ầ ử ủ ả
m t chi u, cách nh p xu t các ph n t c a m ng m t chi u.ộ ề ậ ấ ầ ử ủ ả ộ ề
2. K năngỹ: V n d ng ki n th c v m ng m t chi u đ xây d ngậ ụ ế ứ ề ả ộ ề ể ự
ch ng trình c a m t s bài toán đ n gi n.ươ ủ ộ ố ơ ả
II. Chu n bẩ ị
1. Giáo viên: Giáo án, SGK, sách giáo viên.
2. H c sinhọ: V ghi, sách giáo khoa, đ dùng h c t pở ồ ọ ậ .
III. T ch c các ho t đ ng h c t pổ ứ ạ ộ ọ ậ
1. n đ nh t ch c l p:Ổ ị ổ ứ ớ
2. Ki m tra bài cũ:ể
* Câu h i:ỏ Trình bày khái ni m, cú pháp cách khai báo và nh p xu tệ ậ ấ
các ph n t trong m ng m t chi u?ầ ử ả ộ ề
3. Ti n trình bài h cế ọ
Ho t đ ng c a th y và trò ạ ộ ủ ầ N i dungộ
Ho t đ ng 1: Tìm hi u bài toán tìmạ ộ ể
max c a m t dãy s nguyên (15ủ ộ ố
phút)
GV: G i h c sinh xác đ nh Input vàọ ọ ị
Output, ý t ng gi i quy t bài toán?ưở ả ế
HS:
-Input: S nguyên d ng N và dãyố ươ
s A1, A2, ….., ANố
-Output: Ch s và giá tr c a s l nỉ ố ị ủ ố ớ
nh t trong dãy ấ
-Ý t ngưở :
+ Đ t s Aặ ố 1 là s l n nh t (max)ố ớ ấ
+ Cho i l p t 2 đ n N, n u A[i]>ặ ừ ế ế
thì đ i max = A[i] v l u l i v tríổ ả ư ạ ị
i.
GV so n s n ch ng trình và cho h cạ ẵ ươ ọ
sinh quan sát ch ng trình.ươ
(N u có nhi u th i gian, giáo viên sế ề ờ ẽ
ti n hành so n ch ng trình t đ u đế ạ ươ ừ ầ ể
h c sinh có th d dàng nh n ra cácọ ể ễ ậ
thao tác c n ph i th c hi n khi vi tầ ả ự ệ ế
ch ng trình.)ươ
HS: Nghe gi ng, ghi bài.ả
1. M t s ví d v m ng m tộ ố ụ ề ả ộ
chi u:ề
a)Ví d 1ụ: Tìm ph n t l n nh t c aầ ử ớ ấ ủ
m t dãy s nguyên .ộ ố
Ch ng trình nh sau:ươ ư
Program timmax ;
Uses crt ;
Var A : array[1..250] of integer ;
n,i,max,csmax : Integer ;
Begin
Write('Nhap n = ') ;
Readln(n) ;
For i := 1 to n do
Begin
Write('a[',i,'] = ') ;
readln(a[i]) ;
End ;
max := a[1] ;
csmax := 1 ;
For i := 2 to n do
If a[i] > max then
Begin
max := a[i] ;
csmax :=i ;
End ;
Writeln('Gia tri lon nhat : ',max) ;