DANH MỤC TÀI LIỆU
TOÁN LỚP 1 : NHẬN BIẾT ĐIỂM – ĐOẠN THẲNG
BÀI 1: ĐI M – ĐO N TH NG Ạ Ẳ
I. M C TIÊU:
- Giúp h c sinh:
+ Nh n bi t đ c “đi m” ế ượ - “đo n th ng”ạ ẳ
+ Bi t k đo n th ng qua 2 đi mế ẻ
+ Bi t đ c tên các đi m và đo n th ngế ọ
II. Đ DÙNG D Y H C: Ạ Ọ
- M i h c sinh đ u có th c và bút chì ỗ ọ ướ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C CH Y U: Ộ Ạ Ọ Ủ
1. n đ nh:
- Hát – chu n b đ dùng h c t p ị ồ
2. Ki m tra bài cũ:
- Nh n xét, bài làm trong v bài t p toán c a h c sinh ủ ọ
- G i vài em đ c l i b ng c ng, tr trong ph m vi t 2 ọ ạ 10
- Nh n xét bài cũ – KTCB bài m i ậ ớ
3. Bài m i:
TG HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ Ộ HO T Đ NG C A H C SINHẠ Ộ
Ho t đ ng 1ạ ộ : Gi i thi u đi m, đo n th ng ạ ẳ
Mt: H c sinh n m đ c tên bài h c, nh n ắ ượ
bi t “đi m” , “đo n th ngế
- Giáo viên v trên b ng 2 đi m gi i thi u ớ ệ
v i h c sinh khái ni m v đi m ớ ọ ề ể
- Đ t tên 2 đi m là Aặ ể B . Ta có đi m A
đi m b
- Giáo viên dùng th c n i t đi m A qua ướ ố ừ
đi m B, gi i thi u đo n th ng AB ạ ẳ
- Gi i thi u tên bài h c – ghi b ng ớ ệ
Ho t đ ng 2:ạ ộ Gi i thi u cách v đo n ẽ ạ
- H c sinh l p l i: trên b ng có 2 ặ ạ
đi m
- H c sinh l p l i Đi m A – Đi m ặ ạ
B
- H c sinh l n l t nêu: Đo n ầ ượ
th ng AB
- H c sinh l p l i tên bài h c: Đi m
th ng.
Mt: HS bi t cách v đo n th ng ế ẽ ạ
a. Giáo viên gi i thi u d ng c đ v đo n ụ ể ẽ
th ng
- Giáo viên nói: Mu n v đo n th ng ta dùngố ẽ ạ
th c th ng ướ ẳ
- Cho h c sinh dùng ngón tay di đ ng theo ọ ộ
mép th c đ bi t mép th c th ng ướ ể ế ướ
b. H ng d n v đo n th ng ướ ẫ ẽ ạ
+ B c 1: Dùng bút chì ch m 1 đi m r i n iướ ồ ố
1 đi m n a vào t gi y. Đ t tên cho t ng ờ ấ
đi m
+ B c 2: Đ t mép th c qua 2 đi m A, B ướ ặ ướ
,dùng tay trái gi c đ nh th c. Tay ph i ữ ố ướ
c m bút, đ t đ u bút t a vào mép th c ặ ầ ướ
tỳ trên m t gi y t i đi m A, cho đ u bút ấ ạ
tr t nh trên m t gi y t đi m A đ n đi mượ ấ ừ ể ế
B.
+ B c 3: Nh c th c ra ta có đo n th ng ướ ấ ướ
AB
Ho t đ ng 3ạ ộ : Th c hành
Mt: Bi t k đo n th ng qua 2 đi m và bi t ế ẻ ế
đ c tên các đi m, đo n th ng ạ ẳ
- Cho h c sinh m SGK. Giáo viên h ng ọ ở ướ
d n l i ph n đáy khung ẫ ạ
B1: G i h c sinh đ c tên các đi m và các ọ ọ
đo n th ng trong SGK ạ ẳ
B2: Giáo viên h ng d n h c sinh dùng ướ ẫ ọ
th c và bút n i t ng c p 2 đi m đ có các ướ ố ừ
đo n th ng (nh SGK). Sau khi n i cho h c ạ ẳ ư
sinh đ c tên t ng đo n th ng ạ ẳ
- Giáo viên xem xét theo dõi h c sinh v ọ ẽ
hình. H ng d n h c sinh n i các đo n ướ ẫ ọ
th ng cho s n đ có hình có 3 đo n th ng, 4 ẵ ể
đo n th ng, 5 đo n th ng, 6 đo n th ng ạ ẳ ạ ẳ ạ ẳ
– Đo n th ng ạ ẳ
- H c sinh l y th c gi lên ướ ơ
- H c sinh quan sát th c – Làm ọ ướ
theo yêu c u c a giáo viên ầ ủ
- H c sinh theo dõi quan sát và ghi
nh
- H c sinh Luy n T p v trên nháp ậ ẽ
- Giáo viên u n n n s a sai cho h c ắ ử
sinh
- H c sinh m sách quan sát, l ng ọ ở
nghe
- H c sinh đ c: Đi m M. Đi m N – ọ ể
Đo n th ng MN ạ ẳ
- H c sinh n i và đ c đ c ọ ượ
- Đo n th ng AB, Đo n th ng AC, ạ ẳ ạ ẳ
Đo n th ng BC. ạ ẳ
- 3 H c sinh lên b ng s a bài ả ử
- H c sinh nêu s đo n th ng và tên ố ạ
B3: Cho h c sinh nêu s đo n th ng và đ c ố ạ
tên các đo n th ng trong hình v ạ ẳ các đo n th ng ạ ẳ
4. C ng c d n dò: ố ặ
- Nh n xét, ti t h cTuyên d ng h c sinh ho t đ ng t t ế ọ ươ ạ ộ
- D n h c sinh t p v đo n th ng và đ t tên cho đo n th ng ặ ọ ậ ẽ ạ
- T p đ m s đo n th ng trong hình ậ ế ố ạ
- Chu n b bài hôm sau ẩ ị
5. Rút kinh nghi m
A B
CD P
N
MO
K
H
GL
thông tin tài liệu
TOÁN LỚP 1 : NHẬN BIẾT ĐIỂM – ĐOẠN THẲNG Học sinh lặp lại: trên bảng có 2 điểm - Học sinh lặp lại Điểm A – Điểm B - Học sinh lần lượt nêu: Đoạn thẳng AB - Học sinh lặp lại tên bài học: Điểm – Đoạn thẳng - Học sinh lấy thước giơ lên - Học sinh quan sát thước – Làm theo yêu cầu của giáo viên - Học sinh theo dõi quan sát và ghi nhớ - Học sinh Luyện Tập vẽ trên nháp - Giáo viên uốn nắn sửa sai cho học sinh - Học sinh mở sách quan sát, lắng nghe - Học sinh đọc: Điểm M. Điểm N – Đoạn thẳng MN - Học sinh nối và đọc được - Đoạn thẳng AB, Đoạn thẳng AC, Đoạn thẳng BC. - 3 Học sinh lên bảng sửa bài
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×